Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất TW

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
추억들을지우#1111
추억들을지우#1111
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.2% 9.7 /
3.6 /
9.2
47
2.
很難打發#TW2
很難打發#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
4.3 /
8.8
69
3.
ChAn1#1238
ChAn1#1238
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.8% 6.7 /
3.3 /
7.9
48
4.
love wins all#4199
love wins all#4199
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.8 /
3.5 /
7.3
51
5.
Python#2366
Python#2366
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 7.3 /
3.4 /
8.9
90
6.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.3 /
9.5
70
7.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.4 /
3.6 /
8.7
88
8.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 7.7 /
3.8 /
7.7
48
9.
再給我兩分鐘#TW2
再給我兩分鐘#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.9 /
5.0 /
8.6
199
10.
JUGKING#幹你娘機8
JUGKING#幹你娘機8
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.9 /
3.6 /
8.6
59
11.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 6.9 /
4.1 /
9.0
100
12.
jg567#1234
jg567#1234
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.2 /
4.8 /
9.3
48
13.
小宏寶#TW2
小宏寶#TW2
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.9 /
4.7 /
8.3
197
14.
Liang#4212
Liang#4212
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 10.3 /
4.1 /
7.8
45
15.
Knot#沫奈奈
Knot#沫奈奈
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 9.0 /
5.3 /
9.5
106
16.
Do what you want#Tw3
Do what you want#Tw3
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.6% 6.5 /
3.8 /
9.2
57
17.
深海閑魚1#9462
深海閑魚1#9462
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.2% 9.1 /
3.3 /
8.0
27
18.
SnowMoon#XYMZ
SnowMoon#XYMZ
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.7 /
5.4 /
8.1
129
19.
IC8 Ubaybay#0915
IC8 Ubaybay#0915
TW (#19)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.1% 11.1 /
4.9 /
9.6
105
20.
事件視界#討厭孬種
事件視界#討厭孬種
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 5.9 /
3.4 /
7.8
50
21.
milet#315
milet#315
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 7.5 /
3.5 /
10.4
42
22.
夕陽無限好#TW2
夕陽無限好#TW2
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 6.4 /
4.4 /
8.0
61
23.
lick dog#0905
lick dog#0905
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.3 /
4.7 /
7.0
41
24.
Mi LuMi LuMi Lu#페루데폰
Mi LuMi LuMi Lu#페루데폰
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 7.9 /
3.5 /
10.9
30
25.
有馬かな#推しの子
有馬かな#推しの子
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.8% 6.6 /
6.1 /
7.3
145
26.
jerome1#TW2
jerome1#TW2
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 6.8 /
4.3 /
8.8
51
27.
LuLuSaMa#TW2
LuLuSaMa#TW2
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.5% 7.8 /
4.5 /
9.8
59
28.
selfish9#3333
selfish9#3333
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.2 /
4.3 /
8.8
39
29.
垃圾game#唔好再玩
垃圾game#唔好再玩
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 8.8 /
3.6 /
7.1
49
30.
路小雨#1212
路小雨#1212
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.5 /
2.7 /
7.1
42
31.
小肉包#222
小肉包#222
TW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 8.9 /
3.7 /
9.3
29
32.
Nova#0810
Nova#0810
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 6.8 /
5.4 /
8.9
71
33.
神之可愛a依亭#1234
神之可愛a依亭#1234
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 7.5 /
3.4 /
7.9
47
34.
han1#0725
han1#0725
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 9.1 /
4.7 /
8.2
89
35.
抽取式衛生紙#0201
抽取式衛生紙#0201
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 9.8 /
2.4 /
8.6
10
36.
1024#0000
1024#0000
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.7 /
7.3
48
37.
東振哥#4353
東振哥#4353
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.7% 6.9 /
4.7 /
9.1
60
38.
Chasy#30678
Chasy#30678
TW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 10.5 /
5.3 /
9.7
53
39.
玩貓的就是表子躺好很難是不是阿你#7777
玩貓的就是表子躺好很難是不是阿你#7777
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 9.2 /
7.9 /
8.7
59
40.
Fan#0419
Fan#0419
TW (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.5% 8.4 /
4.3 /
8.4
272
41.
Camelliaº#001
Camelliaº#001
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 10.6 /
5.7 /
6.7
44
42.
Jerryฅฅ#0423
Jerryฅฅ#0423
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 8.6 /
2.9 /
7.8
10
43.
Kao Bei#1487
Kao Bei#1487
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.5 /
7.0 /
8.9
78
44.
今罵謀恩#9865
今罵謀恩#9865
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.0 /
8.8
33
45.
走馬看花#1234
走馬看花#1234
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.1% 10.2 /
4.8 /
10.6
45
46.
雨が降っている#6502
雨が降っている#6502
TW (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.0% 7.0 /
4.8 /
9.6
47
47.
Kismet2#NeedU
Kismet2#NeedU
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.1% 7.0 /
4.8 /
10.1
37
48.
陪你过冬#Sen
陪你过冬#Sen
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 8.8 /
5.7 /
8.3
217
49.
安妮亞要出門門#Faker
安妮亞要出門門#Faker
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 11.7 /
5.0 /
8.4
48
50.
老人院院長#TW2
老人院院長#TW2
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 7.6 /
4.4 /
8.8
64
51.
WhoisGone#12I4
WhoisGone#12I4
TW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 8.3 /
4.3 /
8.7
33
52.
車銀優先生#1139
車銀優先生#1139
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.1% 6.7 /
4.0 /
8.4
61
53.
