Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.07
S
10
Định Mệnh
1.16
S
10
Thần Thoại
1.62
S
9
Hắc Ám
2.12
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.89
S
5
Thiên Cung
3.22
S
8
Song Đấu
3.50
S
4
Quý Nhân
3.50
S
6
Thần Rừng
3.53
S
5
Long Vương
3.62
S
3
Quý Nhân
3.71
S
8
Pháp Sư
3.73
S
6
Thuật Sĩ
3.78
S
8
Đấu Sĩ
3.78
S
5
Hiền Giả
3.78
A
8
U Linh
3.93
A
4
Thuật Sĩ
3.83
A
1
Tình Nhân
3.89
A
6
Hắc Ám
3.95
A
1
Đại Thánh
3.92
A
3
Cao Cường
3.94
A
7
Định Mệnh
3.97
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.94
A
4
Long Vương
3.99
A
3
Thiên Cung
4.05
A
2
Thiên Cung
4.05
A
2
Hiền Giả
4.07
A
3
Hiền Giả
4.07
B
4
Xạ Thuật Sư
4.06
B
4
Hiền Giả
4.05
B
6
Bắn Tỉa
4.16
B
7
Sử Gia
4.14
B
2
Pháp Sư
4.14
B
1
Lữ Khách
4.16
B
7
Mặc Ảnh
4.18
B
2
Thần Rừng
4.18
B
6
Khổng Lồ
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.21
B
2
Quý Nhân
4.19
B
7
Thần Tài
3.90
B
3
Thần Thoại
4.19
B
1
Họa Sư
4.19
B
2
Bắn Tỉa
4.27
B
3
Sử Gia
4.27
C
2
Song Đấu
4.30
C
2
Long Vương
4.34
C
4
U Linh
4.33
C
5
Thiên Cung
4.34
C
2
Hắc Ám
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.32
C
2
Khổng Lồ
4.35
C
2
Tử Thần
4.37
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
4
Tử Thần
4.38
C
5
Cao Cường
4.39
C
7
Thần Thoại
4.37
C
2
U Linh
4.43
C
3
Định Mệnh
4.39
C
4
Cảnh Vệ
4.39
C
2
Đấu Sĩ
4.48
C
6
Cảnh Vệ
4.47
C
4
Khổng Lồ
4.56
C
4
Pháp Sư
4.49
C
4
Bắn Tỉa
4.57
D
5
Thần Thoại
4.58
D
6
Song Đấu
4.60
D
3
Long Vương
4.60
D
2
Thuật Sĩ
4.61
D
6
Pháp Sư
4.58
D
6
U Linh
4.77
D
2
Xạ Thuật Sư
4.82
D
6
Đấu Sĩ
4.81
D
4
Thần Rừng
4.87
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.91
D
5
Định Mệnh
4.89
D
4
Thiên Cung
4.98
D
4
Hắc Ám
4.98
D
4
Song Đấu
5.11
D
5
Mặc Ảnh
5.25
D
5
Thiên Cung
5.29
D
5
Sử Gia
5.35
D
3
Thần Tài
6.29
D
5
Thần Tài
6.56