Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Siêu Thú
1.26
S
10
Quỷ Đường Phố
1.31
S
7
Băng Đảng
2.84
S
4
Trùm Giả Lập
3.49
S
4
Thần Pháp
3.45
A
2
Trùm Giả Lập
3.89
A
1
Lãnh Chúa
3.88
A
8
Chuyên Viên
3.92
A
6
Robot Bộc Phá
3.81
A
2
Cơ Điện
4.03
A
7
Công Nghệ Cao
4.05
A
4
Cơ Điện
4.00
A
3
Đao Phủ
4.01
A
6
Tiên Phong
4.12
B
3
Siêu Thú
4.16
B
5
A.M.P.
4.08
B
1
Bá Chủ Mạng
4.04
B
5
Băng Đảng
4.21
B
2
Liên Kích
4.21
B
4
Thần Pháp
4.17
B
2
Xạ Thủ
4.23
B
6
Can Trường
4.20
B
4
Thần Pháp
4.16
B
6
Chuyên Viên
4.20
B
1
Virus
4.14
B
2
Can Trường
4.25
B
4
Xạ Thủ
4.31
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
6
Đồ Tể
4.32
B
1
Diệt Hồn
4.19
B
2
Đao Phủ
4.21
C
5
Quân Sư
4.29
C
6
Đấu Sĩ
4.28
C
7
Quỷ Đường Phố
4.37
C
4
Quân Sư
4.39
C
7
Siêu Thú
4.38
C
2
Kim Ngưu
4.41
C
2
Robot Bộc Phá
4.41
C
3
Quỷ Đường Phố
4.37
C
3
Thần Pháp
4.36
C
1
Thần Pháp
4.43
C
4
Thần Pháp
4.34
C
3
Quân Sư
4.42
C
2
Chuyên Viên
4.40
C
2
A.M.P.
4.44
C
2
Đồ Tể
4.42
C
2
Tiên Phong
4.51
C
5
Mã Hóa
4.54
C
3
Cơ Điện
4.54
D
2
Thần Pháp
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.57
D
4
Can Trường
4.56
D
4
Đao Phủ
4.63
D
4
Tiên Phong
4.64
D
5
Công Nghệ Cao
4.71
D
3
Băng Đảng
4.68
D
5
Đao Phủ
4.63
D
2
Quân Sư
4.65
D
3
Công Nghệ Cao
4.67
D
4
Chiến Đội
4.65
D
6
Kim Ngưu
4.58
D
4
Kim Ngưu
4.71
D
4
Robot Bộc Phá
4.72
D
4
Đồ Tể
4.73
D
6
Liên Kích
4.85
D
4
Liên Kích
4.93
D
4
Chuyên Viên
4.97
D
3
Chiến Đội
5.29
D
5
Quỷ Đường Phố
5.21
D
5
Siêu Thú
5.39
D
3
Mã Hóa
5.49
D
3
Trùm Giả Lập
5.34
D
3
A.M.P.
5.89
D
4
Mã Hóa
6.34
D
4
A.M.P.
6.15