Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.11
S
10
Siêu Thú
1.03
S
10
Công Nghệ Cao
1.33
S
4
Thần Pháp
2.48
S
4
Trùm Giả Lập
2.80
S
5
A.M.P.
2.77
S
1
Virus
2.86
S
1
Lãnh Chúa
3.07
S
6
Robot Bộc Phá
3.26
S
6
Tiên Phong
3.23
S
8
Chuyên Viên
3.09
S
1
Bá Chủ Mạng
3.26
S
6
Can Trường
3.31
S
7
Công Nghệ Cao
3.40
S
1
Diệt Hồn
3.39
S
6
Đấu Sĩ
3.58
S
4
Cơ Điện
3.35
S
5
Quân Sư
3.57
S
7
Băng Đảng
3.39
S
4
Thần Pháp
3.67
S
2
Đao Phủ
3.75
S
6
Đồ Tể
3.82
A
2
A.M.P.
3.89
A
4
Quân Sư
3.74
A
7
Siêu Thú
4.00
A
3
Quỷ Đường Phố
3.93
A
5
Đao Phủ
3.99
A
2
Thần Pháp
3.97
A
2
Kim Ngưu
3.94
A
7
Quỷ Đường Phố
4.08
A
2
Cơ Điện
3.99
A
4
Xạ Thủ
4.00
A
2
Liên Kích
4.06
B
2
Đấu Sĩ
4.08
B
3
Siêu Thú
4.17
B
3
Thần Pháp
4.31
B
2
Trùm Giả Lập
4.08
B
4
Tiên Phong
4.26
B
5
Băng Đảng
4.22
B
6
Liên Kích
4.29
B
2
Chuyên Viên
4.26
B
4
Can Trường
4.23
B
1
Thần Pháp
4.32
B
2
Xạ Thủ
4.20
C
2
Can Trường
4.27
C
5
Mã Hóa
4.48
C
4
Robot Bộc Phá
4.37
C
2
Robot Bộc Phá
4.43
C
4
Chiến Đội
4.27
C
3
Cơ Điện
4.31
C
3
Quân Sư
4.43
C
4
Thần Pháp
4.37
C
2
Tiên Phong
4.43
C
5
Công Nghệ Cao
4.55
C
2
Đồ Tể
4.50
C
6
Kim Ngưu
4.42
C
4
Thần Pháp
4.35
C
2
Quân Sư
4.52
C
3
Băng Đảng
4.60
D
3
Công Nghệ Cao
4.49
D
3
Đao Phủ
4.65
D
4
Liên Kích
4.68
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
6
Chuyên Viên
4.66
D
4
Đồ Tể
4.90
D
3
A.M.P.
5.25
D
4
Chuyên Viên
5.12
D
4
Kim Ngưu
5.33
D
3
Trùm Giả Lập
5.23
D
4
Đao Phủ
5.24
D
3
Chiến Đội
5.27
D
4
A.M.P.
5.50
D
3
Mã Hóa
5.93
D
5
Quỷ Đường Phố
5.77
D
5
Siêu Thú
6.09
D
4
Mã Hóa
6.82