Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.11
S
10
Công Nghệ Cao
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.11
S
7
Băng Đảng
2.45
S
5
A.M.P.
3.09
S
8
Chuyên Viên
2.97
S
4
Trùm Giả Lập
3.04
S
4
Thần Pháp
3.14
S
1
Virus
3.19
S
1
Lãnh Chúa
3.26
S
1
Bá Chủ Mạng
3.28
S
1
Diệt Hồn
3.29
S
4
Cơ Điện
3.41
S
6
Robot Bộc Phá
3.49
S
3
Cơ Điện
3.43
S
6
Đồ Tể
3.62
S
5
Quân Sư
3.62
S
3
Thần Pháp
3.62
S
7
Công Nghệ Cao
3.70
S
4
Thần Pháp
3.72
A
2
Cơ Điện
3.81
A
6
Can Trường
3.88
A
6
Tiên Phong
3.84
A
4
Thần Pháp
3.84
A
2
Đấu Sĩ
3.93
A
4
Can Trường
3.90
A
4
Quân Sư
4.02
A
2
A.M.P.
3.95
A
2
Liên Kích
4.04
A
5
Băng Đảng
4.12
A
3
Siêu Thú
4.08
A
3
Quỷ Đường Phố
4.03
A
2
Đao Phủ
4.02
B
4
Tiên Phong
4.13
B
5
Công Nghệ Cao
4.03
B
6
Liên Kích
4.09
B
5
Đao Phủ
4.19
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
2
Kim Ngưu
4.18
B
2
Can Trường
4.13
B
4
Chiến Đội
4.22
B
2
Thần Pháp
4.37
B
2
Chuyên Viên
4.23
C
4
Chuyên Viên
4.29
C
3
Đao Phủ
4.30
C
1
Thần Pháp
4.37
C
2
Trùm Giả Lập
4.36
C
4
Đồ Tể
4.42
C
6
Đấu Sĩ
4.44
C
7
Quỷ Đường Phố
4.29
C
3
Băng Đảng
4.57
C
6
Chuyên Viên
4.40
C
3
Quân Sư
4.37
C
7
Siêu Thú
4.46
C
3
Công Nghệ Cao
4.55
C
4
Xạ Thủ
4.53
C
3
A.M.P.
4.57
C
2
Tiên Phong
4.57
D
2
Robot Bộc Phá
4.66
D
4
Thần Pháp
4.48
D
6
Kim Ngưu
4.55
D
2
Quân Sư
4.67
D
3
Mã Hóa
4.83
D
3
Chiến Đội
4.69
D
4
Liên Kích
4.80
D
2
Đồ Tể
4.83
D
4
Robot Bộc Phá
4.81
D
4
Đấu Sĩ
4.86
D
4
A.M.P.
4.87
D
5
Mã Hóa
5.17
D
5
Quỷ Đường Phố
5.19
D
4
Đao Phủ
5.35
D
3
Trùm Giả Lập
5.46
D
4
Kim Ngưu
5.89
D
5
Siêu Thú
5.86
D
4
Mã Hóa
6.41