Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,169,770 Sắt II
2. 1,033,581 -
3. 970,830 ngọc lục bảo IV
4. 967,381 -
5. 961,349 -
6. 892,299 Bạch Kim II
7. 884,137 -
8. 831,446 Bạch Kim II
9. 793,575 Kim Cương IV
10. 782,877 Bạc IV
11. 743,023 -
12. 733,834 ngọc lục bảo III
13. 708,287 Kim Cương IV
14. 676,411 -
15. 671,562 Kim Cương IV
16. 643,073 Vàng II
17. 609,582 Vàng IV
18. 557,667 -
19. 551,551 ngọc lục bảo IV
20. 548,097 Kim Cương IV
21. 534,159 -
22. 531,535 Vàng III
23. 528,276 Bạch Kim III
24. 511,227 Đồng IV
25. 503,614 -
26. 501,527 Sắt IV
27. 471,041 ngọc lục bảo III
28. 469,673 -
29. 464,172 Vàng III
30. 460,045 -
31. 453,653 Bạch Kim IV
32. 446,405 Sắt I
33. 446,200 Kim Cương IV
34. 440,475 ngọc lục bảo IV
35. 429,147 Vàng I
36. 424,540 Kim Cương IV
37. 418,187 ngọc lục bảo IV
38. 416,606 -
39. 416,468 -
40. 411,823 -
41. 408,072 Kim Cương IV
42. 407,698 Bạch Kim III
43. 406,950 -
44. 406,775 Kim Cương II
45. 406,017 Vàng III
46. 393,655 -
47. 393,309 -
48. 392,474 -
49. 390,133 -
50. 388,634 Kim Cương IV
51. 387,647 Đồng III
52. 383,335 Bạch Kim II
53. 383,227 Kim Cương II
54. 373,950 Vàng III
55. 373,056 -
56. 373,001 -
57. 372,732 Bạc III
58. 372,681 Bạch Kim I
59. 370,370 Bạc IV
60. 369,435 Đồng I
61. 366,025 ngọc lục bảo I
62. 363,529 ngọc lục bảo III
63. 361,530 Vàng III
64. 360,243 Kim Cương II
65. 357,772 Kim Cương IV
66. 353,702 Bạch Kim II
67. 353,478 -
68. 353,164 Bạc IV
69. 351,299 -
70. 348,774 -
71. 348,271 Bạc IV
72. 345,447 Kim Cương III
73. 345,303 Sắt I
74. 344,183 -
75. 343,480 -
76. 342,819 Sắt II
77. 342,224 Sắt I
78. 336,413 -
79. 335,829 Bạch Kim II
80. 335,727 Kim Cương IV
81. 334,268 Vàng III
82. 330,723 -
83. 328,542 Bạch Kim IV
84. 326,872 -
85. 325,408 Kim Cương IV
86. 321,904 ngọc lục bảo IV
87. 320,454 Bạch Kim IV
88. 316,808 Kim Cương III
89. 316,144 -
90. 313,827 Đồng IV
91. 312,027 Đồng IV
92. 311,652 ngọc lục bảo III
93. 311,563 Bạch Kim II
94. 310,077 -
95. 307,937 Vàng III
96. 307,188 Bạch Kim II
97. 307,063 Vàng III
98. 301,920 -
99. 299,000 Đồng IV
100. 298,753 Bạch Kim III