Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Nổi Loạn
1.06
S
7
Hoa Hồng Đen
2.17
S
8
Cảnh Binh
1.25
S
9
Chinh Phục
1.75
S
2
Cặp Đôi Bất Đồng
2.79
S
8
Cảnh Binh
2.82
S
9
Tái Chế
1.82
S
4
Song Hình
2.79
S
2
Đoàn Tụ
2.78
S
5
Gia Đình
3.17
S
7
Thí Nghiệm
3.09
S
6
Cỗ Máy Tự Động
3.53
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.75
S
6
Học Viện
3.31
S
1
Vua Phế Liệu
3.18
S
5
Hoa Hồng Đen
3.58
S
6
Đấu Sĩ
3.78
S
6
Vệ Binh
3.53
S
2
Thiết Quân Luật
3.56
S
6
Phù Thủy
3.40
S
1
Tay Bạc
3.49
S
4
Sứ Giả
3.59
S
3
Phục Kích
3.71
S
6
Thống Trị
3.56
S
6
Hóa Chủ
3.83
S
6
Tiên Tri
3.79
A
2
Bắn Tỉa
3.85
A
4
Ánh Lửa
3.81
A
3
Nổi Loạn
3.91
A
5
Học Viện
3.99
A
2
Cực Tốc
3.87
A
2
Thống Trị
4.10
A
6
Tái Chế
3.84
A
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.01
A
6
Giám Sát
4.26
A
6
Chinh Phục
3.95
A
4
Cực Tốc
4.24
A
6
Bắn Tỉa
3.77
A
2
Đấu Sĩ
4.01
A
2
Tái Chế
4.01
B
2
Cảnh Binh
4.22
B
5
Phục Kích
4.05
B
2
Vệ Binh
4.03
B
2
Song Hình
4.10
B
4
Vệ Binh
4.21
B
2
Phục Kích
4.05
B
1
Sứ Giả
4.24
B
6
Pháo Binh
4.18
B
4
Pháo Binh
4.43
B
3
Học Viện
4.20
C
2
Chị Em
3.64
C
4
Bắn Tỉa
4.40
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.30
C
2
Pháo Binh
4.34
C
2
Chinh Phục
4.28
C
2
Phù Thủy
4.40
C
2
Cỗ Máy Tự Động
4.46
C
7
Nổi Loạn
4.21
C
3
Hoa Hồng Đen
4.38
C
2
Ánh Lửa
4.43
C
3
Ánh Lửa
4.61
C
2
Thiên Tài
4.00
C
4
Giám Sát
4.58
C
2
Tiên Tri
4.52
D
6
Hóa Chủ
4.80
D
2
Giám Sát
4.59
D
4
Thống Trị
4.91
D
5
Thí Nghiệm
4.84
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.72
D
4
Gia Đình
4.78
D
6
Cảnh Binh
4.66
D
4
Hoa Hồng Đen
4.77
D
3
Thí Nghiệm
5.13
D
4
Phù Thủy
5.15
D
3
Hóa Chủ
5.16
D
4
Tiên Tri
5.13
D
3
Gia Đình
5.10
D
4
Học Viện
5.05
D
3
Cực Tốc
5.37
D
4
Đấu Sĩ
5.39
D
4
Hóa Chủ
5.61
D
4
Cỗ Máy Tự Động
5.36
D
5
Nổi Loạn
5.59
D
4
Tái Chế
5.23
D
4
Phục Kích
5.53
D
4
Cảnh Binh
5.88
D
5
Hóa Chủ
6.15
D
4
Chinh Phục
6.18
D
2
Đe Dọa
5.50