Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.05
S
10
Sử Gia
1.03
S
10
Thần Thoại
1.39
S
9
Hắc Ám
1.88
S
8
U Linh
3.16
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.05
S
5
Thiên Cung
3.40
S
4
Quý Nhân
3.43
S
5
Hiền Giả
3.58
S
8
Cảnh Vệ
3.37
S
8
Đấu Sĩ
3.44
S
8
Khổng Lồ
3.51
S
7
Mặc Ảnh
3.52
S
6
Bắn Tỉa
3.73
S
8
Pháp Sư
3.69
S
5
Long Vương
3.65
S
6
Thần Rừng
3.71
S
3
Thiên Cung
3.79
S
4
Hiền Giả
3.83
S
1
Đại Thánh
3.81
A
8
Song Đấu
3.82
A
3
Quý Nhân
3.79
A
1
Tình Nhân
3.85
A
3
Cao Cường
3.82
A
3
Hiền Giả
3.98
A
7
Sử Gia
3.94
A
1
Lữ Khách
3.99
A
6
Thuật Sĩ
4.00
A
2
Thiên Cung
4.04
B
2
U Linh
4.12
B
4
Xạ Thuật Sư
4.04
B
4
Long Vương
4.09
B
1
Họa Sư
4.07
B
3
Mặc Ảnh
4.14
B
4
Tử Thần
4.16
B
4
Đấu Sĩ
4.18
B
7
Thần Thoại
4.17
B
2
Quý Nhân
4.19
B
6
Hắc Ám
4.20
B
4
Thuật Sĩ
4.20
B
2
Hắc Ám
4.24
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.24
B
6
Cảnh Vệ
4.22
B
2
Pháp Sư
4.24
B
2
Thuật Sĩ
4.25
B
7
Định Mệnh
4.24
B
2
Long Vương
4.28
B
3
Sử Gia
4.27
B
6
U Linh
4.33
C
2
Cảnh Vệ
4.28
C
2
Thần Rừng
4.32
C
4
Cảnh Vệ
4.38
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.36
C
2
Hiền Giả
4.31
C
4
U Linh
4.37
C
6
Khổng Lồ
4.41
C
2
Song Đấu
4.33
C
3
Định Mệnh
4.38
C
7
Thần Tài
4.42
C
2
Đấu Sĩ
4.42
C
2
Khổng Lồ
4.43
C
6
Đấu Sĩ
4.45
C
3
Thần Thoại
4.49
C
4
Thiên Cung
4.50
C
4
Bắn Tỉa
4.58
D
3
Long Vương
4.54
D
2
Bắn Tỉa
4.59
D
2
Xạ Thuật Sư
4.62
D
4
Thần Rừng
4.54
D
5
Cao Cường
4.52
D
6
Pháp Sư
4.63
D
4
Pháp Sư
4.68
D
2
Tử Thần
4.84
D
5
Thần Thoại
4.82
D
5
Mặc Ảnh
4.89
D
5
Thiên Cung
4.87
D
4
Khổng Lồ
4.96
D
5
Định Mệnh
4.95
D
4
Hắc Ám
5.03
D
6
Song Đấu
5.08
D
5
Sử Gia
5.40
D
4
Song Đấu
5.67
D
5
Thiên Cung
5.53
D
3
Thần Tài
6.08
D
5
Thần Tài
6.36