Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Quỷ Đường Phố
1.22
S
10
Siêu Thú
1.41
S
7
Băng Đảng
2.51
S
3
Cơ Điện
3.57
S
4
Trùm Giả Lập
3.54
S
5
A.M.P.
3.65
S
4
Thần Pháp
3.66
S
3
Thần Pháp
3.80
S
3
Đao Phủ
3.85
A
4
Cơ Điện
3.91
A
1
Lãnh Chúa
3.92
A
6
Đồ Tể
3.93
A
4
Thần Pháp
3.91
A
6
Tiên Phong
3.93
A
5
Đao Phủ
4.00
A
5
Công Nghệ Cao
4.06
A
4
Thần Pháp
4.01
A
7
Quỷ Đường Phố
4.08
A
4
Tiên Phong
4.09
B
7
Công Nghệ Cao
4.13
B
4
Đồ Tể
4.12
B
3
Siêu Thú
4.12
B
4
Quân Sư
4.10
B
5
Băng Đảng
4.24
B
6
Robot Bộc Phá
4.11
B
2
Đao Phủ
4.18
B
4
Can Trường
4.18
B
2
Cơ Điện
4.22
B
2
Liên Kích
4.26
B
5
Siêu Thú
4.28
B
5
Quân Sư
4.22
B
2
Đấu Sĩ
4.25
B
4
Chuyên Viên
4.24
B
6
Liên Kích
4.27
B
3
Quân Sư
4.27
C
2
Can Trường
4.33
C
1
Bá Chủ Mạng
4.20
C
2
Chuyên Viên
4.26
C
8
Chuyên Viên
4.28
C
1
Diệt Hồn
4.25
C
2
Kim Ngưu
4.39
C
2
Trùm Giả Lập
4.37
C
3
Quỷ Đường Phố
4.36
C
6
Chuyên Viên
4.35
C
2
Thần Pháp
4.43
C
3
Băng Đảng
4.48
C
1
Virus
4.32
C
2
Quân Sư
4.45
C
4
Liên Kích
4.54
C
6
Can Trường
4.38
C
4
Thần Pháp
4.43
C
4
Xạ Thủ
4.56
C
4
Robot Bộc Phá
4.53
C
5
Quỷ Đường Phố
4.55
C
2
Xạ Thủ
4.53
D
1
Thần Pháp
4.58
D
2
Robot Bộc Phá
4.68
D
3
Công Nghệ Cao
4.71
D
3
Mã Hóa
4.76
D
6
Đấu Sĩ
4.72
D
2
A.M.P.
4.67
D
7
Siêu Thú
4.72
D
2
Tiên Phong
4.78
D
4
Đấu Sĩ
4.85
D
4
Đao Phủ
4.79
D
4
Chiến Đội
4.80
D
3
Chiến Đội
4.83
D
2
Đồ Tể
4.95
D
6
Kim Ngưu
4.73
D
3
A.M.P.
5.31
D
4
A.M.P.
5.28
D
3
Trùm Giả Lập
5.45
D
5
Mã Hóa
5.74
D
4
Mã Hóa
5.84
D
4
Kim Ngưu
6.81