Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.11
S
10
Quỷ Đường Phố
1.25
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
4
Thần Pháp
2.82
S
8
Chuyên Viên
2.74
S
6
Liên Kích
3.50
S
4
Cơ Điện
2.90
S
7
Băng Đảng
2.80
S
4
Trùm Giả Lập
2.85
S
1
Lãnh Chúa
3.14
S
1
Virus
2.99
S
5
A.M.P.
2.92
S
6
Robot Bộc Phá
2.72
S
1
Bá Chủ Mạng
3.17
S
6
Đồ Tể
3.53
S
1
Diệt Hồn
3.40
S
3
Siêu Thú
3.47
S
6
Tiên Phong
3.44
S
6
Đấu Sĩ
3.73
S
7
Siêu Thú
3.86
S
3
Quỷ Đường Phố
3.68
S
4
Quân Sư
3.94
S
7
Công Nghệ Cao
3.99
S
2
A.M.P.
3.82
A
6
Can Trường
3.60
A
4
Can Trường
3.92
A
2
Cơ Điện
3.93
A
4
Thần Pháp
4.03
A
2
Đao Phủ
3.99
A
2
Trùm Giả Lập
3.95
A
5
Quân Sư
3.58
A
4
Xạ Thủ
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.06
B
3
Thần Pháp
4.20
B
2
Xạ Thủ
4.14
B
2
Kim Ngưu
4.10
B
1
Thần Pháp
4.18
B
2
Can Trường
4.19
B
4
Chiến Đội
4.17
B
5
Đao Phủ
4.00
B
2
Quân Sư
4.24
B
7
Quỷ Đường Phố
4.20
B
5
Băng Đảng
4.31
B
4
Tiên Phong
4.28
C
3
Công Nghệ Cao
4.35
C
2
Chuyên Viên
4.28
C
2
Liên Kích
4.33
C
2
Thần Pháp
4.21
C
5
Mã Hóa
4.11
C
2
Tiên Phong
4.50
C
4
Thần Pháp
4.56
D
4
Robot Bộc Phá
4.63
D
3
Băng Đảng
4.70
D
3
Đao Phủ
4.88
D
3
Quân Sư
4.55
D
2
Robot Bộc Phá
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.63
D
6
Kim Ngưu
4.52
D
2
Đồ Tể
4.65
D
3
Cơ Điện
4.59
D
6
Chuyên Viên
4.42
D
5
Công Nghệ Cao
4.72
D
4
Liên Kích
4.82
D
4
Thần Pháp
4.57
D
4
Chuyên Viên
4.98
D
3
Chiến Đội
5.10
D
4
Đồ Tể
4.98
D
4
Đao Phủ
5.06
D
3
A.M.P.
5.26
D
4
A.M.P.
5.29
D
4
Kim Ngưu
5.46
D
3
Trùm Giả Lập
5.30
D
5
Siêu Thú
5.74
D
3
Mã Hóa
6.17
D
5
Quỷ Đường Phố
5.88
D
4
Mã Hóa
6.17