Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
8
Cảnh Binh
1.08
S
9
Tái Chế
1.41
S
10
Nổi Loạn
1.12
S
9
Chinh Phục
1.31
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
1.83
S
7
Hoa Hồng Đen
2.11
S
8
Phù Thủy
2.50
S
6
Bắn Tỉa
2.78
S
7
Thí Nghiệm
2.92
S
6
Cỗ Máy Tự Động
2.99
S
8
Cảnh Binh
3.03
S
6
Học Viện
3.04
S
6
Pháo Binh
2.66
S
6
Thống Trị
3.10
S
4
Song Hình
2.95
S
1
Vua Phế Liệu
3.19
S
5
Hoa Hồng Đen
3.43
S
6
Vệ Binh
3.55
S
5
Gia Đình
3.21
S
6
Đấu Sĩ
3.68
S
1
Tay Bạc
3.62
S
6
Giám Sát
3.78
S
5
Phục Kích
3.66
S
4
Sứ Giả
3.70
S
4
Ánh Lửa
3.97
A
6
Hóa Chủ
3.72
A
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.93
A
2
Bắn Tỉa
3.97
A
8
Tiên Tri
3.90
A
2
Tái Chế
3.87
A
4
Cực Tốc
3.96
A
2
Cảnh Binh
3.97
A
4
Bắn Tỉa
3.96
A
2
Thống Trị
4.02
A
3
Nổi Loạn
4.15
A
2
Phục Kích
4.04
B
7
Nổi Loạn
4.06
B
6
Chinh Phục
3.98
B
2
Cực Tốc
4.08
B
2
Phù Thủy
4.14
B
2
Chị Em
4.25
B
4
Pháo Binh
4.20
B
1
Sứ Giả
4.18
B
6
Tái Chế
4.20
B
2
Vệ Binh
4.16
B
5
Học Viện
4.37
B
3
Ánh Lửa
4.42
B
2
Chinh Phục
4.23
C
2
Song Hình
4.25
C
2
Thiết Quân Luật
4.21
C
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.31
C
5
Thí Nghiệm
4.35
C
2
Đoàn Tụ
4.31
C
2
Đấu Sĩ
4.40
C
2
Pháo Binh
4.39
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.34
C
3
Phục Kích
4.33
C
4
Gia Đình
4.48
C
2
Đe Dọa
4.55
C
4
Giám Sát
4.51
C
2
Giám Sát
4.51
C
2
Ánh Lửa
4.44
C
4
Vệ Binh
4.52
C
6
Phù Thủy
4.53
C
3
Thí Nghiệm
4.53
D
2
Tiên Tri
4.60
D
2
Thiên Tài
4.64
D
6
Cảnh Binh
4.50
D
4
Thống Trị
4.48
D
2
Cỗ Máy Tự Động
4.57
D
3
Hoa Hồng Đen
4.56
D
4
Tái Chế
4.93
D
4
Học Viện
4.88
D
6
Tiên Tri
5.08
D
4
Phục Kích
4.85
D
3
Gia Đình
5.00
D
4
Cỗ Máy Tự Động
4.93
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.89
D
4
Đấu Sĩ
5.01
D
3
Hóa Chủ
5.10
D
4
Tiên Tri
5.06
D
4
Hoa Hồng Đen
5.00
D
4
Phù Thủy
5.08
D
3
Học Viện
5.18
D
3
Cực Tốc
5.08
D
4
Cảnh Binh
5.48
D
6
Hóa Chủ
5.58
D
5
Nổi Loạn
5.65
D
4
Chinh Phục
5.84
D
4
Hóa Chủ
6.39
D
5
Hóa Chủ
6.36