Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.13
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.17
S
7
Băng Đảng
2.72
S
4
Thần Pháp
3.10
S
1
Lãnh Chúa
3.14
S
1
Virus
3.13
S
4
Trùm Giả Lập
3.07
S
6
Robot Bộc Phá
3.22
S
1
Bá Chủ Mạng
3.28
S
1
Diệt Hồn
3.26
S
3
Cơ Điện
3.35
S
4
Cơ Điện
3.42
S
6
Tiên Phong
3.49
S
8
Chuyên Viên
3.30
S
5
A.M.P.
3.33
S
6
Đồ Tể
3.63
S
6
Liên Kích
3.69
S
3
Thần Pháp
3.75
S
6
Can Trường
3.79
S
7
Công Nghệ Cao
3.76
S
4
Can Trường
3.77
A
4
Thần Pháp
3.87
A
5
Đao Phủ
3.89
A
3
Siêu Thú
3.92
A
4
Thần Pháp
3.98
A
2
Cơ Điện
3.93
A
2
Kim Ngưu
4.01
A
2
Đấu Sĩ
3.98
A
5
Băng Đảng
4.10
A
2
Đao Phủ
3.99
A
5
Công Nghệ Cao
4.01
B
4
Tiên Phong
4.13
B
2
Liên Kích
4.09
B
4
Quân Sư
4.03
B
2
A.M.P.
4.07
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
7
Quỷ Đường Phố
4.08
B
2
Chuyên Viên
4.18
B
4
Xạ Thủ
4.25
B
5
Quân Sư
4.23
B
4
Đồ Tể
4.32
B
2
Thần Pháp
4.33
B
2
Can Trường
4.24
C
7
Siêu Thú
4.27
C
6
Đấu Sĩ
4.31
C
1
Thần Pháp
4.32
C
3
Quỷ Đường Phố
4.23
C
2
Trùm Giả Lập
4.29
C
3
Đao Phủ
4.45
C
4
Chiến Đội
4.33
C
3
Băng Đảng
4.51
C
3
Quân Sư
4.27
C
2
Quân Sư
4.41
C
6
Chuyên Viên
4.34
C
2
Tiên Phong
4.53
D
3
Công Nghệ Cao
4.55
D
4
Liên Kích
4.65
D
4
Thần Pháp
4.53
D
2
Robot Bộc Phá
4.65
D
4
Chuyên Viên
4.58
D
3
A.M.P.
4.76
D
3
Mã Hóa
4.79
D
6
Kim Ngưu
4.56
D
2
Đồ Tể
4.72
D
4
Đấu Sĩ
4.84
D
4
Robot Bộc Phá
4.88
D
5
Mã Hóa
4.99
D
3
Chiến Đội
5.03
D
4
A.M.P.
5.12
D
5
Quỷ Đường Phố
5.40
D
4
Đao Phủ
5.35
D
3
Trùm Giả Lập
5.54
D
5
Siêu Thú
5.80
D
4
Mã Hóa
6.17
D
4
Kim Ngưu
5.96