Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.01
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.32
S
7
Băng Đảng
2.88
S
4
Trùm Giả Lập
3.48
S
4
Thần Pháp
3.54
S
6
Tiên Phong
3.71
S
5
A.M.P.
3.60
A
8
Chuyên Viên
3.81
A
6
Robot Bộc Phá
3.83
A
1
Lãnh Chúa
3.93
A
4
Cơ Điện
3.93
A
2
Trùm Giả Lập
3.92
A
7
Công Nghệ Cao
4.00
A
3
Siêu Thú
4.00
A
1
Bá Chủ Mạng
3.95
A
6
Chuyên Viên
4.01
A
5
Băng Đảng
4.10
A
1
Diệt Hồn
3.98
A
1
Virus
3.98
A
4
Thần Pháp
4.03
A
2
Cơ Điện
4.08
A
3
Quỷ Đường Phố
4.04
B
6
Can Trường
4.11
B
2
Kim Ngưu
4.16
B
4
Thần Pháp
4.09
B
6
Đấu Sĩ
4.17
B
2
Liên Kích
4.24
B
5
Quân Sư
4.18
B
6
Đồ Tể
4.27
B
2
Xạ Thủ
4.22
B
4
Xạ Thủ
4.28
B
2
Đao Phủ
4.21
B
4
Thần Pháp
4.22
B
3
Đao Phủ
4.22
B
4
Đấu Sĩ
4.27
C
2
Đấu Sĩ
4.28
C
2
Robot Bộc Phá
4.37
C
7
Siêu Thú
4.33
C
2
Thần Pháp
4.37
C
1
Thần Pháp
4.44
C
2
Can Trường
4.44
C
2
Đồ Tể
4.42
C
4
Quân Sư
4.45
C
2
Tiên Phong
4.47
C
3
Băng Đảng
4.53
C
3
Thần Pháp
4.46
C
6
Kim Ngưu
4.38
C
2
A.M.P.
4.48
C
3
Quân Sư
4.47
C
3
Cơ Điện
4.51
C
7
Quỷ Đường Phố
4.51
C
2
Chuyên Viên
4.50
D
4
Can Trường
4.55
D
4
Robot Bộc Phá
4.54
D
4
Tiên Phong
4.60
D
3
Công Nghệ Cao
4.60
D
4
Chiến Đội
4.59
D
2
Quân Sư
4.70
D
4
Kim Ngưu
4.70
D
4
Đồ Tể
4.75
D
5
Đao Phủ
4.73
D
4
Liên Kích
4.81
D
5
Công Nghệ Cao
4.89
D
4
Đao Phủ
4.87
D
6
Liên Kích
4.84
D
5
Mã Hóa
5.01
D
3
Mã Hóa
5.04
D
4
Chuyên Viên
4.96
D
5
Quỷ Đường Phố
5.09
D
5
Siêu Thú
5.20
D
3
Chiến Đội
5.29
D
3
Trùm Giả Lập
5.29
D
4
Mã Hóa
5.87
D
3
A.M.P.
5.79
D
4
A.M.P.
5.92