Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.20
S
10
Siêu Thú
1.30
S
7
Băng Đảng
2.39
S
4
Trùm Giả Lập
3.65
S
5
Đao Phủ
3.73
S
3
Thần Pháp
3.80
A
4
Robot Bộc Phá
3.83
A
1
Bá Chủ Mạng
3.90
A
6
Tiên Phong
4.01
A
1
Lãnh Chúa
3.96
A
2
Cơ Điện
4.02
A
4
Thần Pháp
3.91
A
6
Đồ Tể
4.07
A
1
Diệt Hồn
3.99
A
4
Can Trường
4.06
A
1
Virus
4.02
B
8
Chuyên Viên
4.08
B
6
Robot Bộc Phá
4.07
B
5
A.M.P.
4.08
B
4
Cơ Điện
4.12
B
7
Công Nghệ Cao
4.20
B
3
Cơ Điện
4.18
B
5
Quân Sư
4.18
B
5
Công Nghệ Cao
4.23
B
3
Siêu Thú
4.23
B
5
Băng Đảng
4.30
B
5
Quỷ Đường Phố
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.24
B
6
Liên Kích
4.19
B
7
Quỷ Đường Phố
4.23
B
2
Liên Kích
4.29
B
4
Quân Sư
4.23
B
2
Thần Pháp
4.27
B
5
Siêu Thú
4.33
B
4
Thần Pháp
4.27
B
4
Tiên Phong
4.29
C
2
Trùm Giả Lập
4.29
C
2
Kim Ngưu
4.29
C
4
Đồ Tể
4.34
C
6
Can Trường
4.25
C
2
Xạ Thủ
4.32
C
2
Quân Sư
4.31
C
3
Quân Sư
4.32
C
2
Chuyên Viên
4.30
C
4
Chuyên Viên
4.31
C
3
Chiến Đội
4.32
C
4
Liên Kích
4.45
C
3
Quỷ Đường Phố
4.38
C
2
Đao Phủ
4.40
C
1
Thần Pháp
4.44
C
4
Xạ Thủ
4.48
C
6
Đấu Sĩ
4.42
C
7
Siêu Thú
4.46
C
2
A.M.P.
4.48
C
3
Công Nghệ Cao
4.51
C
2
Can Trường
4.52
C
3
Đao Phủ
4.55
D
6
Chuyên Viên
4.48
D
4
Chiến Đội
4.51
D
2
Robot Bộc Phá
4.60
D
3
Mã Hóa
4.60
D
2
Tiên Phong
4.59
D
3
Băng Đảng
4.62
D
3
A.M.P.
4.59
D
4
Thần Pháp
4.62
D
4
Thần Pháp
4.69
D
2
Đồ Tể
4.81
D
4
Đấu Sĩ
5.01
D
6
Kim Ngưu
5.10
D
4
A.M.P.
5.15
D
3
Trùm Giả Lập
5.32
D
5
Mã Hóa
5.60
D
4
Kim Ngưu
5.55
D
4
Đao Phủ
5.50
D
4
Mã Hóa
5.87