Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.04
S
10
Siêu Thú
1.24
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
5
A.M.P.
2.69
S
4
Trùm Giả Lập
2.93
S
1
Lãnh Chúa
3.06
S
1
Bá Chủ Mạng
3.02
S
4
Thần Pháp
3.00
S
1
Virus
3.18
S
6
Robot Bộc Phá
3.12
S
8
Chuyên Viên
3.05
S
4
Cơ Điện
3.33
S
1
Diệt Hồn
3.24
S
5
Quân Sư
3.26
S
6
Liên Kích
3.59
S
6
Đấu Sĩ
3.24
S
7
Băng Đảng
3.17
S
3
Thần Pháp
3.65
S
4
Xạ Thủ
3.66
S
6
Đồ Tể
3.71
S
7
Quỷ Đường Phố
3.60
S
4
Thần Pháp
3.69
S
6
Tiên Phong
3.80
S
4
Quân Sư
3.70
S
4
Tiên Phong
3.88
S
6
Can Trường
3.76
S
2
A.M.P.
3.78
A
2
Cơ Điện
3.90
A
3
Quỷ Đường Phố
3.81
A
3
Cơ Điện
3.90
A
5
Băng Đảng
3.99
A
2
Trùm Giả Lập
3.90
A
2
Đao Phủ
3.92
A
2
Đấu Sĩ
3.95
A
2
Kim Ngưu
4.02
A
5
Đao Phủ
4.33
B
6
Kim Ngưu
4.15
B
4
Chuyên Viên
3.99
B
7
Siêu Thú
4.22
B
4
Can Trường
3.98
B
3
Siêu Thú
4.19
B
3
Quân Sư
4.07
B
2
Quân Sư
4.18
B
4
Thần Pháp
4.08
B
2
Liên Kích
4.23
B
2
Chuyên Viên
4.19
B
1
Thần Pháp
4.32
B
7
Công Nghệ Cao
4.13
C
2
Can Trường
4.23
C
5
Công Nghệ Cao
4.34
C
2
Xạ Thủ
4.34
C
4
Đấu Sĩ
4.44
C
2
Thần Pháp
4.42
C
2
Đồ Tể
4.46
C
5
Mã Hóa
4.80
C
3
Đao Phủ
4.47
C
2
Tiên Phong
4.54
C
4
Robot Bộc Phá
4.46
C
4
Chiến Đội
4.50
D
4
Thần Pháp
4.53
D
2
Robot Bộc Phá
4.70
D
3
Công Nghệ Cao
4.48
D
4
Liên Kích
4.62
D
4
Đồ Tể
4.70
D
6
Chuyên Viên
4.74
D
3
Băng Đảng
5.00
D
4
Đao Phủ
5.28
D
3
Mã Hóa
5.50
D
3
A.M.P.
5.40
D
3
Chiến Đội
5.31
D
5
Quỷ Đường Phố
5.85
D
4
Kim Ngưu
5.81
D
5
Siêu Thú
6.02
D
3
Trùm Giả Lập
5.42
D
4
A.M.P.
5.80
D
4
Mã Hóa
6.39