Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.00
S
10
Sử Gia
1.00
S
10
Thần Thoại
1.38
S
5
Thiên Cung
2.55
S
4
Quý Nhân
2.95
S
6
Thuật Sĩ
2.87
S
7
Mặc Ảnh
3.19
S
1
Đại Thánh
3.21
S
8
Song Đấu
3.23
S
5
Long Vương
3.19
S
1
Tình Nhân
3.33
S
6
Thần Rừng
3.11
S
8
Đấu Sĩ
3.24
S
5
Cao Cường
3.40
S
3
Quý Nhân
3.53
S
1
Lữ Khách
3.49
S
1
Họa Sư
3.45
S
7
Sử Gia
3.66
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.05
S
4
Long Vương
3.51
S
4
Hiền Giả
3.66
S
2
Hiền Giả
3.59
S
7
Định Mệnh
3.60
S
5
Hiền Giả
3.37
S
2
Quý Nhân
3.64
S
2
Thiên Cung
3.74
S
3
Cao Cường
3.63
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.55
S
3
Hiền Giả
3.74
S
8
Pháp Sư
3.40
S
6
Hắc Ám
3.96
A
6
U Linh
4.02
A
2
Thần Rừng
3.90
A
6
Cảnh Vệ
3.81
A
5
Thiên Cung
3.93
A
2
Hắc Ám
4.08
A
6
Bắn Tỉa
3.86
A
2
Pháp Sư
3.97
A
2
Song Đấu
4.02
A
2
Khổng Lồ
4.09
A
8
U Linh
3.59
A
4
Xạ Thuật Sư
4.00
A
4
Thuật Sĩ
3.80
A
7
Thần Thoại
4.13
A
3
Định Mệnh
3.97
B
4
Cảnh Vệ
4.00
B
6
Khổng Lồ
4.23
B
3
Thiên Cung
4.31
B
4
Pháp Sư
4.20
B
3
Sử Gia
4.22
B
4
Tử Thần
4.23
B
3
Thần Thoại
4.05
B
2
Long Vương
4.28
B
2
Cảnh Vệ
4.22
C
2
Bắn Tỉa
4.24
C
2
U Linh
4.30
C
3
Mặc Ảnh
4.32
C
4
Bắn Tỉa
4.40
C
2
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Thuật Sĩ
4.33
C
6
Đấu Sĩ
4.40
C
6
Pháp Sư
4.40
C
4
U Linh
4.67
C
3
Long Vương
4.40
C
4
Khổng Lồ
4.54
D
6
Song Đấu
4.58
D
2
Xạ Thuật Sư
4.68
D
2
Tử Thần
4.62
D
7
Thần Tài
4.00
D
4
Đấu Sĩ
4.83
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.92
D
4
Thiên Cung
5.13
D
4
Thần Rừng
5.11
D
5
Định Mệnh
5.22
D
5
Mặc Ảnh
5.23
D
3
Thần Tài
5.49
D
5
Thiên Cung
5.35
D
5
Thần Tài
5.27
D
5
Sử Gia
5.59
D
4
Song Đấu
5.51
D
4
Hắc Ám
5.39
D
5
Thần Thoại
5.56