Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.13
S
10
Định Mệnh
1.24
S
10
Thần Thoại
1.67
S
9
Hắc Ám
2.88
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.91
S
5
Thiên Cung
3.16
S
8
Song Đấu
3.56
S
6
Thần Rừng
3.43
S
4
Quý Nhân
3.53
S
8
U Linh
3.62
S
5
Long Vương
3.60
S
7
Thần Tài
3.19
S
7
Mặc Ảnh
3.70
S
8
Pháp Sư
3.69
S
3
Quý Nhân
3.81
A
6
Bắn Tỉa
3.92
A
5
Hiền Giả
3.91
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
1
Tình Nhân
3.91
A
7
Định Mệnh
3.95
A
1
Đại Thánh
3.93
A
6
Thuật Sĩ
3.93
A
4
Long Vương
4.00
A
3
Cao Cường
3.98
A
1
Lữ Khách
4.05
A
2
Thiên Cung
4.07
A
3
Thiên Cung
4.09
A
6
Khổng Lồ
4.15
A
4
Xạ Thuật Sư
4.07
A
3
Mặc Ảnh
4.10
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.08
B
2
Quý Nhân
4.11
B
5
Thiên Cung
4.16
B
4
Tử Thần
4.19
B
6
Cảnh Vệ
4.13
B
1
Họa Sư
4.09
B
6
Hắc Ám
4.24
B
2
Hiền Giả
4.17
B
4
Hiền Giả
4.20
B
2
Thần Rừng
4.18
B
3
Hiền Giả
4.22
B
2
Hắc Ám
4.24
B
4
Cảnh Vệ
4.23
B
7
Sử Gia
4.29
B
2
Khổng Lồ
4.27
C
2
U Linh
4.32
C
3
Định Mệnh
4.28
C
2
Bắn Tỉa
4.31
C
2
Pháp Sư
4.32
C
4
U Linh
4.36
C
6
U Linh
4.39
C
3
Sử Gia
4.37
C
4
Bắn Tỉa
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
2
Song Đấu
4.38
C
4
Pháp Sư
4.37
C
4
Thuật Sĩ
4.36
C
2
Thuật Sĩ
4.38
C
5
Cao Cường
4.38
C
7
Thần Thoại
4.39
C
2
Cảnh Vệ
4.41
C
2
Tử Thần
4.47
C
2
Long Vương
4.45
C
3
Thần Thoại
4.45
C
4
Khổng Lồ
4.54
C
3
Long Vương
4.54
D
6
Pháp Sư
4.51
D
2
Đấu Sĩ
4.57
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.60
D
5
Thần Thoại
4.72
D
6
Song Đấu
4.75
D
2
Xạ Thuật Sư
4.77
D
6
Đấu Sĩ
4.76
D
4
Hắc Ám
4.81
D
5
Định Mệnh
4.76
D
5
Mặc Ảnh
4.80
D
4
Thần Rừng
4.85
D
4
Thiên Cung
4.91
D
5
Thiên Cung
4.96
D
4
Song Đấu
5.24
D
5
Sử Gia
5.35
D
3
Thần Tài
6.19
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
5.40
D
5
Thần Tài
6.47