Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Siêu Thú
1.15
S
7
Băng Đảng
2.96
S
1
Lãnh Chúa
3.16
S
5
A.M.P.
3.35
S
1
Bá Chủ Mạng
3.28
S
8
Chuyên Viên
2.96
S
6
Tiên Phong
3.37
S
1
Diệt Hồn
3.36
S
1
Virus
3.43
S
4
Cơ Điện
3.43
S
6
Liên Kích
3.50
S
4
Thần Pháp
3.29
S
7
Công Nghệ Cao
3.58
S
4
Trùm Giả Lập
3.36
S
3
Cơ Điện
3.57
S
6
Robot Bộc Phá
3.54
S
7
Siêu Thú
3.72
S
2
Cơ Điện
3.63
S
6
Đồ Tể
3.75
S
4
Can Trường
3.73
A
3
Thần Pháp
3.83
A
2
Xạ Thủ
3.84
A
2
A.M.P.
3.84
A
5
Đao Phủ
3.84
A
4
Xạ Thủ
4.12
A
3
Siêu Thú
3.93
A
6
Can Trường
3.64
A
7
Quỷ Đường Phố
4.00
A
2
Kim Ngưu
4.10
A
4
Quân Sư
3.98
A
4
Thần Pháp
3.82
A
6
Đấu Sĩ
3.93
A
1
Thần Pháp
4.06
A
4
Chiến Đội
3.99
A
4
Tiên Phong
4.16
A
2
Liên Kích
4.06
B
2
Can Trường
4.11
B
2
Chuyên Viên
4.14
B
2
Trùm Giả Lập
4.12
B
5
Quân Sư
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.17
B
3
Công Nghệ Cao
4.09
B
2
Thần Pháp
4.27
B
2
Đao Phủ
4.28
C
5
Mã Hóa
4.38
C
6
Kim Ngưu
4.37
C
5
Công Nghệ Cao
4.23
C
2
Quân Sư
4.39
C
2
Tiên Phong
4.38
C
4
Đồ Tể
4.35
C
4
Chuyên Viên
4.42
C
3
Quân Sư
4.32
C
3
Quỷ Đường Phố
4.49
C
3
A.M.P.
4.41
C
3
Chiến Đội
4.50
D
2
Đồ Tể
4.62
D
5
Băng Đảng
4.53
D
4
Liên Kích
4.59
D
2
Robot Bộc Phá
4.70
D
4
Robot Bộc Phá
4.67
D
4
A.M.P.
4.99
D
4
Đấu Sĩ
5.03
D
3
Băng Đảng
5.15
D
4
Thần Pháp
5.04
D
3
Mã Hóa
5.24
D
6
Chuyên Viên
5.20
D
5
Quỷ Đường Phố
5.38
D
4
Thần Pháp
5.20
D
4
Đao Phủ
5.47
D
3
Đao Phủ
5.50
D
3
Trùm Giả Lập
5.55
D
5
Siêu Thú
5.88
D
4
Kim Ngưu
5.83
D
4
Mã Hóa
6.30