Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.15
S
10
Quỷ Đường Phố
1.11
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
2.84
S
5
A.M.P.
2.99
S
4
Trùm Giả Lập
2.99
S
8
Chuyên Viên
3.07
S
1
Virus
3.16
S
6
Robot Bộc Phá
3.14
S
1
Lãnh Chúa
3.24
S
7
Băng Đảng
3.32
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
4
Cơ Điện
3.34
S
1
Diệt Hồn
3.42
S
6
Tiên Phong
3.59
S
4
Thần Pháp
3.60
S
7
Công Nghệ Cao
3.74
S
3
Siêu Thú
3.84
S
6
Đấu Sĩ
3.75
S
6
Liên Kích
3.79
A
6
Can Trường
3.73
A
2
Cơ Điện
3.86
A
2
Trùm Giả Lập
3.85
A
5
Quân Sư
3.79
A
3
Đao Phủ
4.00
A
6
Đồ Tể
3.98
A
3
Quỷ Đường Phố
3.90
A
4
Xạ Thủ
3.93
A
2
Đao Phủ
3.95
A
2
A.M.P.
3.94
A
7
Quỷ Đường Phố
4.02
A
2
Kim Ngưu
4.15
B
2
Xạ Thủ
4.08
B
7
Siêu Thú
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
3
Cơ Điện
4.11
B
2
Can Trường
4.13
B
4
Thần Pháp
4.09
B
5
Băng Đảng
4.25
B
3
Thần Pháp
4.25
B
2
Thần Pháp
4.20
B
4
Tiên Phong
4.26
B
4
Quân Sư
4.18
B
2
Liên Kích
4.24
B
4
Chiến Đội
4.23
B
1
Thần Pháp
4.28
C
2
Chuyên Viên
4.29
C
5
Đao Phủ
4.37
C
6
Chuyên Viên
4.28
C
3
Quân Sư
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
4
Can Trường
4.26
C
2
Robot Bộc Phá
4.47
C
3
Công Nghệ Cao
4.39
C
6
Kim Ngưu
4.41
C
4
Thần Pháp
4.48
C
2
Tiên Phong
4.45
C
5
Công Nghệ Cao
4.53
C
2
Quân Sư
4.54
C
2
Đồ Tể
4.54
D
5
Mã Hóa
4.61
D
4
Đồ Tể
4.61
D
3
Băng Đảng
4.74
D
4
Robot Bộc Phá
4.71
D
4
Chuyên Viên
4.69
D
3
Chiến Đội
5.00
D
4
Liên Kích
5.03
D
3
Mã Hóa
4.99
D
4
Kim Ngưu
5.01
D
4
Đao Phủ
5.18
D
3
A.M.P.
5.54
D
5
Quỷ Đường Phố
5.53
D
4
A.M.P.
5.42
D
3
Trùm Giả Lập
5.43
D
4
Mã Hóa
6.03
D
5
Siêu Thú
6.20