Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Quỷ Đường Phố
1.06
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
5
A.M.P.
2.71
S
4
Thần Pháp
2.68
S
8
Chuyên Viên
2.71
S
4
Trùm Giả Lập
2.83
S
1
Lãnh Chúa
3.07
S
1
Virus
3.00
S
6
Robot Bộc Phá
2.93
S
1
Bá Chủ Mạng
3.07
S
6
Tiên Phong
3.28
S
1
Diệt Hồn
3.16
S
4
Cơ Điện
3.16
S
6
Can Trường
3.27
S
4
Thần Pháp
3.43
S
6
Đấu Sĩ
3.52
S
7
Băng Đảng
3.19
S
5
Đao Phủ
3.73
S
7
Công Nghệ Cao
3.58
S
4
Xạ Thủ
3.62
S
3
Siêu Thú
3.76
S
6
Đồ Tể
3.84
S
4
Quân Sư
3.85
A
2
Cơ Điện
3.85
A
7
Quỷ Đường Phố
3.94
A
7
Siêu Thú
3.94
A
2
Đao Phủ
3.87
A
2
Kim Ngưu
4.07
A
2
A.M.P.
4.01
A
4
Thần Pháp
4.05
A
6
Liên Kích
4.11
B
6
Kim Ngưu
4.06
B
2
Thần Pháp
4.10
B
3
Quỷ Đường Phố
4.04
B
4
Can Trường
4.16
B
5
Quân Sư
3.98
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
1
Thần Pháp
4.20
B
2
Xạ Thủ
4.15
B
2
Liên Kích
4.26
B
5
Băng Đảng
4.14
B
4
Chiến Đội
4.19
B
2
Trùm Giả Lập
4.14
B
4
Tiên Phong
4.36
B
4
Robot Bộc Phá
4.28
B
3
Thần Pháp
4.25
C
2
Robot Bộc Phá
4.42
C
2
Can Trường
4.28
C
2
Chuyên Viên
4.33
C
3
Cơ Điện
4.33
C
3
Công Nghệ Cao
4.37
C
5
Mã Hóa
4.39
C
2
Tiên Phong
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.30
C
4
Thần Pháp
4.44
C
3
Đao Phủ
4.45
C
2
Đồ Tể
4.51
C
3
Quân Sư
4.35
C
2
Quân Sư
4.55
C
3
Băng Đảng
4.66
D
6
Chuyên Viên
4.37
D
4
Liên Kích
4.66
D
5
Công Nghệ Cao
4.59
D
4
Chuyên Viên
4.82
D
4
Đồ Tể
4.94
D
4
Đao Phủ
5.10
D
3
Mã Hóa
5.26
D
4
Kim Ngưu
5.08
D
3
A.M.P.
5.23
D
3
Chiến Đội
5.22
D
4
A.M.P.
5.32
D
3
Trùm Giả Lập
5.33
D
5
Quỷ Đường Phố
5.69
D
5
Siêu Thú
5.99
D
4
Mã Hóa
6.51