Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.09
S
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
3.00
S
10
Sử Gia
1.05
S
10
Thần Thoại
1.47
S
9
Hắc Ám
1.60
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.59
S
5
Thiên Cung
3.08
S
8
Song Đấu
3.24
S
6
Thần Rừng
3.25
S
4
Quý Nhân
3.40
S
8
Pháp Sư
3.50
S
5
Long Vương
3.50
S
8
Đấu Sĩ
3.62
S
5
Hiền Giả
3.65
S
8
U Linh
3.67
S
3
Quý Nhân
3.71
S
6
Thuật Sĩ
3.73
S
3
Thiên Cung
3.82
S
4
Thuật Sĩ
3.76
A
6
Hắc Ám
3.87
A
1
Đại Thánh
3.83
A
1
Tình Nhân
3.83
A
6
Bắn Tỉa
4.05
A
3
Cao Cường
3.89
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.92
A
4
Long Vương
3.93
A
7
Định Mệnh
3.99
A
4
Hiền Giả
4.00
A
7
Sử Gia
4.04
A
2
Thiên Cung
4.04
A
6
Khổng Lồ
4.08
B
1
Lữ Khách
4.09
B
2
Hiền Giả
4.10
B
4
U Linh
4.11
B
3
Mặc Ảnh
4.11
B
4
Xạ Thuật Sư
4.12
B
3
Hiền Giả
4.15
B
2
Thần Rừng
4.20
B
2
Pháp Sư
4.19
B
7
Mặc Ảnh
4.25
B
3
Thần Thoại
4.21
B
1
Họa Sư
4.24
B
7
Thần Thoại
4.28
C
2
Bắn Tỉa
4.29
C
2
Hắc Ám
4.34
C
6
Cảnh Vệ
4.34
C
2
Cảnh Vệ
4.31
C
2
Quý Nhân
4.33
C
2
Tử Thần
4.34
C
2
Khổng Lồ
4.35
C
2
Long Vương
4.36
C
2
Song Đấu
4.35
C
3
Sử Gia
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
4
Cảnh Vệ
4.40
C
6
Song Đấu
4.45
C
3
Long Vương
4.45
C
3
Định Mệnh
4.45
C
2
Đấu Sĩ
4.46
C
4
Khổng Lồ
4.50
C
2
U Linh
4.49
C
4
Tử Thần
4.49
C
4
Bắn Tỉa
4.54
C
6
Pháp Sư
4.48
C
5
Cao Cường
4.44
D
2
Thuật Sĩ
4.55
D
6
U Linh
4.60
D
4
Thần Rừng
4.58
D
4
Pháp Sư
4.60
D
5
Thần Thoại
4.62
D
5
Thiên Cung
4.61
D
4
Thiên Cung
4.72
D
6
Đấu Sĩ
4.81
D
7
Thần Tài
4.65
D
5
Định Mệnh
4.85
D
2
Xạ Thuật Sư
4.93
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.98
D
5
Sử Gia
5.23
D
5
Mặc Ảnh
5.23
D
4
Hắc Ám
5.26
D
4
Song Đấu
5.43
D
5
Thiên Cung
5.45
D
3
Thần Tài
6.21
D
5
Thần Tài
6.49