Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.13
S
10
Quỷ Đường Phố
1.35
S
4
Trùm Giả Lập
2.89
S
7
Băng Đảng
2.78
S
5
A.M.P.
2.86
S
4
Thần Pháp
3.08
S
6
Robot Bộc Phá
2.85
S
1
Lãnh Chúa
3.09
S
1
Virus
3.11
S
4
Cơ Điện
3.19
S
1
Bá Chủ Mạng
3.26
S
8
Chuyên Viên
3.24
S
1
Diệt Hồn
3.34
S
6
Tiên Phong
3.64
S
7
Siêu Thú
3.62
S
2
Cơ Điện
3.68
S
6
Đấu Sĩ
3.66
S
3
Quỷ Đường Phố
3.76
S
4
Can Trường
3.63
S
4
Quân Sư
3.92
S
2
A.M.P.
3.78
S
6
Đồ Tể
3.89
S
6
Can Trường
3.53
S
3
Siêu Thú
3.83
A
4
Tiên Phong
3.96
A
2
Kim Ngưu
3.97
A
5
Công Nghệ Cao
3.87
A
4
Xạ Thủ
3.89
A
3
Cơ Điện
3.74
A
5
Quân Sư
3.81
A
2
Trùm Giả Lập
4.00
A
2
Đao Phủ
4.01
A
7
Quỷ Đường Phố
4.02
A
2
Liên Kích
4.09
B
2
Xạ Thủ
4.09
B
4
Chiến Đội
4.01
B
2
Đấu Sĩ
4.09
B
1
Thần Pháp
4.11
B
4
Thần Pháp
4.14
B
3
Thần Pháp
4.31
B
2
Thần Pháp
4.30
B
7
Công Nghệ Cao
4.24
C
2
Chuyên Viên
4.23
C
5
Băng Đảng
4.41
C
3
Công Nghệ Cao
4.32
C
3
Quân Sư
4.37
C
6
Liên Kích
4.16
C
2
Can Trường
4.36
C
5
Đao Phủ
4.37
C
2
Đồ Tể
4.51
C
4
Thần Pháp
4.50
C
6
Chuyên Viên
4.39
C
2
Tiên Phong
4.48
C
3
Đao Phủ
4.38
C
5
Mã Hóa
4.78
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
4
Robot Bộc Phá
4.51
D
2
Quân Sư
4.49
D
4
Chuyên Viên
4.62
D
4
Liên Kích
4.77
D
4
Thần Pháp
4.67
D
6
Kim Ngưu
4.69
D
4
Đấu Sĩ
4.79
D
3
Băng Đảng
4.96
D
4
Đồ Tể
4.98
D
4
Đao Phủ
5.44
D
3
Chiến Đội
5.52
D
3
A.M.P.
5.63
D
3
Trùm Giả Lập
5.43
D
4
A.M.P.
5.61
D
3
Mã Hóa
6.00
D
5
Siêu Thú
5.82
D
4
Kim Ngưu
5.89
D
5
Quỷ Đường Phố
6.14
D
4
Mã Hóa
6.56