Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.27
S
10
Siêu Thú
1.34
S
7
Băng Đảng
2.66
S
4
Trùm Giả Lập
3.45
S
5
A.M.P.
3.49
S
6
Robot Bộc Phá
3.60
S
3
Cơ Điện
3.84
S
4
Thần Pháp
3.83
A
3
Thần Pháp
3.94
A
6
Tiên Phong
3.96
A
4
Thần Pháp
3.97
A
1
Lãnh Chúa
3.97
A
7
Quỷ Đường Phố
3.96
A
1
Bá Chủ Mạng
3.97
A
4
Cơ Điện
4.05
A
6
Đồ Tể
4.08
A
2
Trùm Giả Lập
4.02
A
1
Virus
4.01
A
4
Quân Sư
4.04
B
5
Băng Đảng
4.16
B
2
Cơ Điện
4.11
B
3
Đao Phủ
4.12
B
1
Diệt Hồn
4.07
B
6
Liên Kích
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
3
Quân Sư
4.11
B
3
Siêu Thú
4.14
B
5
Quân Sư
4.14
B
4
Tiên Phong
4.19
B
8
Chuyên Viên
4.15
B
2
Đao Phủ
4.20
B
5
Công Nghệ Cao
4.24
B
3
Quỷ Đường Phố
4.22
B
2
Chuyên Viên
4.23
B
2
Kim Ngưu
4.30
B
4
Xạ Thủ
4.28
C
5
Đao Phủ
4.28
C
2
Thần Pháp
4.34
C
2
Liên Kích
4.38
C
4
Đồ Tể
4.36
C
4
Thần Pháp
4.36
C
6
Đấu Sĩ
4.31
C
4
Chuyên Viên
4.34
C
6
Can Trường
4.31
C
4
Can Trường
4.39
C
6
Chuyên Viên
4.38
C
2
Quân Sư
4.40
C
7
Công Nghệ Cao
4.44
C
1
Thần Pháp
4.46
C
2
A.M.P.
4.39
C
2
Robot Bộc Phá
4.50
C
4
Thần Pháp
4.43
C
4
Liên Kích
4.52
C
2
Can Trường
4.49
C
2
Xạ Thủ
4.47
C
7
Siêu Thú
4.51
C
4
Đấu Sĩ
4.52
D
4
Robot Bộc Phá
4.54
D
2
Tiên Phong
4.57
D
3
Băng Đảng
4.69
D
3
Mã Hóa
4.68
D
3
Công Nghệ Cao
4.65
D
6
Kim Ngưu
4.56
D
2
Đồ Tể
4.73
D
5
Siêu Thú
4.76
D
4
Chiến Đội
4.73
D
4
Đao Phủ
4.80
D
5
Quỷ Đường Phố
4.88
D
3
A.M.P.
4.88
D
3
Chiến Đội
5.11
D
5
Mã Hóa
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.42
D
4
A.M.P.
5.51
D
4
Mã Hóa
5.97
D
4
Kim Ngưu
5.81