Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Thần Thoại
1.06
S
10
Sử Gia
1.00
S
9
Hắc Ám
3.00
S
10
Định Mệnh
1.00
S
8
Pháp Sư
2.60
S
7
Mặc Ảnh
2.76
S
8
Song Đấu
2.55
S
5
Thiên Cung
2.75
S
5
Long Vương
2.75
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.71
S
4
Quý Nhân
3.06
S
1
Đại Thánh
3.08
S
8
Đấu Sĩ
2.96
S
6
Thần Rừng
2.93
S
1
Tình Nhân
3.16
S
6
Thuật Sĩ
3.22
S
5
Hiền Giả
3.18
S
4
Hiền Giả
3.38
S
3
Quý Nhân
3.24
S
7
Định Mệnh
3.50
S
8
U Linh
3.31
S
3
Cao Cường
3.37
S
1
Lữ Khách
3.48
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.37
S
7
Sử Gia
3.70
S
1
Họa Sư
3.44
S
4
Long Vương
3.52
S
2
Hiền Giả
3.48
S
4
Xạ Thuật Sư
3.73
S
6
Khổng Lồ
3.83
S
3
Hiền Giả
3.74
S
4
Thuật Sĩ
3.69
S
2
Quý Nhân
3.70
A
2
Thiên Cung
3.84
A
2
Pháp Sư
3.97
A
6
Hắc Ám
3.88
A
5
Thiên Cung
3.87
A
7
Thần Thoại
3.96
A
3
Thiên Cung
4.06
A
2
Thần Rừng
4.00
A
6
Bắn Tỉa
4.07
B
3
Định Mệnh
4.10
B
2
Song Đấu
4.08
B
2
Long Vương
4.19
B
3
Sử Gia
4.11
B
6
Cảnh Vệ
3.90
B
5
Cao Cường
4.19
B
4
Cảnh Vệ
4.15
B
2
Bắn Tỉa
4.21
B
2
Hắc Ám
4.20
B
2
Cảnh Vệ
4.26
B
2
Thuật Sĩ
4.19
B
6
Đấu Sĩ
4.06
B
2
Khổng Lồ
4.22
B
6
U Linh
4.36
B
4
U Linh
4.36
B
2
Đấu Sĩ
4.35
C
6
Song Đấu
4.30
C
4
Tử Thần
4.20
C
6
Pháp Sư
4.38
C
3
Mặc Ảnh
4.38
C
2
U Linh
4.32
C
3
Thần Thoại
4.40
C
5
Mặc Ảnh
4.61
C
4
Pháp Sư
4.48
C
4
Bắn Tỉa
4.64
C
2
Tử Thần
4.51
D
3
Long Vương
4.43
D
2
Xạ Thuật Sư
4.60
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
3
Thần Tài
4.90
D
4
Khổng Lồ
4.74
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.97
D
4
Thần Rừng
4.92
D
5
Sử Gia
5.20
D
4
Thiên Cung
5.09
D
4
Hắc Ám
5.05
D
5
Thần Thoại
5.18
D
5
Định Mệnh
5.35
D
5
Thần Tài
5.40
D
5
Thiên Cung
5.52
D
4
Song Đấu
5.63
D
7
Thần Tài
5.13