Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.10
S
10
Siêu Thú
1.16
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
7
Băng Đảng
2.72
S
4
Thần Pháp
2.81
S
5
A.M.P.
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
2.97
S
4
Trùm Giả Lập
2.98
S
1
Lãnh Chúa
3.15
S
1
Bá Chủ Mạng
3.18
S
1
Virus
3.13
S
8
Chuyên Viên
3.12
S
4
Cơ Điện
3.25
S
1
Diệt Hồn
3.30
S
6
Can Trường
3.43
S
6
Tiên Phong
3.57
S
7
Công Nghệ Cao
3.56
S
4
Thần Pháp
3.62
S
5
Quân Sư
3.66
S
3
Siêu Thú
3.80
S
6
Đấu Sĩ
3.75
S
6
Đồ Tể
3.86
A
4
Xạ Thủ
3.93
A
2
Cơ Điện
3.90
A
3
Quỷ Đường Phố
3.89
A
2
Đao Phủ
3.95
A
4
Thần Pháp
4.17
A
2
Trùm Giả Lập
4.00
A
2
Kim Ngưu
4.02
A
7
Siêu Thú
4.09
B
2
Thần Pháp
4.11
B
4
Can Trường
4.05
B
5
Băng Đảng
4.16
B
2
A.M.P.
4.10
B
5
Đao Phủ
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
2
Liên Kích
4.16
B
6
Liên Kích
4.13
B
2
Xạ Thủ
4.15
B
3
Thần Pháp
4.25
B
7
Quỷ Đường Phố
4.20
B
1
Thần Pháp
4.28
C
2
Can Trường
4.26
C
4
Chiến Đội
4.24
C
6
Chuyên Viên
4.20
C
2
Chuyên Viên
4.32
C
4
Thần Pháp
4.47
C
6
Kim Ngưu
4.30
C
3
Công Nghệ Cao
4.38
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
4
Quân Sư
4.38
C
2
Tiên Phong
4.50
C
5
Mã Hóa
4.58
C
4
Robot Bộc Phá
4.44
C
3
Quân Sư
4.48
C
4
Liên Kích
4.59
C
4
Tiên Phong
4.57
C
2
Quân Sư
4.52
C
2
Đồ Tể
4.58
D
2
Robot Bộc Phá
4.58
D
3
Băng Đảng
4.69
D
3
Cơ Điện
4.61
D
3
Đao Phủ
4.65
D
5
Công Nghệ Cao
4.71
D
4
Đồ Tể
4.85
D
4
Chuyên Viên
4.80
D
4
Đao Phủ
5.06
D
3
A.M.P.
5.15
D
4
Kim Ngưu
5.25
D
3
Trùm Giả Lập
5.09
D
3
Chiến Đội
5.28
D
5
Quỷ Đường Phố
5.60
D
4
A.M.P.
5.52
D
3
Mã Hóa
5.77
D
5
Siêu Thú
6.24
D
4
Mã Hóa
6.41