Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.07
S
10
Định Mệnh
1.20
S
10
Thần Thoại
1.67
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.52
S
5
Thiên Cung
2.92
S
6
Thần Rừng
2.94
S
9
Hắc Ám
3.16
S
8
Song Đấu
3.38
S
8
U Linh
3.34
S
7
Thần Tài
2.87
S
8
Pháp Sư
3.51
S
7
Mặc Ảnh
3.53
S
4
Quý Nhân
3.48
S
5
Long Vương
3.55
A
3
Quý Nhân
3.82
A
6
Bắn Tỉa
3.92
A
3
Thiên Cung
3.88
A
1
Đại Thánh
3.87
A
1
Tình Nhân
3.91
A
3
Cao Cường
3.89
A
6
U Linh
4.05
A
4
Long Vương
3.91
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
7
Định Mệnh
3.96
A
1
Lữ Khách
3.98
A
5
Hiền Giả
4.10
A
7
Thần Thoại
4.07
B
4
Xạ Thuật Sư
4.09
B
2
Thiên Cung
4.09
B
3
Mặc Ảnh
4.14
B
4
Tử Thần
4.11
B
2
Hiền Giả
4.09
B
5
Thiên Cung
4.13
B
6
Thuật Sĩ
4.13
B
2
Khổng Lồ
4.17
B
3
Hiền Giả
4.16
B
6
Khổng Lồ
4.27
B
6
Hắc Ám
4.27
B
2
Hắc Ám
4.21
B
2
Thần Rừng
4.19
B
4
U Linh
4.22
B
1
Họa Sư
4.17
B
2
Thuật Sĩ
4.20
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.22
B
4
Hiền Giả
4.26
B
2
Bắn Tỉa
4.31
B
7
Sử Gia
4.30
B
2
Quý Nhân
4.25
C
2
Pháp Sư
4.31
C
2
Song Đấu
4.29
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
4
Cảnh Vệ
4.29
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
3
Sử Gia
4.38
C
5
Thần Thoại
4.43
C
6
Pháp Sư
4.34
C
3
Định Mệnh
4.40
C
2
Tử Thần
4.41
C
3
Long Vương
4.41
C
2
U Linh
4.49
C
4
Bắn Tỉa
4.48
C
2
Đấu Sĩ
4.48
C
6
Cảnh Vệ
4.44
D
4
Thuật Sĩ
4.51
D
4
Thần Rừng
4.65
D
2
Long Vương
4.60
D
6
Song Đấu
4.61
D
4
Khổng Lồ
4.70
D
2
Xạ Thuật Sư
4.65
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.61
D
5
Cao Cường
4.60
D
4
Pháp Sư
4.63
D
6
Đấu Sĩ
4.72
D
5
Mặc Ảnh
4.67
D
3
Thần Thoại
4.66
D
4
Hắc Ám
4.81
D
4
Thiên Cung
5.26
D
5
Thiên Cung
5.24
D
5
Định Mệnh
5.21
D
4
Song Đấu
5.47
D
5
Sử Gia
5.57
D
3
Thần Tài
6.41
D
5
Thần Tài
6.43