Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,346,606 ngọc lục bảo III
2. 4,218,618 ngọc lục bảo I
3. 2,795,457 -
4. 2,030,589 -
5. 1,426,232 Đồng III
6. 1,239,094 ngọc lục bảo III
7. 1,215,064 ngọc lục bảo I
8. 1,200,587 -
9. 1,125,157 -
10. 1,050,915 ngọc lục bảo I
11. 1,039,937 Bạc IV
12. 1,027,894 Kim Cương IV
13. 1,011,096 ngọc lục bảo I
14. 996,274 Kim Cương IV
15. 988,905 Bạch Kim III
16. 985,999 Vàng II
17. 952,018 -
18. 946,670 -
19. 943,389 ngọc lục bảo I
20. 934,052 Vàng I
21. 923,780 -
22. 923,000 ngọc lục bảo III
23. 920,715 ngọc lục bảo III
24. 915,363 Bạch Kim IV
25. 856,962 -
26. 824,110 -
27. 824,022 -
28. 818,851 Bạch Kim I
29. 817,384 -
30. 809,518 Vàng III
31. 808,121 Vàng IV
32. 807,463 Kim Cương II
33. 805,119 Vàng III
34. 801,574 -
35. 798,023 ngọc lục bảo IV
36. 796,728 -
37. 789,072 ngọc lục bảo IV
38. 768,857 Kim Cương II
39. 762,725 ngọc lục bảo I
40. 761,888 Cao Thủ
41. 757,223 Bạc III
42. 756,151 Bạch Kim III
43. 747,947 Bạc IV
44. 747,380 -
45. 741,657 ngọc lục bảo IV
46. 737,291 -
47. 725,030 -
48. 724,424 ngọc lục bảo II
49. 723,225 -
50. 721,177 Vàng I
51. 717,785 Vàng III
52. 716,154 Bạch Kim IV
53. 715,056 Đồng III
54. 714,891 ngọc lục bảo IV
55. 712,902 ngọc lục bảo III
56. 712,803 ngọc lục bảo IV
57. 712,328 Bạch Kim IV
58. 704,517 ngọc lục bảo IV
59. 699,181 ngọc lục bảo III
60. 697,822 ngọc lục bảo IV
61. 696,150 -
62. 692,849 Kim Cương III
63. 691,811 Cao Thủ
64. 685,863 Vàng III
65. 684,516 -
66. 677,021 -
67. 670,624 Bạch Kim I
68. 669,168 -
69. 667,236 -
70. 664,350 -
71. 663,732 Đồng IV
72. 661,713 Vàng III
73. 661,219 ngọc lục bảo IV
74. 658,063 Vàng I
75. 657,135 Kim Cương IV
76. 651,976 Sắt II
77. 646,510 -
78. 646,409 ngọc lục bảo IV
79. 645,044 -
80. 635,251 ngọc lục bảo IV
81. 634,636 ngọc lục bảo IV
82. 634,363 ngọc lục bảo IV
83. 627,863 -
84. 627,701 Vàng IV
85. 626,997 -
86. 626,604 Bạch Kim IV
87. 622,899 Bạch Kim III
88. 622,592 -
89. 619,632 Bạch Kim I
90. 612,706 -
91. 612,369 Bạc II
92. 610,140 -
93. 601,831 ngọc lục bảo IV
94. 598,634 Kim Cương II
95. 594,321 -
96. 591,592 ngọc lục bảo II
97. 591,223 Bạch Kim IV
98. 590,280 Bạch Kim II
99. 586,168 -
100. 584,768 -