Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.05
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.27
S
4
Thần Pháp
2.71
S
5
A.M.P.
2.83
S
7
Băng Đảng
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
3.05
S
4
Trùm Giả Lập
2.94
S
1
Lãnh Chúa
3.13
S
8
Chuyên Viên
3.05
S
1
Virus
3.12
S
1
Bá Chủ Mạng
3.33
S
6
Can Trường
3.33
S
4
Cơ Điện
3.32
S
1
Diệt Hồn
3.34
S
6
Tiên Phong
3.50
S
4
Thần Pháp
3.62
S
7
Công Nghệ Cao
3.71
S
6
Đấu Sĩ
3.70
S
5
Quân Sư
3.70
S
3
Siêu Thú
3.78
S
6
Liên Kích
3.80
S
6
Đồ Tể
3.88
A
3
Quỷ Đường Phố
3.79
A
4
Xạ Thủ
3.98
A
2
Trùm Giả Lập
3.87
A
2
Cơ Điện
3.92
A
7
Siêu Thú
4.01
A
2
Kim Ngưu
4.07
A
2
A.M.P.
3.99
A
4
Thần Pháp
4.08
B
5
Băng Đảng
4.18
B
7
Quỷ Đường Phố
4.08
B
2
Thần Pháp
4.11
B
2
Đao Phủ
4.12
B
4
Can Trường
4.09
B
2
Xạ Thủ
4.13
B
2
Liên Kích
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
1
Thần Pháp
4.27
B
4
Quân Sư
4.23
B
5
Đao Phủ
4.20
B
4
Chiến Đội
4.20
C
2
Can Trường
4.27
C
4
Tiên Phong
4.35
C
2
Chuyên Viên
4.29
C
5
Công Nghệ Cao
4.35
C
6
Kim Ngưu
4.37
C
3
Đao Phủ
4.40
C
2
Tiên Phong
4.48
C
3
Quân Sư
4.41
C
3
Công Nghệ Cao
4.39
C
6
Chuyên Viên
4.36
C
2
Robot Bộc Phá
4.53
C
4
Liên Kích
4.60
C
3
Thần Pháp
4.52
C
4
Đấu Sĩ
4.56
D
2
Đồ Tể
4.58
D
4
Robot Bộc Phá
4.57
D
2
Quân Sư
4.56
D
3
Cơ Điện
4.60
D
4
Thần Pháp
4.61
D
5
Mã Hóa
4.68
D
3
Băng Đảng
4.73
D
3
Mã Hóa
5.12
D
4
Chuyên Viên
4.89
D
4
Đồ Tể
5.10
D
4
Đao Phủ
5.14
D
4
Kim Ngưu
5.30
D
3
Trùm Giả Lập
5.31
D
3
A.M.P.
5.54
D
3
Chiến Đội
5.55
D
5
Quỷ Đường Phố
5.66
D
4
A.M.P.
5.63
D
5
Siêu Thú
6.02
D
4
Mã Hóa
6.26