Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.06
S
10
Nổi Loạn
1.08
S
8
Cảnh Binh
1.00
S
7
Hoa Hồng Đen
2.00
S
6
Cỗ Máy Tự Động
2.90
S
6
Pháo Binh
3.14
S
8
Cảnh Binh
2.74
S
7
Thí Nghiệm
2.67
S
6
Bắn Tỉa
2.54
S
5
Gia Đình
2.64
S
6
Học Viện
2.97
S
6
Thống Trị
2.96
S
9
Tái Chế
2.44
S
1
Vua Phế Liệu
3.04
S
4
Song Hình
2.77
S
5
Hoa Hồng Đen
3.07
S
8
Phù Thủy
3.33
S
8
Tiên Tri
3.11
S
6
Vệ Binh
3.33
S
1
Tay Bạc
3.45
S
5
Học Viện
3.45
S
6
Giám Sát
3.72
S
6
Đấu Sĩ
3.62
S
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.66
S
7
Nổi Loạn
3.76
S
5
Phục Kích
3.75
S
4
Sứ Giả
3.70
S
6
Chinh Phục
3.71
S
2
Thống Trị
3.88
A
4
Bắn Tỉa
3.94
A
3
Nổi Loạn
4.02
A
2
Tái Chế
3.86
A
4
Ánh Lửa
3.99
A
4
Học Viện
4.04
A
2
Song Hình
3.92
A
2
Cực Tốc
3.96
A
5
Thí Nghiệm
3.95
A
2
Phù Thủy
3.90
A
4
Cực Tốc
4.02
A
2
Bắn Tỉa
4.10
A
2
Cỗ Máy Tự Động
4.13
A
3
Ánh Lửa
4.18
B
4
Vệ Binh
4.18
B
2
Phục Kích
4.09
B
2
Ánh Lửa
4.24
B
1
Sứ Giả
4.13
B
2
Chinh Phục
4.13
B
4
Tiên Tri
3.91
B
2
Chị Em
4.10
B
4
Gia Đình
4.16
B
2
Vệ Binh
4.16
B
2
Pháo Binh
4.21
B
2
Cảnh Binh
4.23
B
6
Hóa Chủ
4.20
B
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.00
B
2
Đấu Sĩ
4.15
C
2
Thiết Quân Luật
4.85
C
2
Tiên Tri
4.39
C
4
Pháo Binh
4.35
C
4
Giám Sát
4.52
C
3
Thí Nghiệm
4.51
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.45
C
2
Giám Sát
4.40
C
2
Đe Dọa
4.86
C
3
Phục Kích
4.52
C
2
Đoàn Tụ
4.81
C
9
Chinh Phục
3.50
C
6
Tái Chế
4.48
C
6
Phù Thủy
4.57
D
4
Thống Trị
4.38
D
4
Phù Thủy
4.52
D
6
Tiên Tri
4.65
D
3
Học Viện
4.60
D
4
Tái Chế
4.73
D
6
Cảnh Binh
4.72
D
3
Cực Tốc
5.10
D
4
Đấu Sĩ
4.90
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.68
D
3
Hóa Chủ
5.17
D
3
Gia Đình
5.02
D
3
Hoa Hồng Đen
5.02
D
4
Cỗ Máy Tự Động
5.07
D
2
Thiên Tài
5.31
D
4
Hoa Hồng Đen
5.14
D
6
Hóa Chủ
5.30
D
4
Phục Kích
5.15
D
4
Chinh Phục
5.52
D
4
Cảnh Binh
5.42
D
5
Nổi Loạn
5.40
D
5
Hóa Chủ
5.99
D
4
Hóa Chủ
6.54