Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.20
S
10
Quỷ Đường Phố
1.27
S
7
Băng Đảng
2.80
S
4
Thần Pháp
3.36
S
4
Trùm Giả Lập
3.41
S
5
A.M.P.
3.69
S
6
Robot Bộc Phá
3.62
A
8
Chuyên Viên
3.80
A
1
Lãnh Chúa
3.81
A
6
Tiên Phong
3.96
A
4
Cơ Điện
3.90
A
7
Công Nghệ Cao
4.01
A
2
Trùm Giả Lập
3.98
A
2
Cơ Điện
4.09
A
3
Siêu Thú
4.11
A
1
Bá Chủ Mạng
4.01
B
6
Đồ Tể
4.15
B
6
Đấu Sĩ
4.07
B
4
Thần Pháp
4.08
B
5
Băng Đảng
4.18
B
4
Thần Pháp
4.14
B
1
Virus
4.08
B
1
Diệt Hồn
4.08
B
6
Can Trường
4.17
B
2
Xạ Thủ
4.22
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
2
Liên Kích
4.27
B
2
Đao Phủ
4.17
B
3
Quỷ Đường Phố
4.25
B
2
Can Trường
4.27
B
7
Siêu Thú
4.26
B
5
Quân Sư
4.27
C
4
Xạ Thủ
4.36
C
3
Đao Phủ
4.24
C
3
Thần Pháp
4.29
C
2
Kim Ngưu
4.39
C
7
Quỷ Đường Phố
4.36
C
2
A.M.P.
4.36
C
1
Thần Pháp
4.40
C
6
Chuyên Viên
4.36
C
2
Chuyên Viên
4.37
C
3
Quân Sư
4.40
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Đồ Tể
4.46
C
4
Chiến Đội
4.45
C
4
Quân Sư
4.46
C
4
Thần Pháp
4.41
C
4
Tiên Phong
4.48
C
2
Robot Bộc Phá
4.49
C
2
Tiên Phong
4.49
C
2
Thần Pháp
4.52
C
3
Công Nghệ Cao
4.52
D
2
Quân Sư
4.56
D
4
Can Trường
4.58
D
6
Liên Kích
4.62
D
5
Đao Phủ
4.54
D
6
Kim Ngưu
4.51
D
5
Mã Hóa
4.71
D
3
Băng Đảng
4.72
D
3
Cơ Điện
4.69
D
4
Liên Kích
4.72
D
4
Đồ Tể
4.70
D
4
Robot Bộc Phá
4.62
D
4
Chuyên Viên
4.75
D
4
Kim Ngưu
4.79
D
4
Đao Phủ
4.84
D
5
Công Nghệ Cao
4.96
D
3
Chiến Đội
5.13
D
3
Trùm Giả Lập
5.27
D
3
A.M.P.
5.37
D
5
Quỷ Đường Phố
5.42
D
3
Mã Hóa
5.57
D
5
Siêu Thú
5.56
D
4
A.M.P.
5.56
D
4
Mã Hóa
6.46