XiaoGang#NMSL
XiaoGang#NMSL
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.4% 5.2 /
5.9 /
11.0
43
54.
滾出我的世界#YuBe
滾出我的世界#YuBe
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.6% 10.1 /
3.2 /
9.3
31
55.
茫茫人海 ÿu見妳#TW2
茫茫人海 ÿu見妳#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.7% 8.9 /
6.1 /
8.9
75
56.
92無籤很玄喔#2440
92無籤很玄喔#2440
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.0 /
5.4 /
8.3
49
57.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.6 /
8.4
35
58.
宋侑叡#最愛越南妹
宋侑叡#最愛越南妹
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 9.3 /
3.1 /
8.7
21
59.
canwin#Mute
canwin#Mute
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 6.7 /
2.6 /
7.7
30
60.
心做し#0624
心做し#0624
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.1 /
4.7 /
7.2
31
61.
osni跌分又發脾氣#bana
osni跌分又發脾氣#bana
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.3 /
5.1 /
9.5
31
62.
J B#0301
J B#0301
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 8.5 /
3.8 /
8.7
30
63.
H1nzzz05#5555
H1nzzz05#5555
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.8% 9.3 /
6.1 /
9.1
64
64.
jkawre#9643
jkawre#9643
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 11.3 /
2.6 /
7.8
12
65.
維妮學妹Ü#Nini
維妮學妹Ü#Nini
TW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 7.1 /
3.1 /
7.7
22
66.
Hirmmy#8840
Hirmmy#8840
TW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 7.5 /
4.2 /
9.3
26
67.
6Ye#0529
6Ye#0529
TW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.6% 7.6 /
6.5 /
7.8
82
68.
yyuj27753#0201
yyuj27753#0201
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.2% 7.8 /
4.3 /
7.5
48
69.
TheJoey#968
TheJoey#968
TW (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.9% 7.5 /
4.2 /
9.7
173
70.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 6.9 /
2.3 /
8.7
15
71.
瑪奇Class#magi
瑪奇Class#magi
TW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.9% 6.6 /
5.7 /
9.0
45
72.
好吃打好吃不好吃打TOYZ#8227
好吃打好吃不好吃打TOYZ#8227
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 7.8 /
5.3 /
6.2
107
73.
粽子zongzi#TW2
粽子zongzi#TW2
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.5% 6.7 /
4.3 /
8.6
40
74.
QpeeqQ#5115
QpeeqQ#5115
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.2% 9.9 /
5.7 /
7.1
43
75.
愛不止西元前#TW2
愛不止西元前#TW2
TW (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.0% 8.4 /
6.3 /
9.4
39
76.
ruº#ouo
ruº#ouo
TW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 8.7 /
4.3 /
8.6
50
77.
朱古力波#TW2
朱古力波#TW2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 6.2 /
5.4 /
8.6
48
78.
妃妃兒#TW2
妃妃兒#TW2
TW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.1% 7.5 /
5.7 /
8.8
220
79.
香蕉哥哥#7788
香蕉哥哥#7788
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 8.9 /
3.4 /
7.8
56
80.
純情小花貓#7293
純情小花貓#7293
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.8% 7.5 /
5.2 /
8.7
65
81.
Prada#TW2
Prada#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.5% 7.3 /
3.5 /
8.3
63
82.
SELL#1228
SELL#1228
TW (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.9 /
3.8 /
8.4
21
83.
擁抱失控#rikuo
擁抱失控#rikuo
TW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 7.9 /
5.6 /
10.3
29
84.
王惠純#TW6
王惠純#TW6
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.6% 7.8 /
4.8 /
7.6
37
85.
Eletteradanna#TW2
Eletteradanna#TW2
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.5% 12.0 /
2.9 /
7.6
21
86.
Raanº#4777
Raanº#4777
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 10.8 /
4.6 /
8.8
19
87.
你好我是翰老師#TW2
你好我是翰老師#TW2
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.6% 5.6 /
4.3 /
7.3
39
88.
prx黃文陽#bae1
prx黃文陽#bae1
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 8.2 /
4.3 /
8.5
57
89.
WWWMWWWWMMWWWWWW#WMWWM
WWWMWWWWMMWWWWWW#WMWWM
TW (#89)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.3% 9.6 /
3.9 /
7.7
69
90.
卡卡的咚滋#TW2
卡卡的咚滋#TW2
TW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.6% 9.8 /
4.1 /
9.1
56
91.
南岸青栀#2308
南岸青栀#2308
TW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.2% 7.0 /
6.1 /
7.9
43
92.
Nida1eeCat#TW2
Nida1eeCat#TW2
TW (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.3% 8.0 /
5.8 /
10.1
80
93.
안희연연#Hani
안희연연#Hani
TW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 5.9 /
5.8 /
9.1
74
94.
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.6 /
9.5
30
95.
KKS66#0123
KKS66#0123
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.4% 7.1 /
5.3 /
10.0
56
96.
妳愛怎樣就怎樣#0719
妳愛怎樣就怎樣#0719
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
2.5 /
7.6
19
97.
0226520#4256
0226520#4256
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 8.6 /
3.6 /
7.9
15
98.
滿命胡桃#ouo
滿命胡桃#ouo
TW (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.2% 8.9 /
4.6 /
7.6
65
99.
CanCanNeedJJ#6666
CanCanNeedJJ#6666
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.4% 7.4 /
6.7 /
8.9
58
100.
影子模仿#968
影子模仿#968
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 8.7 /
4.8 /
10.7
55