Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.08
S
10
Định Mệnh
1.14
S
10
Thần Thoại
1.42
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.33
S
9
Hắc Ám
2.75
S
5
Thiên Cung
2.73
S
8
Song Đấu
3.07
S
8
U Linh
3.28
S
7
Mặc Ảnh
3.31
S
8
Pháp Sư
3.30
S
7
Thần Tài
2.82
S
5
Long Vương
3.32
S
4
Quý Nhân
3.39
S
6
Thần Rừng
3.36
S
8
Đấu Sĩ
3.52
S
3
Quý Nhân
3.66
S
7
Định Mệnh
3.72
S
1
Đại Thánh
3.69
S
1
Tình Nhân
3.72
S
4
Long Vương
3.78
S
5
Hiền Giả
3.84
A
1
Lữ Khách
3.87
A
4
Xạ Thuật Sư
4.00
A
6
Bắn Tỉa
4.02
A
3
Cao Cường
3.95
A
3
Thiên Cung
3.99
A
6
Thuật Sĩ
4.00
A
6
Hắc Ám
4.09
A
5
Thiên Cung
4.03
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.04
A
2
Thiên Cung
4.06
B
2
Hiền Giả
4.05
B
7
Sử Gia
4.10
B
6
U Linh
4.18
B
3
Mặc Ảnh
4.15
B
4
Tử Thần
4.12
B
2
Thần Rừng
4.10
B
1
Họa Sư
4.08
B
7
Thần Thoại
4.16
B
3
Hiền Giả
4.14
B
2
Quý Nhân
4.18
B
2
Khổng Lồ
4.21
B
2
Thuật Sĩ
4.21
B
2
Pháp Sư
4.24
B
6
Khổng Lồ
4.29
B
2
Bắn Tỉa
4.30
B
6
Pháp Sư
4.23
B
4
Hiền Giả
4.23
B
2
Hắc Ám
4.28
C
3
Sử Gia
4.31
C
2
Song Đấu
4.30
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
2
U Linh
4.42
C
4
Cảnh Vệ
4.39
C
3
Định Mệnh
4.41
C
4
Bắn Tỉa
4.48
C
6
Song Đấu
4.47
C
3
Long Vương
4.46
C
6
Cảnh Vệ
4.44
C
2
Đấu Sĩ
4.51
C
5
Mặc Ảnh
4.55
C
2
Long Vương
4.52
D
4
Khổng Lồ
4.60
D
2
Xạ Thuật Sư
4.59
D
4
U Linh
4.61
D
5
Thần Thoại
4.66
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.61
D
4
Pháp Sư
4.64
D
6
Đấu Sĩ
4.66
D
4
Thuật Sĩ
4.68
D
2
Tử Thần
4.71
D
3
Thần Thoại
4.78
D
5
Cao Cường
4.73
D
4
Hắc Ám
4.83
D
4
Thần Rừng
4.93
D
5
Định Mệnh
4.92
D
4
Thiên Cung
5.15
D
5
Thiên Cung
5.13
D
4
Song Đấu
5.46
D
5
Sử Gia
5.50
D
5
Thần Tài
5.88
D
3
Thần Tài
6.00