Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,676,956 -
2. 2,493,768 -
3. 2,449,888 -
4. 2,342,130 Kim Cương IV
5. 2,254,975 -
6. 2,225,474 -
7. 2,175,151 ngọc lục bảo II
8. 2,169,531 ngọc lục bảo IV
9. 2,101,499 -
10. 2,076,239 Kim Cương II
11. 1,981,369 -
12. 1,936,399 -
13. 1,915,879 -
14. 1,814,772 -
15. 1,763,064 ngọc lục bảo II
16. 1,746,474 -
17. 1,712,872 -
18. 1,670,137 -
19. 1,655,591 ngọc lục bảo I
20. 1,637,993 -
21. 1,601,077 ngọc lục bảo II
22. 1,517,016 -
23. 1,478,228 Vàng IV
24. 1,391,298 ngọc lục bảo I
25. 1,388,256 ngọc lục bảo IV
26. 1,361,377 -
27. 1,310,727 Bạch Kim II
28. 1,300,876 -
29. 1,279,693 -
30. 1,276,098 ngọc lục bảo I
31. 1,265,461 -
32. 1,255,397 -
33. 1,234,907 -
34. 1,224,009 -
35. 1,217,505 Vàng IV
36. 1,161,818 -
37. 1,148,415 Kim Cương IV
38. 1,141,356 -
39. 1,139,607 -
40. 1,137,019 -
41. 1,136,024 Sắt III
42. 1,124,641 -
43. 1,113,236 -
44. 1,111,324 -
45. 1,110,522 -
46. 1,104,719 -
47. 1,093,705 -
48. 1,078,348 -
49. 1,073,754 -
50. 1,071,625 -
51. 1,071,261 -
52. 1,066,809 -
53. 1,054,325 -
54. 1,042,412 -
55. 1,041,420 -
56. 1,039,165 -
57. 1,030,666 ngọc lục bảo IV
58. 1,029,149 -
59. 1,015,477 -
60. 1,015,382 -
61. 1,011,944 -
62. 993,439 -
63. 992,107 -
64. 991,396 -
65. 987,033 -
66. 984,981 -
67. 974,052 -
68. 972,681 Bạc II
69. 969,412 -
70. 958,317 -
71. 955,428 -
72. 954,435 Kim Cương III
73. 952,599 -
74. 946,058 Bạch Kim III
75. 945,973 -
76. 943,384 -
77. 943,011 -
78. 937,278 -
79. 913,101 -
80. 895,726 Bạch Kim II
81. 893,330 Vàng II
82. 891,091 -
83. 888,620 -
84. 884,594 ngọc lục bảo III
85. 882,724 Bạc IV
86. 881,507 -
87. 880,281 Vàng IV
88. 879,688 -
89. 877,497 -
90. 875,757 Vàng I
91. 871,386 -
92. 865,546 -
93. 857,402 -
94. 854,100 -
95. 850,062 -
96. 849,541 Bạch Kim II
97. 838,508 ngọc lục bảo IV
98. 836,315 -
99. 835,071 -
100. 834,641 -