Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
4
Thần Pháp
2.33
S
10
Siêu Thú
1.00
S
4
Thần Pháp
2.00
S
6
Liên Kích
4.00
S
6
Chuyên Viên
3.00
S
4
Trùm Giả Lập
3.17
S
1
Lãnh Chúa
2.98
S
6
Đấu Sĩ
3.80
S
4
Thần Pháp
3.40
S
8
Chuyên Viên
3.40
S
4
Xạ Thủ
3.00
S
1
Diệt Hồn
3.31
S
4
Cơ Điện
3.12
S
1
Virus
3.54
S
4
Đồ Tể
3.25
S
3
Siêu Thú
3.20
S
1
Bá Chủ Mạng
3.35
S
7
Công Nghệ Cao
3.36
S
3
Băng Đảng
3.11
S
6
Robot Bộc Phá
3.14
S
6
Đồ Tể
3.29
S
4
Chiến Đội
3.45
S
5
Công Nghệ Cao
3.69
S
2
Đấu Sĩ
3.68
S
2
A.M.P.
3.47
S
5
A.M.P.
3.00
S
6
Tiên Phong
3.44
A
2
Cơ Điện
3.58
A
4
Tiên Phong
3.46
A
3
Thần Pháp
3.89
A
2
Xạ Thủ
3.83
A
2
Can Trường
4.00
B
2
Liên Kích
4.17
B
2
Thần Pháp
4.33
B
4
Can Trường
4.00
B
1
Thần Pháp
4.26
C
2
Kim Ngưu
4.37
C
2
Chuyên Viên
4.67
C
2
Tiên Phong
4.38
C
6
Can Trường
4.75
C
2
Quân Sư
5.00
C
3
Quân Sư
4.33
C
3
Đao Phủ
5.50
C
2
Đồ Tể
4.42
C
3
Quỷ Đường Phố
4.17
C
4
Thần Pháp
4.00
C
5
Siêu Thú
6.00
C
3
Chiến Đội
4.50
C
5
Băng Đảng
4.57
D
7
Siêu Thú
4.43
D
2
Trùm Giả Lập
4.55
D
3
Cơ Điện
4.48
D
4
Chuyên Viên
5.14
D
3
Công Nghệ Cao
4.69
D
6
Kim Ngưu
4.88
D
3
Trùm Giả Lập
5.25
D
2
Đao Phủ
4.68
D
4
Robot Bộc Phá
5.25
D
2
Robot Bộc Phá
5.33
D
7
Quỷ Đường Phố
5.44
D
4
Đấu Sĩ
5.53
D
5
Quỷ Đường Phố
5.00
D
4
Liên Kích
5.50
D
4
Quân Sư
4.75
D
4
Đao Phủ
7.00
D
5
Quân Sư
6.50
D
4
A.M.P.
5.67
D
5
Mã Hóa
6.50
D
4
Mã Hóa
8.00
D
3
Mã Hóa
6.00
D
5
Đao Phủ
6.00
D
7
Băng Đảng
5.00
D
4
Kim Ngưu
7.00