Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.25
S
10
Định Mệnh
1.00
S
10
Thần Thoại
1.54
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.44
S
6
Thần Rừng
2.94
S
5
Thiên Cung
2.78
S
8
U Linh
3.32
S
5
Hiền Giả
3.31
S
8
Song Đấu
3.25
S
6
Thuật Sĩ
3.02
S
5
Long Vương
3.28
S
1
Tình Nhân
3.28
S
1
Đại Thánh
3.36
S
8
Pháp Sư
3.14
S
4
Hiền Giả
3.40
S
3
Quý Nhân
3.38
S
8
Đấu Sĩ
3.41
S
1
Lữ Khách
3.59
S
3
Cao Cường
3.48
S
4
Quý Nhân
3.53
S
4
Long Vương
3.56
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.52
S
1
Họa Sư
3.58
S
7
Định Mệnh
3.74
S
2
Thiên Cung
3.72
S
2
Hiền Giả
3.69
S
7
Sử Gia
3.94
S
4
Thuật Sĩ
3.52
S
3
Hiền Giả
3.73
A
2
Pháp Sư
3.84
A
2
Quý Nhân
3.83
A
6
Khổng Lồ
3.84
A
5
Thiên Cung
3.86
A
3
Định Mệnh
3.87
A
7
Thần Thoại
3.93
A
2
Thần Rừng
3.90
A
2
Song Đấu
3.98
A
2
Long Vương
4.04
A
6
Cảnh Vệ
3.87
A
4
Xạ Thuật Sư
4.01
A
2
Khổng Lồ
4.11
B
6
Hắc Ám
4.14
B
7
Mặc Ảnh
4.05
B
4
Tử Thần
4.24
B
3
Sử Gia
4.17
B
3
Thần Thoại
4.00
B
2
Bắn Tỉa
4.19
B
2
Cảnh Vệ
4.22
B
2
Hắc Ám
4.15
B
2
U Linh
4.20
B
3
Mặc Ảnh
4.29
B
6
U Linh
4.47
C
4
Pháp Sư
4.48
C
4
Khổng Lồ
4.73
C
2
Đấu Sĩ
4.36
C
4
U Linh
4.42
C
2
Tử Thần
4.44
C
4
Cảnh Vệ
4.41
C
3
Long Vương
4.49
C
9
Hắc Ám
3.50
C
2
Thuật Sĩ
4.49
C
3
Thiên Cung
4.51
D
5
Cao Cường
4.22
D
4
Bắn Tỉa
4.63
D
4
Đấu Sĩ
4.79
D
6
Đấu Sĩ
4.68
D
6
Pháp Sư
4.61
D
7
Thần Tài
5.00
D
6
Song Đấu
4.73
D
2
Xạ Thuật Sư
4.86
D
5
Thần Thoại
4.80
D
6
Bắn Tỉa
4.47
D
5
Thần Tài
5.22
D
2
Sứ Thanh Hoa
5.05
D
4
Hắc Ám
5.16
D
5
Mặc Ảnh
4.96
D
4
Thần Rừng
5.19
D
5
Sử Gia
5.42
D
5
Định Mệnh
5.57
D
4
Thiên Cung
5.47
D
4
Song Đấu
5.46
D
5
Thiên Cung
5.67
D
3
Thần Tài
5.68