Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pháp Sư
1.00
S
9
Tiên Linh
1.55
S
10
Kỳ Quái
1.00
S
10
Thông Đạo
1.31
S
9
Băng Giá
1.88
S
8
Can Trường
2.17
S
8
Ma Thuật
2.22
S
7
Ong Mật
3.28
S
6
Học Giả
2.57
S
7
Pháp Sư
2.89
S
6
Thời Không
2.93
S
3
Rồng
2.92
S
1
Bạn Thân
3.05
S
1
Dơi Chúa
3.05
S
4
Bảo Hộ
3.07
S
8
Hóa Hình
2.77
S
8
Thông Đạo
3.44
S
1
Thăng Hoa
3.14
S
6
Thợ Săn
3.17
S
5
Bảo Hộ
3.19
S
1
Phàm Ăn
3.31
S
7
Kỳ Quái
3.48
S
5
Ẩn Chính
3.03
S
7
Liên Hoàn
3.48
S
3
Thông Đạo
3.59
S
4
Ẩn Chính
3.64
S
5
Hỏa
3.65
S
9
Liên Hoàn
3.29
S
6
Ma Thuật
3.92
S
6
Tiên Phong
3.76
S
2
Học Giả
3.82
S
2
Thời Không
3.68
S
3
Bảo Hộ
3.75
A
3
Pháp Sư
3.84
A
2
Ma Thuật
3.84
A
6
Pháo Thủ
3.55
A
2
Ẩn Chính
3.94
A
6
Bánh Ngọt
3.86
A
7
Băng Giá
3.94
A
7
Tiên Linh
4.01
A
6
Chiến Binh
3.96
A
4
Học Giả
4.00
A
2
Pháo Thủ
3.98
A
2
Bánh Ngọt
4.05
B
2
Tiên Phong
4.14
B
2
Can Trường
4.12
B
4
Thợ Săn
4.18
B
2
Bảo Hộ
4.13
B
3
Băng Giá
4.19
B
3
Liên Hoàn
4.27
B
2
Thần Chú
4.27
C
6
Hóa Hình
4.24
C
2
Hỏa
4.24
C
4
Tiên Phong
4.43
C
2
Hóa Hình
4.34
C
2
Chiến Binh
4.34
C
4
Hóa Hình
4.49
C
4
Hỏa
4.54
C
4
Pháo Thủ
4.38
C
3
Kỳ Quái
4.56
C
3
Ong Mật
4.58
C
3
Ẩn Chính
4.41
C
4
Bánh Ngọt
4.53
C
4
Thần Chú
4.41
C
3
Hỏa
4.55
D
2
Thợ Săn
4.46
D
3
Tiên Linh
4.54
D
4
Can Trường
4.50
D
5
Ong Mật
4.62
D
5
Pháp Sư
4.76
D
1
Tự Nhiên
4.69
D
4
Chiến Binh
4.85
D
6
Can Trường
4.70
D
4
Thời Không
4.84
D
5
Băng Giá
5.15
D
4
Ma Thuật
5.25
D
2
Rồng
5.48
D
5
Liên Hoàn
5.51
D
6
Thông Đạo
5.60
D
5
Tiên Linh
5.80
D
5
Kỳ Quái
5.88