Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.12
S
10
Quỷ Đường Phố
1.13
S
4
Thần Pháp
3.13
S
1
Lãnh Chúa
3.26
S
7
Băng Đảng
3.09
S
8
Chuyên Viên
3.22
S
5
A.M.P.
3.52
S
4
Trùm Giả Lập
3.27
S
1
Diệt Hồn
3.31
S
6
Robot Bộc Phá
3.45
S
1
Bá Chủ Mạng
3.43
S
1
Virus
3.54
S
4
Cơ Điện
3.57
S
6
Tiên Phong
3.81
S
7
Siêu Thú
3.81
S
4
Can Trường
3.76
S
2
Cơ Điện
3.77
S
7
Công Nghệ Cao
3.84
S
3
Cơ Điện
3.75
A
4
Thần Pháp
3.80
A
6
Đồ Tể
3.89
A
5
Đao Phủ
3.89
A
6
Can Trường
3.86
A
7
Quỷ Đường Phố
3.95
A
2
Trùm Giả Lập
3.97
A
2
Xạ Thủ
3.97
A
3
Siêu Thú
4.11
A
5
Quân Sư
4.02
A
2
A.M.P.
3.99
A
2
Kim Ngưu
4.08
A
6
Liên Kích
4.24
B
2
Liên Kích
4.11
B
6
Đấu Sĩ
4.10
B
4
Quân Sư
4.14
B
1
Thần Pháp
4.14
B
4
Xạ Thủ
4.22
B
3
Thần Pháp
4.17
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
2
Chuyên Viên
4.10
B
4
Tiên Phong
4.20
B
4
Chiến Đội
4.15
B
2
Can Trường
4.20
B
2
Đao Phủ
4.18
B
3
Công Nghệ Cao
4.21
C
3
A.M.P.
4.32
C
2
Thần Pháp
4.34
C
5
Băng Đảng
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.34
C
2
Tiên Phong
4.41
C
4
Đồ Tể
4.40
C
2
Quân Sư
4.38
C
5
Công Nghệ Cao
4.41
C
3
Quỷ Đường Phố
4.40
C
3
Quân Sư
4.49
D
3
Chiến Đội
4.50
D
2
Robot Bộc Phá
4.62
D
2
Đồ Tể
4.63
D
6
Kim Ngưu
4.63
D
4
Thần Pháp
4.75
D
4
Đấu Sĩ
4.70
D
4
Liên Kích
4.82
D
4
Robot Bộc Phá
4.84
D
4
Thần Pháp
4.97
D
3
Băng Đảng
5.04
D
6
Chuyên Viên
4.93
D
5
Mã Hóa
5.21
D
3
Đao Phủ
5.15
D
3
Mã Hóa
5.25
D
4
A.M.P.
5.06
D
5
Quỷ Đường Phố
5.34
D
3
Trùm Giả Lập
5.39
D
4
Đao Phủ
5.48
D
5
Siêu Thú
5.77
D
4
Kim Ngưu
5.71
D
4
Mã Hóa
6.25