Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Kỳ Quái
1.06
S
10
Pháp Sư
1.06
S
8
Hóa Hình
1.50
S
10
Thông Đạo
1.31
S
9
Tiên Linh
1.72
S
8
Bánh Ngọt
1.90
S
8
Ma Thuật
2.33
S
9
Băng Giá
2.62
S
9
Liên Hoàn
2.73
S
7
Ong Mật
3.12
S
8
Can Trường
3.12
S
8
Hóa Hình
3.42
S
7
Kỳ Quái
3.64
S
6
Học Giả
3.60
S
3
Rồng
3.61
S
1
Bạn Thân
3.72
S
6
Tiên Phong
3.84
S
1
Phàm Ăn
3.76
S
6
Thời Không
3.84
A
1
Thăng Hoa
3.80
A
7
Pháp Sư
3.88
A
1
Dơi Chúa
3.85
A
5
Bảo Hộ
3.87
A
5
Ẩn Chính
3.85
A
6
Pháo Thủ
3.97
A
4
Bảo Hộ
3.98
A
6
Thợ Săn
4.05
A
7
Liên Hoàn
4.05
A
3
Pháp Sư
4.06
A
3
Thông Đạo
4.07
A
2
Thời Không
4.07
A
4
Thần Chú
4.13
B
3
Băng Giá
4.14
B
3
Kỳ Quái
4.13
B
5
Hỏa
4.16
B
4
Ẩn Chính
4.18
B
2
Ma Thuật
4.20
B
3
Ẩn Chính
4.20
B
2
Thần Chú
4.24
B
2
Ẩn Chính
4.22
B
7
Băng Giá
4.26
B
8
Thông Đạo
4.28
B
3
Bảo Hộ
4.26
C
2
Pháo Thủ
4.26
C
6
Ma Thuật
4.34
C
5
Ong Mật
4.39
C
2
Bánh Ngọt
4.33
C
4
Tiên Phong
4.34
C
4
Thợ Săn
4.36
C
2
Học Giả
4.33
C
6
Chiến Binh
4.33
C
2
Tiên Phong
4.37
C
2
Hóa Hình
4.35
C
2
Can Trường
4.36
C
6
Bánh Ngọt
4.30
C
6
Can Trường
4.42
C
7
Tiên Linh
4.46
C
1
Tự Nhiên
4.51
C
3
Tiên Linh
4.53
C
2
Hỏa
4.47
C
3
Hỏa
4.46
C
4
Học Giả
4.50
C
3
Ong Mật
4.59
C
2
Thợ Săn
4.52
C
3
Liên Hoàn
4.52
C
2
Chiến Binh
4.52
D
2
Bảo Hộ
4.57
D
4
Hỏa
4.56
D
6
Hóa Hình
4.53
D
4
Pháo Thủ
4.64
D
4
Bánh Ngọt
4.82
D
4
Can Trường
4.84
D
4
Hóa Hình
4.86
D
5
Pháp Sư
4.85
D
4
Chiến Binh
5.03
D
5
Băng Giá
5.04
D
4
Thời Không
5.12
D
5
Tiên Linh
5.21
D
4
Ma Thuật
5.34
D
2
Rồng
5.39
D
5
Liên Hoàn
5.43
D
6
Thông Đạo
5.62
D
5
Kỳ Quái
5.69