Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.06
S
10
Công Nghệ Cao
1.43
S
7
Băng Đảng
2.71
S
4
Thần Pháp
2.71
S
5
A.M.P.
2.88
S
8
Chuyên Viên
2.78
S
1
Bá Chủ Mạng
3.11
S
4
Trùm Giả Lập
2.99
S
6
Robot Bộc Phá
3.08
S
1
Virus
3.08
S
1
Lãnh Chúa
3.05
S
4
Cơ Điện
3.06
S
1
Diệt Hồn
3.23
S
6
Tiên Phong
3.45
S
6
Đấu Sĩ
3.46
S
7
Công Nghệ Cao
3.50
S
6
Can Trường
3.47
S
4
Thần Pháp
3.71
S
2
Đao Phủ
3.77
S
6
Đồ Tể
3.87
S
5
Quân Sư
3.57
A
7
Siêu Thú
3.89
A
2
Cơ Điện
3.86
A
5
Mã Hóa
4.02
A
6
Liên Kích
4.09
A
2
Thần Pháp
3.94
A
4
Xạ Thủ
4.00
A
5
Băng Đảng
4.16
A
3
Thần Pháp
3.98
A
3
Siêu Thú
4.05
A
2
A.M.P.
4.01
A
7
Quỷ Đường Phố
4.03
A
2
Kim Ngưu
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
2
Xạ Thủ
4.07
B
3
Quỷ Đường Phố
4.01
B
2
Liên Kích
4.13
B
6
Kim Ngưu
4.17
B
1
Thần Pháp
4.25
B
2
Can Trường
4.19
B
5
Đao Phủ
4.30
B
2
Trùm Giả Lập
4.16
B
3
Đao Phủ
4.18
C
3
Quân Sư
4.35
C
4
Robot Bộc Phá
4.35
C
4
Can Trường
4.25
C
4
Quân Sư
4.50
C
2
Tiên Phong
4.42
C
2
Chuyên Viên
4.38
C
4
Chiến Đội
4.35
C
4
Thần Pháp
4.28
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Quân Sư
4.40
C
6
Chuyên Viên
4.26
C
3
Công Nghệ Cao
4.40
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
C
4
Liên Kích
4.59
C
4
Thần Pháp
4.41
C
2
Đồ Tể
4.54
C
4
Tiên Phong
4.55
D
4
Đồ Tể
4.73
D
3
Cơ Điện
4.51
D
3
Băng Đảng
4.80
D
4
Đao Phủ
4.82
D
5
Công Nghệ Cao
4.86
D
4
Chuyên Viên
5.02
D
4
A.M.P.
5.38
D
3
Mã Hóa
5.17
D
4
Kim Ngưu
5.31
D
3
Chiến Đội
5.52
D
3
A.M.P.
5.51
D
5
Quỷ Đường Phố
5.47
D
3
Trùm Giả Lập
5.37
D
4
Mã Hóa
6.11
D
5
Siêu Thú
5.83