Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.26
S
10
Siêu Thú
1.22
S
7
Băng Đảng
2.64
S
5
A.M.P.
3.25
S
4
Trùm Giả Lập
3.48
S
6
Robot Bộc Phá
3.49
S
2
Trùm Giả Lập
3.63
S
4
Thần Pháp
3.63
S
3
Cơ Điện
3.78
A
5
Băng Đảng
4.01
A
7
Quỷ Đường Phố
3.93
A
1
Lãnh Chúa
4.04
A
2
Cơ Điện
4.05
A
1
Bá Chủ Mạng
4.01
A
3
Thần Pháp
4.09
A
3
Quỷ Đường Phố
4.00
A
5
Quân Sư
4.01
A
1
Virus
4.03
A
8
Chuyên Viên
4.08
B
4
Thần Pháp
4.15
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
4
Cơ Điện
4.12
B
4
Quân Sư
4.10
B
6
Tiên Phong
4.20
B
5
Công Nghệ Cao
4.21
B
3
Đao Phủ
4.23
B
6
Đồ Tể
4.22
B
1
Diệt Hồn
4.14
B
6
Đấu Sĩ
4.14
B
3
Quân Sư
4.16
B
2
A.M.P.
4.21
B
3
Siêu Thú
4.28
B
2
Thần Pháp
4.30
B
2
Chuyên Viên
4.24
B
2
Đao Phủ
4.28
B
4
Xạ Thủ
4.31
C
2
Liên Kích
4.37
C
4
Thần Pháp
4.34
C
2
Kim Ngưu
4.36
C
4
Tiên Phong
4.36
C
6
Can Trường
4.33
C
6
Liên Kích
4.42
C
6
Chuyên Viên
4.42
C
4
Thần Pháp
4.49
C
2
Tiên Phong
4.52
C
4
Robot Bộc Phá
4.47
C
2
Can Trường
4.54
C
4
Can Trường
4.54
D
1
Thần Pháp
4.57
D
4
Chuyên Viên
4.51
D
7
Siêu Thú
4.56
D
4
Liên Kích
4.67
D
4
Đấu Sĩ
4.64
D
5
Đao Phủ
4.63
D
3
Công Nghệ Cao
4.68
D
2
Đồ Tể
4.73
D
2
Quân Sư
4.69
D
4
Đồ Tể
4.76
D
7
Công Nghệ Cao
4.73
D
2
Xạ Thủ
4.69
D
3
Băng Đảng
4.80
D
2
Robot Bộc Phá
4.78
D
6
Kim Ngưu
4.68
D
4
Đao Phủ
4.77
D
5
Siêu Thú
4.89
D
4
Chiến Đội
4.86
D
3
Mã Hóa
4.95
D
5
Quỷ Đường Phố
5.07
D
3
Chiến Đội
5.31
D
5
Mã Hóa
5.45
D
3
A.M.P.
5.48
D
3
Trùm Giả Lập
5.51
D
4
Kim Ngưu
5.78
D
4
A.M.P.
5.69
D
4
Mã Hóa
6.01