Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,193,591 Bạch Kim IV
2. 5,570,119 -
3. 4,619,331 -
4. 3,986,232 -
5. 3,972,487 -
6. 3,930,963 Kim Cương IV
7. 3,660,517 Kim Cương IV
8. 3,579,687 Cao Thủ
9. 3,487,816 -
10. 3,460,834 Vàng III
11. 3,439,878 -
12. 3,372,200 -
13. 3,238,542 Vàng IV
14. 3,222,380 -
15. 3,167,466 -
16. 3,127,947 Bạc III
17. 3,115,802 -
18. 3,107,851 -
19. 3,009,579 -
20. 3,000,018 Bạch Kim III
21. 2,968,897 Kim Cương IV
22. 2,966,177 Vàng III
23. 2,964,404 -
24. 2,947,639 Đồng IV
25. 2,928,917 -
26. 2,926,427 -
27. 2,868,946 -
28. 2,865,394 Kim Cương III
29. 2,813,448 Đồng II
30. 2,788,052 -
31. 2,787,464 -
32. 2,718,783 Vàng III
33. 2,694,990 -
34. 2,618,053 -
35. 2,575,168 Vàng II
36. 2,556,826 -
37. 2,556,141 ngọc lục bảo I
38. 2,525,144 -
39. 2,517,937 Vàng II
40. 2,516,436 -
41. 2,498,785 -
42. 2,486,542 -
43. 2,486,306 -
44. 2,470,675 -
45. 2,412,771 ngọc lục bảo IV
46. 2,391,075 -
47. 2,378,463 Vàng III
48. 2,360,809 -
49. 2,337,255 -
50. 2,333,995 Bạch Kim IV
51. 2,325,172 Vàng II
52. 2,312,810 Bạch Kim I
53. 2,306,016 Bạch Kim III
54. 2,295,719 -
55. 2,278,049 -
56. 2,277,295 -
57. 2,248,021 Bạch Kim IV
58. 2,242,982 Bạch Kim III
59. 2,233,775 Bạc III
60. 2,230,653 -
61. 2,226,849 -
62. 2,223,046 -
63. 2,222,106 Kim Cương II
64. 2,221,201 Bạc II
65. 2,190,842 -
66. 2,175,323 -
67. 2,172,528 ngọc lục bảo II
68. 2,171,265 -
69. 2,167,378 -
70. 2,161,290 -
71. 2,158,746 -
72. 2,155,910 Bạc II
73. 2,149,833 -
74. 2,147,261 Bạch Kim I
75. 2,146,214 ngọc lục bảo III
76. 2,145,267 -
77. 2,141,954 -
78. 2,141,951 -
79. 2,122,058 -
80. 2,104,950 -
81. 2,103,255 -
82. 2,099,589 -
83. 2,095,859 -
84. 2,074,198 -
85. 2,071,279 -
86. 2,069,436 -
87. 2,046,365 ngọc lục bảo IV
88. 2,039,295 -
89. 2,026,373 -
90. 2,008,688 -
91. 1,990,302 Sắt I
92. 1,989,498 -
93. 1,987,577 -
94. 1,984,057 Cao Thủ
95. 1,973,458 -
96. 1,973,165 -
97. 1,972,642 Bạc III
98. 1,971,977 Kim Cương I
99. 1,968,801 -
100. 1,965,156 Bạch Kim I