Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Nổi Loạn
1.04
S
8
Cảnh Binh
1.00
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.15
S
9
Tái Chế
1.74
S
7
Hoa Hồng Đen
2.01
S
9
Chinh Phục
1.88
S
8
Cảnh Binh
2.83
S
6
Cỗ Máy Tự Động
2.74
S
8
Phù Thủy
2.65
S
7
Thí Nghiệm
2.78
S
6
Bắn Tỉa
2.97
S
4
Song Hình
2.84
S
6
Học Viện
3.10
S
6
Thống Trị
3.11
S
6
Pháo Binh
3.23
S
5
Gia Đình
3.06
S
1
Vua Phế Liệu
3.17
S
6
Vệ Binh
3.29
S
8
Tiên Tri
3.16
S
5
Hoa Hồng Đen
3.53
S
6
Hóa Chủ
3.34
S
1
Tay Bạc
3.46
S
5
Phục Kích
3.63
S
5
Học Viện
3.64
S
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.67
S
4
Ánh Lửa
3.80
S
4
Sứ Giả
3.63
S
6
Đấu Sĩ
3.81
S
2
Bắn Tỉa
3.87
S
2
Thống Trị
3.78
S
6
Chinh Phục
3.70
A
2
Thiết Quân Luật
3.84
A
2
Tái Chế
3.83
A
4
Bắn Tỉa
3.96
A
4
Cực Tốc
3.91
A
6
Giám Sát
3.96
A
3
Nổi Loạn
3.98
A
2
Cảnh Binh
4.02
A
2
Cực Tốc
4.04
A
7
Nổi Loạn
3.99
B
4
Pháo Binh
4.17
B
2
Pháo Binh
4.15
B
2
Đoàn Tụ
3.93
B
1
Sứ Giả
4.12
B
2
Song Hình
4.08
B
4
Gia Đình
4.17
B
2
Chinh Phục
4.22
B
2
Phục Kích
4.14
B
2
Phù Thủy
4.20
B
6
Tái Chế
4.20
B
6
Phù Thủy
4.28
B
6
Cảnh Binh
4.32
B
2
Chị Em
4.37
B
5
Thí Nghiệm
4.25
B
2
Vệ Binh
4.24
C
3
Phục Kích
4.33
C
2
Đấu Sĩ
4.32
C
4
Vệ Binh
4.38
C
4
Giám Sát
4.43
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.37
C
4
Tiên Tri
4.53
C
2
Giám Sát
4.44
C
2
Ánh Lửa
4.43
C
3
Hóa Chủ
4.54
C
4
Thống Trị
4.34
C
3
Ánh Lửa
4.61
C
2
Tiên Tri
4.56
D
2
Cỗ Máy Tự Động
4.72
D
6
Tiên Tri
4.65
D
3
Học Viện
4.69
D
2
Thiên Tài
4.63
D
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.44
D
4
Cỗ Máy Tự Động
4.85
D
3
Gia Đình
4.75
D
3
Cực Tốc
4.78
D
3
Hoa Hồng Đen
4.81
D
2
Đe Dọa
4.57
D
4
Học Viện
4.81
D
4
Phục Kích
4.90
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.74
D
3
Thí Nghiệm
4.90
D
4
Tái Chế
5.02
D
4
Phù Thủy
5.07
D
4
Đấu Sĩ
5.02
D
4
Hoa Hồng Đen
4.98
D
4
Cảnh Binh
5.15
D
4
Chinh Phục
5.53
D
6
Hóa Chủ
5.53
D
5
Nổi Loạn
5.84
D
4
Hóa Chủ
5.96
D
5
Hóa Chủ
5.97