Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
8
Cảnh Binh
1.04
S
10
Nổi Loạn
1.27
S
9
Chinh Phục
1.48
S
9
Tái Chế
1.97
S
8
Võ Sĩ Lồng Sắt
2.54
S
7
Hoa Hồng Đen
2.99
S
1
Pháp Sư Lưu Đày
3.06
S
1
Sứ Giả Máy Móc
3.07
S
7
Thí Nghiệm
3.21
S
1
Cuồng Huyết Thú
3.15
S
6
Bắn Tỉa
3.14
S
6
Cỗ Máy Tự Động
3.34
S
6
Pháo Binh
3.33
S
5
Gia Đình
3.38
S
6
Giám Sát
3.79
S
8
Cảnh Binh
3.75
A
4
Song Hình
3.69
A
5
Phục Kích
3.83
A
4
Ánh Lửa
3.89
A
6
Võ Sĩ Lồng Sắt
3.88
A
6
Thống Trị
3.93
A
1
Tay Bạc
3.89
A
6
Học Viện
4.00
A
1
Vua Phế Liệu
3.92
A
5
Hoa Hồng Đen
4.01
A
2
Đe Dọa
4.03
A
6
Vệ Binh
4.02
A
2
Thiên Tài
4.03
A
2
Thiết Quân Luật
3.99
A
6
Phù Thủy
4.03
A
4
Cực Tốc
4.10
A
6
Đấu Sĩ
4.11
B
2
Cảnh Binh
4.13
B
2
Tái Chế
4.07
B
4
Bắn Tỉa
4.19
B
3
Ánh Lửa
4.24
B
3
Học Viện
4.18
B
4
Gia Đình
4.24
B
2
Đoàn Tụ
4.17
B
2
Bắn Tỉa
4.22
B
2
Cỗ Máy Tự Động
4.25
B
3
Nổi Loạn
4.24
B
4
Sứ Giả
4.22
B
3
Hoa Hồng Đen
4.23
B
2
Cặp Đôi Bất Đồng
4.21
B
6
Tiên Tri
4.27
B
2
Ánh Lửa
4.29
C
2
Phục Kích
4.28
C
4
Vệ Binh
4.32
C
5
Thí Nghiệm
4.35
C
3
Thí Nghiệm
4.36
C
2
Chinh Phục
4.36
C
1
Sứ Giả
4.36
C
2
Vệ Binh
4.33
C
4
Pháo Binh
4.46
C
2
Thống Trị
4.42
C
5
Học Viện
4.46
C
6
Chinh Phục
4.30
C
2
Cực Tốc
4.43
C
7
Nổi Loạn
4.43
C
2
Chị Em
4.45
C
2
Đấu Sĩ
4.49
C
2
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.43
C
2
Giám Sát
4.51
C
6
Tái Chế
4.49
C
6
Hóa Chủ
4.37
C
2
Phù Thủy
4.51
C
2
Song Hình
4.52
C
4
Hoa Hồng Đen
4.51
D
3
Phục Kích
4.61
D
4
Thống Trị
4.60
D
2
Pháo Binh
4.66
D
3
Hóa Chủ
4.67
D
3
Gia Đình
4.71
D
4
Học Viện
4.66
D
2
Tiên Tri
4.74
D
4
Phù Thủy
4.72
D
2
Lật Mặt
4.72
D
4
Cỗ Máy Tự Động
4.78
D
4
Giám Sát
4.80
D
4
Cảnh Binh
4.85
D
4
Tái Chế
4.84
D
4
Võ Sĩ Lồng Sắt
4.87
D
6
Cảnh Binh
4.90
D
5
Nổi Loạn
4.98
D
4
Đấu Sĩ
5.12
D
4
Phục Kích
5.16
D
3
Cực Tốc
5.45
D
4
Hóa Chủ
5.66
D
4
Tiên Tri
5.66
D
4
Chinh Phục
5.67
D
5
Hóa Chủ
6.15