Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.29
S
10
Quỷ Đường Phố
1.32
S
7
Băng Đảng
2.83
S
5
A.M.P.
3.27
S
4
Trùm Giả Lập
3.46
S
6
Robot Bộc Phá
3.58
S
2
Trùm Giả Lập
3.65
S
3
Cơ Điện
3.87
A
7
Quỷ Đường Phố
3.87
A
4
Thần Pháp
3.89
A
5
Băng Đảng
4.03
A
4
Quân Sư
3.97
A
3
Thần Pháp
4.07
A
2
Cơ Điện
4.08
A
1
Bá Chủ Mạng
4.00
A
5
Quân Sư
4.04
A
3
Quỷ Đường Phố
4.05
B
3
Quân Sư
4.06
B
1
Virus
4.02
B
1
Lãnh Chúa
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.10
B
6
Tiên Phong
4.16
B
4
Thần Pháp
4.13
B
4
Cơ Điện
4.14
B
6
Đấu Sĩ
4.11
B
3
Đao Phủ
4.14
B
2
Chuyên Viên
4.19
B
1
Diệt Hồn
4.17
B
5
Công Nghệ Cao
4.26
B
2
Đao Phủ
4.22
B
2
A.M.P.
4.21
B
2
Thần Pháp
4.29
B
8
Chuyên Viên
4.28
B
4
Tiên Phong
4.30
B
4
Xạ Thủ
4.30
C
6
Đồ Tể
4.32
C
3
Siêu Thú
4.29
C
6
Liên Kích
4.39
C
2
Kim Ngưu
4.37
C
2
Liên Kích
4.41
C
6
Can Trường
4.34
C
4
Robot Bộc Phá
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.41
C
2
Quân Sư
4.45
C
4
Thần Pháp
4.47
C
4
Thần Pháp
4.47
C
7
Siêu Thú
4.50
C
1
Thần Pháp
4.52
C
2
Tiên Phong
4.54
D
6
Chuyên Viên
4.51
D
2
Can Trường
4.57
D
5
Đao Phủ
4.54
D
4
Đấu Sĩ
4.57
D
4
Can Trường
4.57
D
2
Robot Bộc Phá
4.63
D
4
Liên Kích
4.63
D
2
Xạ Thủ
4.60
D
4
Đồ Tể
4.70
D
3
Công Nghệ Cao
4.69
D
2
Đồ Tể
4.75
D
6
Kim Ngưu
4.63
D
7
Công Nghệ Cao
4.79
D
4
Đao Phủ
4.79
D
3
Mã Hóa
4.88
D
3
Băng Đảng
4.91
D
4
Chiến Đội
4.86
D
5
Siêu Thú
4.98
D
5
Quỷ Đường Phố
5.14
D
3
Chiến Đội
5.18
D
3
A.M.P.
5.25
D
5
Mã Hóa
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.48
D
4
Kim Ngưu
5.72
D
4
A.M.P.
5.70
D
4
Mã Hóa
6.13