Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Kỳ Quái
1.03
S
10
Pháp Sư
1.06
S
10
Thông Đạo
1.33
S
9
Tiên Linh
1.85
S
9
Băng Giá
2.60
S
8
Ma Thuật
2.59
S
9
Liên Hoàn
3.02
S
7
Ong Mật
3.47
S
8
Hóa Hình
3.49
S
6
Học Giả
3.54
S
7
Pháp Sư
3.60
S
1
Bạn Thân
3.64
S
3
Rồng
3.60
S
5
Bảo Hộ
3.67
S
6
Thợ Săn
3.79
S
5
Ẩn Chính
3.58
S
1
Dơi Chúa
3.78
A
7
Kỳ Quái
3.87
A
6
Thời Không
3.80
A
1
Phàm Ăn
3.84
A
8
Can Trường
3.81
A
4
Bảo Hộ
3.89
A
1
Thăng Hoa
3.86
A
6
Tiên Phong
3.99
A
8
Thông Đạo
4.04
A
3
Pháp Sư
4.00
A
6
Chiến Binh
3.97
A
2
Ma Thuật
4.01
A
3
Thông Đạo
4.04
A
4
Ẩn Chính
4.01
A
2
Thời Không
4.09
B
3
Băng Giá
4.16
B
2
Học Giả
4.12
B
2
Bánh Ngọt
4.15
B
3
Bảo Hộ
4.17
B
6
Pháo Thủ
4.15
B
2
Pháo Thủ
4.21
B
4
Thợ Săn
4.28
B
6
Bánh Ngọt
4.20
C
2
Tiên Phong
4.30
C
5
Hỏa
4.27
C
7
Liên Hoàn
4.32
C
3
Tiên Linh
4.35
C
2
Can Trường
4.34
C
1
Tự Nhiên
4.40
C
3
Kỳ Quái
4.34
C
2
Hóa Hình
4.37
C
2
Bảo Hộ
4.36
C
3
Liên Hoàn
4.39
C
2
Ẩn Chính
4.39
C
6
Ma Thuật
4.45
C
2
Thần Chú
4.44
C
7
Băng Giá
4.44
C
4
Thần Chú
4.46
C
2
Hỏa
4.39
C
7
Tiên Linh
4.48
C
3
Hỏa
4.43
C
3
Ong Mật
4.54
C
4
Tiên Phong
4.50
C
2
Chiến Binh
4.53
D
2
Thợ Săn
4.56
D
4
Can Trường
4.58
D
4
Pháo Thủ
4.60
D
4
Học Giả
4.61
D
4
Bánh Ngọt
4.68
D
6
Hóa Hình
4.65
D
4
Hóa Hình
4.70
D
4
Hỏa
4.72
D
5
Ong Mật
4.81
D
3
Ẩn Chính
4.84
D
6
Can Trường
4.87
D
4
Chiến Binh
4.89
D
5
Pháp Sư
4.91
D
5
Tiên Linh
4.91
D
4
Thời Không
5.11
D
5
Băng Giá
5.14
D
4
Ma Thuật
5.24
D
2
Rồng
5.26
D
5
Liên Hoàn
5.43
D
6
Thông Đạo
5.49
D
5
Kỳ Quái
5.89