Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.12
S
10
Quỷ Đường Phố
1.07
S
4
Thần Pháp
2.90
S
7
Băng Đảng
2.88
S
1
Lãnh Chúa
3.31
S
8
Chuyên Viên
3.09
S
1
Diệt Hồn
3.33
S
5
A.M.P.
3.31
S
1
Virus
3.46
S
1
Bá Chủ Mạng
3.42
S
4
Cơ Điện
3.50
S
3
Thần Pháp
3.73
S
2
Cơ Điện
3.61
S
4
Trùm Giả Lập
3.47
S
4
Can Trường
3.78
S
6
Tiên Phong
3.82
S
6
Robot Bộc Phá
3.84
A
7
Công Nghệ Cao
3.84
A
2
A.M.P.
3.83
A
5
Đao Phủ
3.93
A
3
Cơ Điện
3.87
A
6
Đồ Tể
4.00
A
7
Siêu Thú
3.93
A
2
Trùm Giả Lập
3.98
A
2
Xạ Thủ
3.95
A
2
Đấu Sĩ
4.07
A
4
Thần Pháp
4.03
A
6
Can Trường
4.02
A
5
Quân Sư
4.12
A
7
Quỷ Đường Phố
4.13
B
3
Siêu Thú
4.18
B
2
Đao Phủ
4.15
B
2
Kim Ngưu
4.12
B
1
Thần Pháp
4.15
B
2
Liên Kích
4.16
B
5
Băng Đảng
4.31
B
4
Chiến Đội
4.10
B
2
Chuyên Viên
4.16
B
2
Can Trường
4.18
B
2
Thần Pháp
4.27
B
4
Xạ Thủ
4.30
B
3
Công Nghệ Cao
4.22
B
4
Tiên Phong
4.28
B
3
A.M.P.
4.20
B
6
Đấu Sĩ
4.22
B
3
Chiến Đội
4.15
C
4
Đồ Tể
4.30
C
4
Quân Sư
4.20
C
6
Liên Kích
4.33
C
4
Chuyên Viên
4.29
C
2
Tiên Phong
4.40
C
2
Quân Sư
4.41
C
5
Công Nghệ Cao
4.48
C
3
Quỷ Đường Phố
4.39
C
3
Quân Sư
4.47
C
2
Đồ Tể
4.57
C
2
Robot Bộc Phá
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.82
D
3
Mã Hóa
4.99
D
6
Kim Ngưu
4.55
D
4
Liên Kích
4.95
D
4
Robot Bộc Phá
4.88
D
4
Thần Pháp
4.93
D
4
Thần Pháp
4.90
D
3
Băng Đảng
5.06
D
6
Chuyên Viên
4.97
D
3
Đao Phủ
5.14
D
5
Mã Hóa
5.13
D
5
Quỷ Đường Phố
5.37
D
4
A.M.P.
5.14
D
4
Đao Phủ
5.50
D
3
Trùm Giả Lập
5.39
D
4
Kim Ngưu
5.84
D
5
Siêu Thú
5.92
D
4
Mã Hóa
6.47