Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
4
Thần Pháp
2.27
S
5
A.M.P.
2.71
S
1
Lãnh Chúa
2.91
S
4
Cơ Điện
2.98
S
8
Chuyên Viên
2.77
S
1
Virus
3.10
S
4
Trùm Giả Lập
2.95
S
4
Thần Pháp
3.24
S
6
Đấu Sĩ
3.23
S
1
Bá Chủ Mạng
3.31
S
7
Băng Đảng
3.27
S
6
Tiên Phong
3.35
S
6
Đồ Tể
3.62
S
1
Diệt Hồn
3.34
S
5
Quân Sư
3.50
S
6
Can Trường
3.39
S
6
Robot Bộc Phá
3.12
S
7
Siêu Thú
3.78
S
2
Cơ Điện
3.68
S
7
Công Nghệ Cao
3.70
S
2
A.M.P.
3.64
S
7
Quỷ Đường Phố
3.78
A
4
Xạ Thủ
3.74
A
6
Liên Kích
3.71
A
5
Băng Đảng
4.00
A
2
Đao Phủ
3.82
A
2
Thần Pháp
4.01
A
2
Đấu Sĩ
4.00
A
2
Can Trường
4.03
B
1
Thần Pháp
4.09
B
6
Kim Ngưu
4.02
B
2
Liên Kích
4.15
B
3
Quỷ Đường Phố
4.06
B
4
Can Trường
4.09
B
5
Đao Phủ
4.11
B
4
Chiến Đội
4.11
B
4
Tiên Phong
4.10
B
2
Chuyên Viên
4.18
B
2
Xạ Thủ
4.15
B
2
Quân Sư
4.31
B
2
Tiên Phong
4.27
C
3
Thần Pháp
4.23
C
2
Kim Ngưu
4.22
C
4
Quân Sư
4.27
C
2
Trùm Giả Lập
4.34
C
4
Robot Bộc Phá
4.39
C
2
Đồ Tể
4.30
C
5
Công Nghệ Cao
4.39
C
3
Công Nghệ Cao
4.35
C
5
Mã Hóa
4.53
C
4
Đấu Sĩ
4.55
C
3
Cơ Điện
4.40
C
3
Băng Đảng
4.75
D
4
Liên Kích
4.77
D
3
Siêu Thú
4.46
D
2
Robot Bộc Phá
4.76
D
4
Thần Pháp
4.72
D
3
Quân Sư
4.60
D
4
Đồ Tể
4.88
D
6
Chuyên Viên
4.85
D
4
Thần Pháp
4.82
D
4
Chuyên Viên
4.85
D
3
Đao Phủ
4.91
D
4
Kim Ngưu
4.96
D
3
A.M.P.
5.32
D
4
Đao Phủ
5.12
D
3
Mã Hóa
5.40
D
3
Trùm Giả Lập
5.00
D
3
Chiến Đội
5.42
D
4
A.M.P.
5.58
D
5
Quỷ Đường Phố
5.62
D
4
Mã Hóa
6.25
D
5
Siêu Thú
6.38