Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
8
Cảnh Binh
1.02
S
10
Nổi Loạn
1.14
S
9
Tái Chế
1.83
S
9
Chinh Phục
1.66
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.50
S
7
Hoa Hồng Đen
2.73
S
7
Thí Nghiệm
2.99
S
8
Phù Thủy
2.93
S
6
Cỗ Máy Tự Động
3.12
S
6
Pháo Binh
3.18
S
8
Cảnh Binh
3.28
S
5
Gia Đình
3.35
S
6
Bắn Tỉa
3.59
S
6
Học Viện
3.75
S
6
Vệ Binh
3.86
A
4
Song Hình
3.76
A
1
Vua Phế Liệu
3.81
A
6
Hóa Chủ
3.60
A
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.97
A
6
Giám Sát
3.98
A
4
Ánh Lửa
3.97
A
6
Thống Trị
4.00
A
8
Tiên Tri
4.00
A
2
Thiết Quân Luật
3.99
A
1
Tay Bạc
3.98
A
5
Hoa Hồng Đen
4.03
A
2
Bắn Tỉa
4.06
A
6
Đấu Sĩ
4.06
A
4
Cực Tốc
4.10
A
5
Phục Kích
4.05
B
3
Nổi Loạn
4.15
B
2
Tái Chế
4.11
B
4
Pháo Binh
4.16
B
2
Đoàn Tụ
4.18
B
2
Cảnh Binh
4.20
B
4
Bắn Tỉa
4.21
B
2
Phục Kích
4.22
B
5
Học Viện
4.25
B
2
Cực Tốc
4.23
B
7
Nổi Loạn
4.24
B
5
Thí Nghiệm
4.28
C
2
Đe Dọa
4.35
C
4
Gia Đình
4.33
C
4
Sứ Giả
4.30
C
2
Chinh Phục
4.34
C
1
Sứ Giả
4.34
C
2
Phù Thủy
4.35
C
2
Vệ Binh
4.33
C
3
Hoa Hồng Đen
4.34
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.37
C
2
Song Hình
4.38
C
2
Cỗ Máy Tự Động
4.45
C
2
Ánh Lửa
4.45
C
3
Ánh Lửa
4.48
C
6
Tái Chế
4.43
C
2
Đấu Sĩ
4.46
C
3
Thí Nghiệm
4.48
C
2
Thống Trị
4.45
C
6
Chinh Phục
4.38
C
3
Phục Kích
4.52
C
2
Pháo Binh
4.54
C
4
Giám Sát
4.54
C
4
Tiên Tri
4.56
C
4
Vệ Binh
4.56
C
4
Học Viện
4.55
D
2
Giám Sát
4.58
D
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.54
D
6
Cảnh Binh
4.62
D
4
Thống Trị
4.60
D
4
Hoa Hồng Đen
4.60
D
2
Thiên Tài
4.66
D
6
Phù Thủy
4.66
D
2
Tiên Tri
4.71
D
6
Tiên Tri
4.71
D
2
Chị Em
4.70
D
3
Học Viện
4.73
D
4
Cỗ Máy Tự Động
4.77
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.79
D
3
Hóa Chủ
4.87
D
4
Phù Thủy
4.82
D
3
Gia Đình
4.88
D
4
Tái Chế
5.01
D
4
Đấu Sĩ
5.00
D
4
Cảnh Binh
5.04
D
3
Cực Tốc
5.15
D
4
Phục Kích
5.20
D
5
Nổi Loạn
5.29
D
4
Chinh Phục
5.38
D
6
Hóa Chủ
5.55
D
4
Hóa Chủ
5.92
D
5
Hóa Chủ
6.39