Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.05
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.30
S
4
Thần Pháp
2.78
S
1
Lãnh Chúa
2.99
S
6
Robot Bộc Phá
3.16
S
4
Trùm Giả Lập
2.91
S
7
Băng Đảng
2.76
S
5
A.M.P.
3.28
S
1
Bá Chủ Mạng
3.07
S
6
Đồ Tể
3.46
S
1
Diệt Hồn
3.20
S
3
Cơ Điện
3.39
S
1
Virus
3.25
S
8
Chuyên Viên
3.17
S
5
Đao Phủ
3.69
S
5
Quân Sư
3.47
S
6
Can Trường
3.29
S
6
Tiên Phong
3.58
S
7
Công Nghệ Cao
3.68
S
4
Thần Pháp
3.39
S
6
Liên Kích
3.71
S
4
Quân Sư
3.65
S
3
Siêu Thú
3.82
S
4
Cơ Điện
3.65
S
2
A.M.P.
3.79
S
4
Tiên Phong
3.88
A
2
Đao Phủ
3.80
A
3
Thần Pháp
3.82
A
2
Cơ Điện
3.84
A
3
Quỷ Đường Phố
3.93
A
5
Băng Đảng
4.10
A
7
Quỷ Đường Phố
3.91
A
4
Xạ Thủ
4.16
A
4
Can Trường
3.92
A
3
A.M.P.
4.36
A
2
Đấu Sĩ
3.97
A
2
Liên Kích
4.05
A
2
Thần Pháp
4.19
B
2
Kim Ngưu
4.15
B
2
Xạ Thủ
4.04
B
1
Thần Pháp
4.23
B
2
Chuyên Viên
4.19
B
7
Siêu Thú
4.21
B
4
Chiến Đội
4.21
C
2
Can Trường
4.26
C
4
Thần Pháp
4.00
C
6
Kim Ngưu
4.02
C
5
Công Nghệ Cao
4.21
C
2
Quân Sư
4.29
C
4
Đồ Tể
4.35
C
3
Quân Sư
4.44
C
6
Đấu Sĩ
4.17
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
C
2
Tiên Phong
4.50
D
4
Chuyên Viên
4.51
D
2
Đồ Tể
4.62
D
4
Liên Kích
4.75
D
4
Đấu Sĩ
4.72
D
3
Công Nghệ Cao
4.63
D
5
Mã Hóa
4.81
D
3
Đao Phủ
4.56
D
4
Thần Pháp
4.79
D
6
Chuyên Viên
4.43
D
4
Robot Bộc Phá
4.83
D
3
Băng Đảng
4.82
D
2
Trùm Giả Lập
4.75
D
4
Đao Phủ
4.80
D
3
Mã Hóa
5.19
D
4
A.M.P.
4.82
D
3
Chiến Đội
5.24
D
5
Siêu Thú
5.61
D
4
Mã Hóa
5.75
D
3
Trùm Giả Lập
5.51
D
5
Quỷ Đường Phố
5.81
D
4
Kim Ngưu
5.64