Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Quỷ Đường Phố
1.15
S
10
Siêu Thú
1.15
S
4
Thần Pháp
2.83
S
5
A.M.P.
2.98
S
7
Băng Đảng
2.90
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
6
Robot Bộc Phá
3.00
S
1
Lãnh Chúa
3.17
S
8
Chuyên Viên
3.04
S
1
Virus
3.18
S
4
Cơ Điện
3.21
S
1
Bá Chủ Mạng
3.23
S
1
Diệt Hồn
3.40
S
6
Can Trường
3.54
S
6
Tiên Phong
3.63
S
7
Công Nghệ Cao
3.65
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
4
Thần Pháp
3.67
S
6
Đồ Tể
3.85
S
5
Quân Sư
3.74
S
3
Siêu Thú
3.88
A
2
Cơ Điện
3.82
A
4
Xạ Thủ
3.94
A
2
Đao Phủ
3.88
A
3
Quỷ Đường Phố
3.88
A
6
Liên Kích
3.96
A
2
A.M.P.
3.99
A
5
Băng Đảng
4.10
A
7
Siêu Thú
4.05
A
2
Trùm Giả Lập
3.99
A
4
Can Trường
4.04
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
2
Kim Ngưu
4.14
B
2
Thần Pháp
4.14
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
2
Liên Kích
4.19
B
7
Quỷ Đường Phố
4.18
B
4
Chiến Đội
4.15
B
2
Can Trường
4.21
B
5
Đao Phủ
4.26
B
1
Thần Pháp
4.26
B
3
Thần Pháp
4.26
C
4
Quân Sư
4.29
C
2
Chuyên Viên
4.28
C
3
Công Nghệ Cao
4.33
C
4
Tiên Phong
4.46
C
4
Thần Pháp
4.45
C
3
Đao Phủ
4.47
C
2
Tiên Phong
4.52
C
6
Kim Ngưu
4.46
C
3
Cơ Điện
4.48
C
4
Robot Bộc Phá
4.47
C
2
Quân Sư
4.50
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
5
Mã Hóa
4.58
C
4
Thần Pháp
4.50
C
3
Quân Sư
4.50
C
4
Đấu Sĩ
4.51
D
2
Đồ Tể
4.57
D
6
Chuyên Viên
4.47
D
5
Công Nghệ Cao
4.65
D
3
Băng Đảng
4.74
D
4
Liên Kích
4.79
D
4
Chuyên Viên
4.76
D
4
Đồ Tể
4.86
D
4
Đao Phủ
5.08
D
3
Mã Hóa
5.26
D
3
A.M.P.
5.26
D
3
Chiến Đội
5.27
D
3
Trùm Giả Lập
5.30
D
4
Kim Ngưu
5.44
D
4
A.M.P.
5.40
D
5
Quỷ Đường Phố
5.72
D
5
Siêu Thú
6.01
D
4
Mã Hóa
6.32