Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.16
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.11
S
7
Băng Đảng
2.34
S
4
Thần Pháp
2.97
S
8
Chuyên Viên
3.05
S
1
Bá Chủ Mạng
3.10
S
6
Can Trường
3.20
S
1
Lãnh Chúa
3.15
S
6
Robot Bộc Phá
3.43
S
4
Trùm Giả Lập
3.07
S
1
Diệt Hồn
3.22
S
6
Tiên Phong
3.37
S
1
Virus
3.28
S
6
Đồ Tể
3.48
S
6
Liên Kích
3.71
S
5
A.M.P.
3.47
S
4
Cơ Điện
3.59
S
3
Cơ Điện
3.46
S
2
Cơ Điện
3.77
S
3
Siêu Thú
3.77
S
7
Công Nghệ Cao
3.86
A
5
Đao Phủ
3.92
A
4
Tiên Phong
3.97
A
4
Thần Pháp
3.76
A
3
Thần Pháp
3.89
A
4
Thần Pháp
3.79
A
2
Kim Ngưu
3.94
A
4
Can Trường
3.89
A
4
Xạ Thủ
3.93
A
2
A.M.P.
3.94
A
5
Băng Đảng
4.09
A
7
Quỷ Đường Phố
4.01
A
2
Đấu Sĩ
4.02
A
2
Liên Kích
4.07
A
6
Đấu Sĩ
4.08
B
2
Đao Phủ
4.12
B
4
Thần Pháp
4.18
B
2
Trùm Giả Lập
4.19
B
3
Quỷ Đường Phố
4.09
B
2
Thần Pháp
4.26
B
1
Thần Pháp
4.26
B
2
Xạ Thủ
4.17
C
5
Quân Sư
4.21
C
6
Chuyên Viên
4.24
C
2
Chuyên Viên
4.27
C
3
A.M.P.
4.27
C
5
Công Nghệ Cao
4.29
C
4
Đồ Tể
4.39
C
2
Quân Sư
4.30
C
4
Chuyên Viên
4.31
C
3
Đao Phủ
4.37
C
4
Quân Sư
4.27
C
4
Chiến Đội
4.27
C
2
Can Trường
4.36
C
3
Quân Sư
4.38
C
2
Robot Bộc Phá
4.51
C
7
Siêu Thú
4.50
D
6
Kim Ngưu
4.53
D
3
Công Nghệ Cao
4.39
D
2
Tiên Phong
4.61
D
3
Băng Đảng
4.59
D
4
Đấu Sĩ
4.67
D
3
Chiến Đội
4.64
D
2
Đồ Tể
4.79
D
4
Liên Kích
4.85
D
4
Robot Bộc Phá
4.84
D
4
Đao Phủ
4.80
D
4
A.M.P.
4.97
D
3
Trùm Giả Lập
5.32
D
5
Mã Hóa
5.62
D
5
Quỷ Đường Phố
5.55
D
3
Mã Hóa
5.76
D
5
Siêu Thú
5.90
D
4
Kim Ngưu
6.18
D
4
Mã Hóa
6.41