Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,120,162 Kim Cương IV
2. 4,002,267 Đại Cao Thủ
3. 3,771,926 -
4. 3,404,970 -
5. 3,211,584 -
6. 3,134,826 Bạch Kim II
7. 2,978,704 Đồng III
8. 2,711,521 -
9. 2,594,446 -
10. 2,590,651 -
11. 2,480,305 -
12. 2,437,234 -
13. 2,392,390 ngọc lục bảo IV
14. 2,381,950 -
15. 2,265,503 -
16. 2,238,368 Kim Cương III
17. 2,214,149 -
18. 2,208,983 -
19. 2,170,420 -
20. 2,124,633 Bạch Kim IV
21. 2,123,390 Kim Cương III
22. 2,122,205 -
23. 2,079,646 -
24. 2,077,794 Cao Thủ
25. 2,066,072 -
26. 2,048,067 -
27. 2,032,952 Bạc IV
28. 2,030,248 -
29. 1,966,007 -
30. 1,918,107 -
31. 1,890,625 -
32. 1,888,646 -
33. 1,862,752 Vàng IV
34. 1,836,311 ngọc lục bảo I
35. 1,828,070 -
36. 1,787,566 -
37. 1,785,851 -
38. 1,750,363 Kim Cương IV
39. 1,749,677 -
40. 1,729,207 -
41. 1,724,762 Bạc III
42. 1,712,678 -
43. 1,696,039 -
44. 1,694,773 -
45. 1,689,180 -
46. 1,686,979 -
47. 1,679,122 Bạc II
48. 1,667,191 -
49. 1,627,479 -
50. 1,572,664 -
51. 1,571,630 Đồng II
52. 1,568,098 -
53. 1,565,251 -
54. 1,555,559 Bạc II
55. 1,522,129 Bạch Kim II
56. 1,501,081 Bạc II
57. 1,496,101 -
58. 1,480,880 -
59. 1,477,156 -
60. 1,476,977 -
61. 1,476,579 -
62. 1,469,010 -
63. 1,457,647 -
64. 1,455,968 Đồng IV
65. 1,454,140 Đồng III
66. 1,418,592 -
67. 1,418,322 -
68. 1,395,258 -
69. 1,394,387 -
70. 1,393,852 -
71. 1,387,698 -
72. 1,381,076 -
73. 1,380,969 -
74. 1,377,628 ngọc lục bảo III
75. 1,376,933 -
76. 1,364,308 Bạc IV
77. 1,363,004 -
78. 1,362,358 Bạc IV
79. 1,361,183 Đồng II
80. 1,349,485 -
81. 1,348,366 -
82. 1,340,299 -
83. 1,338,733 -
84. 1,332,476 Bạc III
85. 1,312,179 -
86. 1,299,713 -
87. 1,296,829 ngọc lục bảo I
88. 1,294,978 -
89. 1,291,209 Bạch Kim I
90. 1,287,944 -
91. 1,284,640 -
92. 1,274,031 -
93. 1,263,441 Đồng III
94. 1,262,924 -
95. 1,262,229 ngọc lục bảo III
96. 1,262,070 Đồng II
97. 1,249,952 Bạch Kim II
98. 1,247,174 -
99. 1,242,659 -
100. 1,238,759 -