Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.16
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
4
Thần Pháp
2.80
S
5
A.M.P.
2.82
S
4
Trùm Giả Lập
2.94
S
7
Băng Đảng
3.06
S
6
Robot Bộc Phá
3.09
S
8
Chuyên Viên
3.05
S
1
Lãnh Chúa
3.18
S
1
Virus
3.14
S
4
Cơ Điện
3.24
S
1
Bá Chủ Mạng
3.28
S
6
Tiên Phong
3.48
S
1
Diệt Hồn
3.40
S
6
Can Trường
3.40
S
4
Thần Pháp
3.66
S
7
Công Nghệ Cao
3.71
S
6
Đấu Sĩ
3.70
S
6
Đồ Tể
3.85
S
5
Quân Sư
3.71
S
3
Siêu Thú
3.87
S
4
Xạ Thủ
3.88
A
3
Quỷ Đường Phố
3.81
A
2
Cơ Điện
3.89
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
6
Liên Kích
3.84
A
2
A.M.P.
3.96
A
7
Siêu Thú
4.05
A
2
Đao Phủ
4.03
A
2
Thần Pháp
4.08
B
2
Kim Ngưu
4.12
B
5
Băng Đảng
4.16
B
7
Quỷ Đường Phố
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
4
Can Trường
4.15
B
2
Xạ Thủ
4.15
B
5
Đao Phủ
4.22
B
2
Liên Kích
4.23
B
4
Chiến Đội
4.17
B
4
Tiên Phong
4.29
B
2
Can Trường
4.23
B
1
Thần Pháp
4.28
C
3
Cơ Điện
4.28
C
4
Thần Pháp
4.28
C
2
Chuyên Viên
4.27
C
4
Quân Sư
4.25
C
6
Kim Ngưu
4.30
C
3
Công Nghệ Cao
4.31
C
3
Thần Pháp
4.40
C
5
Công Nghệ Cao
4.44
C
4
Thần Pháp
4.45
C
3
Đao Phủ
4.46
C
2
Tiên Phong
4.49
C
2
Robot Bộc Phá
4.51
C
3
Quân Sư
4.42
C
6
Chuyên Viên
4.40
C
2
Quân Sư
4.53
D
4
Đấu Sĩ
4.55
D
2
Đồ Tể
4.57
D
4
Robot Bộc Phá
4.56
D
3
Băng Đảng
4.65
D
5
Mã Hóa
4.67
D
4
Liên Kích
4.76
D
4
Chuyên Viên
4.75
D
4
Đồ Tể
4.87
D
3
Mã Hóa
5.11
D
4
Đao Phủ
5.04
D
3
Chiến Đội
5.26
D
3
A.M.P.
5.29
D
4
Kim Ngưu
5.34
D
3
Trùm Giả Lập
5.31
D
5
Quỷ Đường Phố
5.61
D
4
A.M.P.
5.51
D
5
Siêu Thú
6.01
D
4
Mã Hóa
6.19