Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.14
S
9
Hắc Ám
2.00
S
10
Thần Thoại
1.25
S
10
Sử Gia
1.00
S
8
Pháp Sư
2.78
S
5
Thiên Cung
2.74
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.70
S
8
Song Đấu
3.19
S
5
Long Vương
2.85
S
8
Đấu Sĩ
3.02
S
3
Quý Nhân
3.12
S
1
Tình Nhân
3.07
S
1
Đại Thánh
3.10
S
6
Thuật Sĩ
3.12
S
5
Hiền Giả
3.21
S
4
Quý Nhân
3.14
S
8
U Linh
3.27
S
7
Mặc Ảnh
3.32
S
4
Long Vương
3.39
S
6
Thần Rừng
3.33
S
1
Lữ Khách
3.47
S
7
Định Mệnh
3.54
S
2
Hiền Giả
3.54
S
1
Họa Sư
3.52
S
7
Sử Gia
3.78
S
4
Hiền Giả
3.57
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.57
S
2
Quý Nhân
3.68
S
6
Hắc Ám
3.82
S
3
Cao Cường
3.73
A
4
Xạ Thuật Sư
3.78
A
3
Thiên Cung
3.89
A
2
Thiên Cung
3.88
A
4
Thuật Sĩ
3.84
A
5
Cao Cường
3.98
A
6
Bắn Tỉa
3.75
A
2
Thần Rừng
3.91
A
6
U Linh
4.18
A
5
Thiên Cung
4.04
A
2
Pháp Sư
4.02
A
6
Khổng Lồ
4.03
A
2
Song Đấu
3.99
B
3
Sử Gia
4.06
B
2
Long Vương
4.20
B
3
Hiền Giả
4.12
B
6
Cảnh Vệ
4.21
B
2
Cảnh Vệ
4.23
B
2
Khổng Lồ
4.21
B
2
Bắn Tỉa
4.24
B
2
Hắc Ám
4.27
B
6
Đấu Sĩ
4.17
B
7
Thần Thoại
4.22
B
4
Tử Thần
4.22
C
3
Định Mệnh
4.23
C
3
Thần Thoại
4.25
C
2
Đấu Sĩ
4.37
C
2
U Linh
4.34
C
2
Thuật Sĩ
4.30
C
4
Cảnh Vệ
4.36
C
6
Pháp Sư
4.35
C
3
Mặc Ảnh
4.44
C
3
Long Vương
4.44
C
6
Song Đấu
4.44
C
2
Tử Thần
4.55
D
2
Xạ Thuật Sư
4.73
D
4
Pháp Sư
4.58
D
4
Khổng Lồ
4.64
D
4
U Linh
4.70
D
4
Bắn Tỉa
4.65
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.87
D
5
Mặc Ảnh
4.98
D
4
Thiên Cung
4.99
D
4
Đấu Sĩ
4.88
D
4
Thần Rừng
5.04
D
5
Thần Tài
5.02
D
4
Song Đấu
5.20
D
4
Hắc Ám
5.02
D
3
Thần Tài
5.02
D
5
Sử Gia
5.11
D
7
Thần Tài
5.12
D
5
Định Mệnh
5.20
D
5
Thần Thoại
5.32
D
5
Thiên Cung
5.22