Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
7
Băng Đảng
2.32
S
4
Thần Pháp
2.75
S
6
Robot Bộc Phá
3.25
S
4
Trùm Giả Lập
2.90
S
1
Lãnh Chúa
3.10
S
5
A.M.P.
3.42
S
1
Bá Chủ Mạng
3.08
S
1
Diệt Hồn
3.14
S
1
Virus
3.26
S
8
Chuyên Viên
3.41
S
4
Cơ Điện
3.30
S
3
Cơ Điện
3.20
S
6
Liên Kích
3.80
S
6
Tiên Phong
3.55
S
6
Đồ Tể
3.64
S
3
Thần Pháp
3.67
S
4
Can Trường
3.67
S
6
Can Trường
3.94
S
3
Siêu Thú
3.84
S
5
Đao Phủ
3.74
S
7
Công Nghệ Cao
3.86
S
4
Thần Pháp
3.69
A
4
Tiên Phong
3.94
A
2
Cơ Điện
3.84
A
5
Băng Đảng
3.99
A
4
Thần Pháp
3.94
A
5
Công Nghệ Cao
3.89
A
4
Liên Kích
4.34
A
2
Đấu Sĩ
3.96
A
2
Thần Pháp
4.06
A
2
A.M.P.
3.93
A
5
Quân Sư
4.02
A
2
Đao Phủ
3.86
A
7
Quỷ Đường Phố
3.96
A
2
Kim Ngưu
4.00
A
2
Xạ Thủ
4.07
A
2
Liên Kích
4.15
B
4
Quân Sư
4.15
B
7
Siêu Thú
4.12
B
6
Đấu Sĩ
4.09
B
3
Quỷ Đường Phố
4.10
B
6
Kim Ngưu
4.21
C
2
Quân Sư
4.20
C
2
Can Trường
4.24
C
1
Thần Pháp
4.33
C
4
Chuyên Viên
4.33
C
2
Chuyên Viên
4.25
C
5
Mã Hóa
4.36
C
4
Đồ Tể
4.41
C
2
Trùm Giả Lập
4.43
C
6
Chuyên Viên
4.16
C
4
Chiến Đội
4.34
C
2
Robot Bộc Phá
4.55
C
4
Xạ Thủ
4.23
C
3
Quân Sư
4.36
C
2
Tiên Phong
4.52
D
2
Đồ Tể
4.58
D
3
Chiến Đội
4.68
D
3
Đao Phủ
4.71
D
4
Thần Pháp
4.65
D
3
Công Nghệ Cao
4.57
D
4
Robot Bộc Phá
4.76
D
3
Băng Đảng
4.85
D
4
Đấu Sĩ
4.79
D
3
A.M.P.
5.07
D
3
Mã Hóa
5.31
D
4
Đao Phủ
5.29
D
5
Quỷ Đường Phố
5.55
D
5
Siêu Thú
5.67
D
4
A.M.P.
5.50
D
3
Trùm Giả Lập
5.44
D
4
Kim Ngưu
5.85
D
4
Mã Hóa
6.53