Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.24
S
10
Quỷ Đường Phố
1.31
S
7
Băng Đảng
2.94
S
5
A.M.P.
3.33
S
4
Trùm Giả Lập
3.38
S
4
Thần Pháp
3.35
S
6
Robot Bộc Phá
3.48
S
4
Cơ Điện
3.70
S
1
Lãnh Chúa
3.81
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
6
Can Trường
3.85
A
3
Quỷ Đường Phố
3.94
A
5
Băng Đảng
4.14
A
6
Tiên Phong
4.11
A
1
Virus
4.01
A
1
Bá Chủ Mạng
4.00
A
8
Chuyên Viên
4.02
B
6
Liên Kích
4.02
B
2
Cơ Điện
4.16
B
6
Đấu Sĩ
4.10
B
4
Thần Pháp
4.19
B
1
Diệt Hồn
4.09
B
3
Siêu Thú
4.20
B
3
Thần Pháp
4.22
B
4
Thần Pháp
4.18
B
6
Đồ Tể
4.25
B
3
Cơ Điện
4.25
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
5
Quân Sư
4.21
B
4
Xạ Thủ
4.28
B
2
Kim Ngưu
4.32
B
4
Tiên Phong
4.32
C
2
Thần Pháp
4.33
C
7
Siêu Thú
4.30
C
5
Công Nghệ Cao
4.35
C
4
Quân Sư
4.31
C
2
Đao Phủ
4.29
C
7
Quỷ Đường Phố
4.34
C
2
Liên Kích
4.39
C
2
A.M.P.
4.33
C
3
Đao Phủ
4.39
C
4
Can Trường
4.33
C
3
Băng Đảng
4.41
C
2
Chuyên Viên
4.36
C
3
Quân Sư
4.38
C
2
Can Trường
4.43
C
6
Chuyên Viên
4.39
C
1
Thần Pháp
4.45
C
2
Tiên Phong
4.46
C
3
Công Nghệ Cao
4.43
C
2
Robot Bộc Phá
4.48
C
4
Chiến Đội
4.47
C
2
Xạ Thủ
4.48
D
4
Robot Bộc Phá
4.53
D
4
Chuyên Viên
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.57
D
2
Đồ Tể
4.62
D
7
Công Nghệ Cao
4.68
D
4
Liên Kích
4.79
D
6
Kim Ngưu
4.61
D
3
Mã Hóa
4.78
D
4
Đồ Tể
4.75
D
5
Đao Phủ
4.74
D
2
Quân Sư
4.76
D
4
Thần Pháp
4.74
D
3
Chiến Đội
5.05
D
5
Siêu Thú
5.11
D
4
Đao Phủ
5.07
D
5
Quỷ Đường Phố
5.18
D
5
Mã Hóa
5.29
D
3
Trùm Giả Lập
5.34
D
4
A.M.P.
5.58
D
3
A.M.P.
5.75
D
4
Kim Ngưu
5.77
D
4
Mã Hóa
6.05