Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
Bảo Hộ
1.00
S
10
Kỳ Quái
1.08
S
10
Pháp Sư
1.16
S
10
Thông Đạo
1.45
S
9
Tiên Linh
1.92
S
9
Băng Giá
2.61
S
8
Ma Thuật
2.64
S
9
Liên Hoàn
3.06
S
7
Ong Mật
3.31
S
6
Học Giả
3.49
S
8
Hóa Hình
3.49
S
3
Rồng
3.54
S
8
Can Trường
3.66
S
6
Thời Không
3.69
S
7
Pháp Sư
3.71
S
1
Bạn Thân
3.71
S
5
Bảo Hộ
3.74
S
6
Thợ Săn
3.86
S
6
Tiên Phong
3.87
A
1
Dơi Chúa
3.87
A
6
Pháo Thủ
3.89
A
1
Phàm Ăn
3.91
A
4
Bảo Hộ
3.98
A
7
Kỳ Quái
4.01
A
1
Thăng Hoa
4.01
A
6
Chiến Binh
4.06
A
2
Ma Thuật
4.06
A
5
Ẩn Chính
4.03
B
3
Pháp Sư
4.14
B
2
Thời Không
4.15
B
3
Thông Đạo
4.16
B
3
Băng Giá
4.21
B
2
Học Giả
4.21
B
8
Thông Đạo
4.27
B
4
Ẩn Chính
4.22
B
2
Bánh Ngọt
4.25
B
6
Bánh Ngọt
4.17
B
5
Hỏa
4.22
C
3
Kỳ Quái
4.31
C
4
Thợ Săn
4.38
C
4
Thần Chú
4.36
C
2
Pháo Thủ
4.32
C
2
Tiên Phong
4.36
C
4
Tiên Phong
4.38
C
3
Tiên Linh
4.39
C
7
Liên Hoàn
4.38
C
2
Ẩn Chính
4.37
C
2
Can Trường
4.37
C
7
Băng Giá
4.40
C
3
Bảo Hộ
4.37
C
2
Thần Chú
4.40
C
3
Ong Mật
4.46
C
2
Hóa Hình
4.43
C
3
Liên Hoàn
4.46
C
2
Thợ Săn
4.46
C
1
Tự Nhiên
4.53
C
2
Bảo Hộ
4.47
C
2
Hỏa
4.47
C
7
Tiên Linh
4.53
C
6
Ma Thuật
4.50
C
2
Chiến Binh
4.50
C
4
Học Giả
4.55
D
3
Hỏa
4.54
D
3
Ẩn Chính
4.57
D
4
Pháo Thủ
4.56
D
4
Can Trường
4.58
D
6
Hóa Hình
4.52
D
6
Can Trường
4.64
D
5
Ong Mật
4.70
D
4
Bánh Ngọt
4.65
D
4
Hóa Hình
4.68
D
5
Pháp Sư
4.68
D
4
Hỏa
4.81
D
4
Chiến Binh
4.89
D
4
Ma Thuật
4.86
D
4
Thời Không
4.87
D
5
Tiên Linh
5.00
D
5
Băng Giá
5.01
D
2
Rồng
5.05
D
6
Thông Đạo
5.30
D
5
Liên Hoàn
5.40
D
5
Kỳ Quái
5.77