Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.00
S
10
Thần Thoại
1.43
S
10
Sử Gia
1.00
S
9
Hắc Ám
1.50
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.49
S
4
Quý Nhân
2.82
S
8
Song Đấu
3.01
S
5
Thiên Cung
2.74
S
5
Long Vương
2.74
S
8
Pháp Sư
2.67
S
5
Hiền Giả
3.04
S
6
Thuật Sĩ
2.96
S
6
Thần Rừng
2.97
S
1
Tình Nhân
3.15
S
8
Đấu Sĩ
2.98
S
1
Đại Thánh
3.19
S
3
Quý Nhân
3.20
S
4
Hiền Giả
3.36
S
7
Mặc Ảnh
3.73
S
8
U Linh
3.43
S
4
Long Vương
3.51
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.36
S
1
Lữ Khách
3.57
S
1
Họa Sư
3.45
S
7
Định Mệnh
3.57
S
7
Sử Gia
3.66
S
2
Hiền Giả
3.57
S
4
Xạ Thuật Sư
3.67
S
2
Quý Nhân
3.63
S
6
Cảnh Vệ
3.71
S
3
Hiền Giả
3.62
S
4
Thuật Sĩ
3.58
S
3
Cao Cường
3.77
S
6
Hắc Ám
3.88
A
6
Đấu Sĩ
3.91
A
7
Thần Thoại
3.92
A
2
Thiên Cung
3.93
A
4
Tử Thần
4.09
A
2
Pháp Sư
4.00
A
3
Sử Gia
3.97
A
6
U Linh
4.06
A
2
Hắc Ám
4.13
B
3
Định Mệnh
3.99
B
2
Thần Rừng
4.09
B
2
Long Vương
4.18
B
6
Khổng Lồ
4.16
B
2
Song Đấu
4.22
B
2
Khổng Lồ
4.20
B
3
Thiên Cung
4.24
B
4
Cảnh Vệ
4.15
B
2
Cảnh Vệ
4.24
B
2
U Linh
4.34
B
6
Song Đấu
4.26
B
5
Thiên Cung
4.23
C
2
Đấu Sĩ
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.36
C
2
Bắn Tỉa
4.32
C
3
Mặc Ảnh
4.42
C
4
Bắn Tỉa
4.65
C
3
Thần Thoại
4.29
C
2
Tử Thần
4.48
C
4
Pháp Sư
4.30
C
4
U Linh
4.43
C
5
Cao Cường
4.29
D
3
Long Vương
4.50
D
4
Đấu Sĩ
4.59
D
4
Khổng Lồ
4.64
D
6
Pháp Sư
4.49
D
2
Xạ Thuật Sư
4.65
D
6
Bắn Tỉa
4.53
D
4
Hắc Ám
4.85
D
5
Mặc Ảnh
4.79
D
5
Thần Tài
4.98
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.89
D
4
Thần Rừng
4.83
D
7
Thần Tài
4.72
D
4
Song Đấu
5.24
D
4
Thiên Cung
5.10
D
5
Thần Thoại
5.14
D
5
Định Mệnh
5.19
D
5
Sử Gia
5.26
D
3
Thần Tài
5.39
D
5
Thiên Cung
5.65