Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Kỳ Quái
1.00
S
10
Thông Đạo
1.22
S
9
Băng Giá
2.25
S
9
Pháp Sư
2.48
S
9
Tiên Linh
2.47
S
8
Ma Thuật
2.68
S
9
Liên Hoàn
3.07
S
7
Ong Mật
3.86
S
5
Bảo Hộ
3.52
S
3
Rồng
3.67
S
8
Hóa Hình
3.76
S
1
Bạn Thân
3.76
A
8
Can Trường
3.81
A
4
Bảo Hộ
3.80
A
1
Dơi Chúa
3.80
A
6
Học Giả
3.66
A
7
Liên Hoàn
3.97
A
1
Thăng Hoa
3.88
A
6
Tiên Phong
3.99
A
6
Thời Không
3.89
A
4
Học Giả
4.05
A
6
Bánh Ngọt
3.90
A
1
Phàm Ăn
3.95
A
6
Can Trường
4.13
B
4
Thợ Săn
4.18
B
3
Thông Đạo
4.11
B
7
Pháp Sư
4.03
B
5
Ẩn Chính
3.96
B
3
Băng Giá
4.20
B
2
Ma Thuật
4.12
B
3
Ẩn Chính
4.12
B
4
Ẩn Chính
4.17
B
8
Thông Đạo
4.21
B
2
Thời Không
4.14
B
3
Pháp Sư
4.18
B
2
Pháo Thủ
4.18
B
4
Can Trường
4.29
B
3
Bảo Hộ
4.25
B
2
Bánh Ngọt
4.29
B
2
Tiên Linh
4.22
B
6
Thợ Săn
4.46
B
2
Ẩn Chính
4.29
B
2
Học Giả
4.24
B
3
Kỳ Quái
4.20
B
5
Ong Mật
4.35
C
2
Can Trường
4.29
C
5
Hỏa
4.22
C
3
Ong Mật
4.41
C
6
Hóa Hình
4.34
C
2
Thần Chú
4.41
C
4
Thần Chú
4.34
C
2
Hỏa
4.42
C
6
Ma Thuật
4.54
C
2
Hóa Hình
4.42
C
3
Hỏa
4.42
C
7
Kỳ Quái
4.44
C
2
Tiên Phong
4.47
C
6
Pháo Thủ
4.33
C
7
Băng Giá
4.44
C
3
Liên Hoàn
4.43
C
2
Thợ Săn
4.48
C
2
Chiến Binh
4.50
C
1
Tự Nhiên
4.58
C
5
Pháp Sư
4.56
D
4
Tiên Phong
4.60
D
4
Chiến Binh
4.65
D
4
Hỏa
4.63
D
4
Pháo Thủ
4.73
D
6
Chiến Binh
4.39
D
6
Tiên Linh
4.69
D
2
Bảo Hộ
4.78
D
4
Ma Thuật
4.78
D
2
Rồng
4.83
D
4
Thời Không
4.91
D
4
Tiên Linh
4.98
D
4
Hóa Hình
4.98
D
4
Bánh Ngọt
5.12
D
6
Thông Đạo
5.23
D
5
Băng Giá
5.34
D
5
Liên Hoàn
5.29
D
5
Kỳ Quái
5.95