Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.09
S
10
Siêu Thú
1.21
S
10
Quỷ Đường Phố
1.35
S
7
Băng Đảng
3.05
S
4
Thần Pháp
3.37
S
4
Trùm Giả Lập
3.46
S
5
A.M.P.
3.59
S
6
Tiên Phong
3.81
S
8
Chuyên Viên
3.81
A
1
Lãnh Chúa
3.83
A
6
Robot Bộc Phá
3.79
A
4
Cơ Điện
3.95
A
2
Trùm Giả Lập
3.94
A
6
Can Trường
4.04
A
1
Diệt Hồn
3.95
A
1
Bá Chủ Mạng
3.97
A
3
Siêu Thú
4.10
A
1
Virus
3.99
B
2
Cơ Điện
4.12
B
3
Quỷ Đường Phố
4.08
B
4
Thần Pháp
4.10
B
7
Công Nghệ Cao
4.17
B
5
Băng Đảng
4.21
B
6
Đồ Tể
4.23
B
5
Quân Sư
4.16
B
6
Chuyên Viên
4.18
B
4
Thần Pháp
4.16
B
4
Thần Pháp
4.21
B
2
Đao Phủ
4.20
B
4
Xạ Thủ
4.29
B
7
Siêu Thú
4.25
B
3
Đao Phủ
4.23
B
2
Kim Ngưu
4.29
B
2
Liên Kích
4.32
B
6
Đấu Sĩ
4.27
C
2
Xạ Thủ
4.28
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
2
Can Trường
4.35
C
6
Kim Ngưu
4.27
C
7
Quỷ Đường Phố
4.38
C
2
A.M.P.
4.37
C
3
Thần Pháp
4.36
C
2
Robot Bộc Phá
4.47
C
1
Thần Pháp
4.45
C
4
Tiên Phong
4.46
C
4
Quân Sư
4.41
C
2
Thần Pháp
4.47
C
3
Quân Sư
4.42
C
2
Tiên Phong
4.45
C
2
Đồ Tể
4.45
C
2
Chuyên Viên
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.48
C
3
Băng Đảng
4.53
C
4
Chiến Đội
4.47
C
3
Công Nghệ Cao
4.52
D
6
Liên Kích
4.55
D
3
Cơ Điện
4.58
D
4
Robot Bộc Phá
4.59
D
5
Công Nghệ Cao
4.64
D
5
Đao Phủ
4.62
D
2
Quân Sư
4.63
D
4
Can Trường
4.67
D
4
Liên Kích
4.81
D
4
Kim Ngưu
4.73
D
4
Đồ Tể
4.77
D
4
Đao Phủ
4.82
D
5
Mã Hóa
4.96
D
4
Chuyên Viên
4.96
D
3
Mã Hóa
5.20
D
5
Quỷ Đường Phố
5.14
D
3
Chiến Đội
5.24
D
5
Siêu Thú
5.39
D
3
Trùm Giả Lập
5.30
D
3
A.M.P.
5.53
D
4
Mã Hóa
6.09
D
4
A.M.P.
5.88