Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
8
Cảnh Binh
1.00
S
10
Nổi Loạn
1.07
S
9
Tái Chế
1.81
S
9
Chinh Phục
1.50
S
6
Cỗ Máy Tự Động
2.58
S
7
Hoa Hồng Đen
2.19
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.37
S
5
Gia Đình
2.69
S
7
Thí Nghiệm
2.88
S
8
Phù Thủy
2.80
S
6
Bắn Tỉa
3.18
S
8
Cảnh Binh
2.96
S
8
Tiên Tri
3.18
S
6
Thống Trị
3.09
S
6
Học Viện
3.32
S
4
Song Hình
2.87
S
1
Vua Phế Liệu
3.16
S
6
Pháo Binh
3.06
S
5
Hoa Hồng Đen
3.59
S
6
Giám Sát
3.82
S
1
Tay Bạc
3.51
S
6
Vệ Binh
3.64
S
2
Bắn Tỉa
3.83
S
4
Sứ Giả
3.73
S
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.69
A
4
Cực Tốc
3.89
A
6
Hóa Chủ
3.62
A
2
Thống Trị
3.82
A
4
Bắn Tỉa
3.98
A
2
Tái Chế
3.87
A
4
Pháo Binh
4.09
A
2
Cực Tốc
3.93
A
4
Ánh Lửa
4.00
A
5
Học Viện
3.95
A
6
Đấu Sĩ
4.06
A
2
Cảnh Binh
4.06
A
6
Chinh Phục
3.83
A
2
Chinh Phục
4.12
A
5
Phục Kích
3.89
A
7
Nổi Loạn
4.13
B
3
Nổi Loạn
4.17
B
2
Cỗ Máy Tự Động
4.26
B
2
Ánh Lửa
4.23
B
2
Phục Kích
4.17
B
1
Sứ Giả
4.14
B
2
Phù Thủy
4.16
B
3
Ánh Lửa
4.51
B
2
Vệ Binh
4.22
C
4
Giám Sát
4.33
C
2
Pháo Binh
4.36
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.29
C
4
Gia Đình
4.41
C
2
Song Hình
4.32
C
3
Phục Kích
4.46
C
2
Chị Em
4.35
C
2
Thiết Quân Luật
4.28
C
2
Đoàn Tụ
4.36
C
6
Cảnh Binh
4.58
C
3
Thí Nghiệm
4.60
C
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.41
C
2
Đấu Sĩ
4.52
C
5
Thí Nghiệm
4.40
C
2
Giám Sát
4.51
C
4
Vệ Binh
4.54
C
6
Tái Chế
4.58
C
2
Tiên Tri
4.52
D
4
Cỗ Máy Tự Động
4.75
D
4
Tiên Tri
4.76
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.68
D
3
Cực Tốc
4.90
D
6
Phù Thủy
4.63
D
4
Thống Trị
4.75
D
4
Hoa Hồng Đen
4.76
D
4
Đấu Sĩ
4.76
D
4
Tái Chế
4.85
D
3
Hoa Hồng Đen
4.82
D
6
Tiên Tri
4.97
D
3
Gia Đình
5.00
D
2
Đe Dọa
4.71
D
3
Hóa Chủ
5.27
D
4
Phù Thủy
5.09
D
4
Học Viện
5.05
D
3
Học Viện
5.19
D
4
Cảnh Binh
5.19
D
2
Thiên Tài
5.06
D
4
Phục Kích
5.35
D
6
Hóa Chủ
5.60
D
5
Nổi Loạn
5.69
D
4
Chinh Phục
5.88
D
5
Hóa Chủ
6.24
D
4
Hóa Chủ
6.35