Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.17
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
7
Băng Đảng
2.67
S
5
A.M.P.
2.40
S
4
Thần Pháp
2.81
S
6
Robot Bộc Phá
2.91
S
4
Trùm Giả Lập
2.85
S
1
Bá Chủ Mạng
3.05
S
1
Lãnh Chúa
3.18
S
1
Virus
3.09
S
8
Chuyên Viên
3.31
S
1
Diệt Hồn
3.29
S
5
Quân Sư
3.30
S
7
Quỷ Đường Phố
3.49
S
3
Cơ Điện
3.55
S
6
Tiên Phong
3.73
S
4
Cơ Điện
3.74
S
6
Đồ Tể
3.78
S
6
Đấu Sĩ
3.69
S
4
Thần Pháp
3.64
S
2
Cơ Điện
3.77
S
6
Can Trường
3.68
S
3
Thần Pháp
3.92
A
3
Đao Phủ
3.90
A
4
Xạ Thủ
3.85
A
2
Đao Phủ
3.86
A
6
Liên Kích
3.76
A
2
A.M.P.
3.81
A
2
Đấu Sĩ
3.91
A
7
Siêu Thú
3.99
A
3
Quỷ Đường Phố
3.80
A
3
Siêu Thú
3.95
A
4
Quân Sư
3.74
A
2
Kim Ngưu
3.98
A
7
Công Nghệ Cao
4.06
A
2
Thần Pháp
4.08
B
5
Băng Đảng
4.19
B
4
Tiên Phong
4.13
B
2
Trùm Giả Lập
4.04
B
3
Quân Sư
4.05
B
4
Can Trường
4.21
B
4
Thần Pháp
4.05
B
5
Công Nghệ Cao
4.25
B
2
Quân Sư
4.25
B
2
Xạ Thủ
4.23
B
2
Chuyên Viên
4.18
B
2
Liên Kích
4.34
B
6
Kim Ngưu
4.06
C
1
Thần Pháp
4.37
C
2
Can Trường
4.27
C
4
Thần Pháp
4.49
C
2
Đồ Tể
4.51
C
2
Tiên Phong
4.53
C
4
Chiến Đội
4.45
C
4
Robot Bộc Phá
4.53
C
5
Mã Hóa
4.72
D
4
Đấu Sĩ
4.55
D
5
Đao Phủ
4.56
D
4
Chuyên Viên
4.55
D
6
Chuyên Viên
4.34
D
4
Liên Kích
4.75
D
3
Công Nghệ Cao
4.65
D
2
Robot Bộc Phá
4.92
D
4
Đồ Tể
4.77
D
4
Đao Phủ
5.10
D
3
Băng Đảng
5.26
D
3
A.M.P.
5.32
D
4
Kim Ngưu
5.56
D
3
Chiến Đội
5.58
D
5
Quỷ Đường Phố
5.62
D
3
Mã Hóa
5.77
D
3
Trùm Giả Lập
5.50
D
4
A.M.P.
5.43
D
5
Siêu Thú
5.97
D
4
Mã Hóa
6.52