Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.03
S
10
Siêu Thú
1.23
S
10
Quỷ Đường Phố
1.33
S
7
Băng Đảng
2.84
S
4
Trùm Giả Lập
3.46
S
4
Thần Pháp
3.42
S
8
Chuyên Viên
3.76
S
5
A.M.P.
3.81
A
6
Tiên Phong
3.93
A
6
Robot Bộc Phá
3.72
A
1
Lãnh Chúa
3.86
A
4
Cơ Điện
3.92
A
7
Công Nghệ Cao
4.01
A
2
Trùm Giả Lập
3.99
A
3
Siêu Thú
4.06
A
4
Thần Pháp
3.98
A
2
Cơ Điện
4.10
A
4
Thần Pháp
4.06
B
5
Băng Đảng
4.17
B
6
Đấu Sĩ
4.11
B
1
Bá Chủ Mạng
4.07
B
1
Virus
4.08
B
2
Xạ Thủ
4.18
B
4
Thần Pháp
4.12
B
1
Diệt Hồn
4.10
B
6
Can Trường
4.18
B
3
Đao Phủ
4.14
B
2
Liên Kích
4.27
B
3
Quỷ Đường Phố
4.22
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
2
Đao Phủ
4.16
B
6
Chuyên Viên
4.26
B
6
Đồ Tể
4.29
B
7
Siêu Thú
4.27
B
5
Quân Sư
4.26
C
2
Can Trường
4.32
C
2
Kim Ngưu
4.36
C
4
Xạ Thủ
4.34
C
7
Quỷ Đường Phố
4.35
C
2
A.M.P.
4.34
C
2
Đồ Tể
4.38
C
3
Quân Sư
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
1
Thần Pháp
4.42
C
2
Chuyên Viên
4.39
C
2
Tiên Phong
4.46
C
3
Thần Pháp
4.41
C
4
Chiến Đội
4.44
C
4
Tiên Phong
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.51
C
4
Quân Sư
4.48
C
2
Quân Sư
4.54
C
2
Thần Pháp
4.54
C
6
Kim Ngưu
4.42
C
4
Can Trường
4.54
C
3
Công Nghệ Cao
4.55
D
5
Đao Phủ
4.60
D
4
Kim Ngưu
4.58
D
3
Băng Đảng
4.71
D
4
Liên Kích
4.69
D
4
Đồ Tể
4.69
D
3
Cơ Điện
4.68
D
5
Mã Hóa
4.75
D
4
Robot Bộc Phá
4.65
D
6
Liên Kích
4.73
D
4
Đao Phủ
4.80
D
4
Chuyên Viên
4.82
D
5
Công Nghệ Cao
4.96
D
3
Chiến Đội
5.16
D
5
Quỷ Đường Phố
5.28
D
3
Trùm Giả Lập
5.21
D
3
Mã Hóa
5.40
D
5
Siêu Thú
5.36
D
3
A.M.P.
5.39
D
4
A.M.P.
5.70
D
4
Mã Hóa
6.35