Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.02
S
10
Công Nghệ Cao
1.18
S
7
Băng Đảng
2.88
S
4
Thần Pháp
2.92
S
4
Trùm Giả Lập
2.96
S
1
Lãnh Chúa
3.19
S
6
Robot Bộc Phá
3.25
S
1
Bá Chủ Mạng
3.27
S
8
Chuyên Viên
3.07
S
1
Virus
3.26
S
1
Diệt Hồn
3.20
S
5
A.M.P.
3.39
S
6
Tiên Phong
3.61
S
3
Cơ Điện
3.48
S
6
Can Trường
3.57
S
6
Đồ Tể
3.69
S
6
Liên Kích
3.72
S
4
Cơ Điện
3.66
S
7
Công Nghệ Cao
3.77
S
3
Siêu Thú
3.88
S
3
Thần Pháp
3.82
S
4
Thần Pháp
3.78
A
2
Cơ Điện
3.85
A
4
Can Trường
3.87
A
5
Băng Đảng
4.03
A
5
Đao Phủ
3.93
A
5
Quân Sư
4.07
A
2
Đấu Sĩ
3.99
A
2
Đao Phủ
4.02
A
2
Kim Ngưu
4.03
A
4
Thần Pháp
4.01
A
4
Tiên Phong
4.10
A
2
A.M.P.
4.03
B
2
Liên Kích
4.10
B
5
Công Nghệ Cao
4.14
B
7
Quỷ Đường Phố
4.17
B
3
Quỷ Đường Phố
4.09
B
2
Xạ Thủ
4.13
B
4
Xạ Thủ
4.21
B
2
Chuyên Viên
4.19
B
4
Đồ Tể
4.32
B
2
Trùm Giả Lập
4.23
B
4
Quân Sư
4.14
B
2
Can Trường
4.23
B
6
Chuyên Viên
4.18
C
1
Thần Pháp
4.29
C
4
Chiến Đội
4.30
C
2
Thần Pháp
4.40
C
7
Siêu Thú
4.34
C
6
Đấu Sĩ
4.24
C
2
Quân Sư
4.35
C
3
Quân Sư
4.38
C
3
A.M.P.
4.43
C
2
Tiên Phong
4.52
C
4
Chuyên Viên
4.38
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
4
Thần Pháp
4.50
D
3
Băng Đảng
4.63
D
4
Liên Kích
4.68
D
2
Đồ Tể
4.67
D
3
Công Nghệ Cao
4.58
D
6
Kim Ngưu
4.56
D
4
Đấu Sĩ
4.74
D
3
Chiến Đội
4.76
D
3
Mã Hóa
4.87
D
3
Đao Phủ
4.80
D
4
Robot Bộc Phá
4.89
D
4
A.M.P.
4.97
D
5
Quỷ Đường Phố
5.14
D
5
Mã Hóa
5.43
D
5
Siêu Thú
5.62
D
4
Đao Phủ
5.48
D
3
Trùm Giả Lập
5.55
D
4
Kim Ngưu
5.82
D
4
Mã Hóa
6.45