Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.18
S
10
Siêu Thú
1.03
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
7
Băng Đảng
2.76
S
4
Trùm Giả Lập
2.89
S
6
Robot Bộc Phá
2.88
S
1
Virus
3.05
S
1
Lãnh Chúa
3.11
S
4
Thần Pháp
3.00
S
5
A.M.P.
3.09
S
1
Bá Chủ Mạng
3.15
S
6
Tiên Phong
3.41
S
4
Cơ Điện
3.22
S
4
Thần Pháp
3.30
S
8
Chuyên Viên
3.23
S
1
Diệt Hồn
3.41
S
6
Đấu Sĩ
3.59
S
6
Đồ Tể
3.64
S
6
Can Trường
3.63
S
7
Công Nghệ Cao
3.54
S
3
Siêu Thú
3.76
S
5
Quân Sư
3.76
S
6
Liên Kích
3.92
S
2
Đao Phủ
3.80
A
2
Cơ Điện
3.82
A
7
Siêu Thú
3.96
A
2
Kim Ngưu
3.98
A
3
Quỷ Đường Phố
3.85
A
2
A.M.P.
4.00
A
2
Thần Pháp
4.08
A
2
Xạ Thủ
3.99
A
7
Quỷ Đường Phố
4.13
B
5
Băng Đảng
4.17
B
3
Thần Pháp
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
2
Liên Kích
4.17
B
5
Đao Phủ
4.05
B
6
Kim Ngưu
4.20
B
2
Trùm Giả Lập
4.17
B
4
Can Trường
4.10
B
1
Thần Pháp
4.24
B
4
Xạ Thủ
4.06
B
4
Tiên Phong
4.23
C
4
Thần Pháp
4.31
C
4
Thần Pháp
4.36
C
2
Can Trường
4.25
C
4
Chiến Đội
4.21
C
4
Đấu Sĩ
4.32
C
2
Chuyên Viên
4.32
C
3
Quân Sư
4.31
C
4
Robot Bộc Phá
4.46
C
5
Công Nghệ Cao
4.53
C
2
Đồ Tể
4.45
C
4
Chuyên Viên
4.52
C
2
Tiên Phong
4.50
C
2
Robot Bộc Phá
4.54
C
3
Công Nghệ Cao
4.48
C
4
Quân Sư
4.49
D
2
Quân Sư
4.58
D
5
Mã Hóa
4.61
D
6
Chuyên Viên
4.54
D
3
Đao Phủ
4.46
D
4
Liên Kích
4.69
D
3
Cơ Điện
4.67
D
3
Băng Đảng
4.95
D
3
Mã Hóa
5.29
D
3
A.M.P.
5.11
D
4
Đao Phủ
4.95
D
4
Kim Ngưu
5.27
D
4
Đồ Tể
5.25
D
4
A.M.P.
5.32
D
3
Trùm Giả Lập
5.30
D
5
Quỷ Đường Phố
5.56
D
3
Chiến Đội
5.44
D
4
Mã Hóa
6.37
D
5
Siêu Thú
6.07