Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.04
S
10
Siêu Thú
1.25
S
4
Thần Pháp
3.03
S
4
Trùm Giả Lập
3.02
S
1
Lãnh Chúa
3.13
S
7
Băng Đảng
2.98
S
1
Virus
3.10
S
8
Chuyên Viên
3.08
S
1
Bá Chủ Mạng
3.21
S
6
Robot Bộc Phá
3.29
S
1
Diệt Hồn
3.24
S
3
Cơ Điện
3.39
S
6
Đồ Tể
3.56
S
4
Cơ Điện
3.44
S
4
Thần Pháp
3.66
S
6
Can Trường
3.56
S
6
Tiên Phong
3.72
S
5
A.M.P.
3.50
S
7
Công Nghệ Cao
3.76
S
4
Can Trường
3.83
A
3
Thần Pháp
3.87
A
3
Siêu Thú
3.98
A
2
Đao Phủ
3.94
A
7
Quỷ Đường Phố
4.01
A
5
Đao Phủ
3.99
A
2
Đấu Sĩ
3.96
A
2
A.M.P.
3.93
A
2
Cơ Điện
3.97
A
4
Thần Pháp
4.01
A
6
Đấu Sĩ
4.02
A
5
Quân Sư
4.11
B
5
Công Nghệ Cao
4.01
B
4
Tiên Phong
4.15
B
2
Kim Ngưu
4.10
B
5
Băng Đảng
4.21
B
2
Liên Kích
4.14
B
4
Quân Sư
4.05
B
2
Xạ Thủ
4.11
B
2
Chuyên Viên
4.16
B
6
Liên Kích
4.23
B
4
Thần Pháp
4.33
B
1
Thần Pháp
4.25
B
7
Siêu Thú
4.27
B
2
Thần Pháp
4.36
B
4
Xạ Thủ
4.25
B
2
Can Trường
4.21
C
3
Quỷ Đường Phố
4.21
C
2
Trùm Giả Lập
4.39
C
4
Chiến Đội
4.26
C
2
Quân Sư
4.33
C
3
Quân Sư
4.42
C
2
Tiên Phong
4.51
C
4
Đấu Sĩ
4.55
C
6
Kim Ngưu
4.31
C
4
Đồ Tể
4.52
C
2
Robot Bộc Phá
4.63
D
3
Băng Đảng
4.59
D
6
Chuyên Viên
4.45
D
3
Công Nghệ Cao
4.56
D
2
Đồ Tể
4.69
D
3
Đao Phủ
4.71
D
4
Liên Kích
4.77
D
4
Chuyên Viên
4.69
D
3
A.M.P.
4.74
D
3
Mã Hóa
5.03
D
5
Mã Hóa
5.01
D
4
Robot Bộc Phá
4.99
D
4
Đao Phủ
4.83
D
3
Chiến Đội
5.00
D
4
A.M.P.
5.11
D
5
Quỷ Đường Phố
5.54
D
3
Trùm Giả Lập
5.60
D
5
Siêu Thú
5.99
D
4
Kim Ngưu
5.96
D
4
Mã Hóa
6.51