Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.13
S
10
Định Mệnh
1.14
S
10
Thần Thoại
1.51
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.78
S
9
Hắc Ám
2.76
S
5
Thiên Cung
3.09
S
6
Thần Rừng
3.10
S
8
Song Đấu
3.44
S
8
U Linh
3.41
S
7
Thần Tài
3.09
S
8
Pháp Sư
3.47
S
4
Quý Nhân
3.59
S
5
Long Vương
3.50
S
7
Mặc Ảnh
3.71
S
8
Đấu Sĩ
3.79
A
3
Quý Nhân
3.83
A
1
Tình Nhân
3.85
A
7
Định Mệnh
3.88
A
1
Đại Thánh
3.88
A
3
Cao Cường
3.90
A
4
Long Vương
3.92
A
6
Thuật Sĩ
3.97
A
5
Hiền Giả
3.99
A
3
Thiên Cung
4.01
A
4
Xạ Thuật Sư
4.00
A
1
Lữ Khách
3.99
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.01
B
3
Mặc Ảnh
4.11
B
3
Hiền Giả
4.10
B
2
Hiền Giả
4.09
B
6
Khổng Lồ
4.22
B
2
Thiên Cung
4.13
B
6
Cảnh Vệ
4.16
B
6
Bắn Tỉa
4.26
B
2
Thần Rừng
4.14
B
2
Quý Nhân
4.14
B
5
Thiên Cung
4.18
B
4
Thuật Sĩ
4.10
B
4
U Linh
4.16
B
1
Họa Sư
4.13
B
6
Hắc Ám
4.27
B
2
Khổng Lồ
4.20
B
6
U Linh
4.28
B
7
Sử Gia
4.24
B
4
Tử Thần
4.29
B
2
Pháp Sư
4.26
B
4
Hiền Giả
4.25
B
2
Hắc Ám
4.27
B
4
Cảnh Vệ
4.24
B
4
Đấu Sĩ
4.29
C
7
Thần Thoại
4.29
C
2
Bắn Tỉa
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.31
C
2
Song Đấu
4.33
C
2
Tử Thần
4.34
C
3
Sử Gia
4.37
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
3
Định Mệnh
4.34
C
4
Pháp Sư
4.37
C
3
Thần Thoại
4.44
C
6
Pháp Sư
4.41
C
2
U Linh
4.49
C
3
Long Vương
4.48
C
4
Bắn Tỉa
4.49
C
5
Cao Cường
4.44
C
2
Đấu Sĩ
4.52
C
2
Long Vương
4.51
D
6
Đấu Sĩ
4.60
D
4
Khổng Lồ
4.65
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.60
D
4
Thần Rừng
4.74
D
2
Xạ Thuật Sư
4.75
D
5
Thần Thoại
4.73
D
6
Song Đấu
4.74
D
5
Mặc Ảnh
4.85
D
4
Hắc Ám
4.95
D
5
Định Mệnh
4.99
D
4
Thiên Cung
5.17
D
5
Thiên Cung
5.22
D
4
Song Đấu
5.42
D
5
Sử Gia
5.43
D
3
Thần Tài
6.24
D
5
Thần Tài
6.33