Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.10
S
10
Định Mệnh
1.18
S
10
Thần Thoại
1.64
S
5
Thiên Cung
2.73
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.72
S
9
Hắc Ám
2.99
S
6
Thần Rừng
3.13
S
7
Thần Tài
2.74
S
8
Song Đấu
3.40
S
8
U Linh
3.43
S
4
Quý Nhân
3.55
S
7
Mặc Ảnh
3.61
S
5
Long Vương
3.63
S
8
Pháp Sư
3.74
S
3
Quý Nhân
3.82
A
5
Thiên Cung
3.86
A
7
Định Mệnh
3.84
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
3
Thiên Cung
3.96
A
1
Đại Thánh
3.93
A
3
Cao Cường
3.92
A
1
Tình Nhân
3.94
A
3
Mặc Ảnh
4.02
A
6
Bắn Tỉa
3.99
A
1
Lữ Khách
3.98
A
6
U Linh
4.09
A
4
Long Vương
4.01
A
4
Tử Thần
4.06
A
4
Xạ Thuật Sư
4.08
B
5
Hiền Giả
4.10
B
6
Thuật Sĩ
4.07
B
6
Khổng Lồ
4.19
B
2
Thiên Cung
4.15
B
6
Hắc Ám
4.24
B
2
Khổng Lồ
4.20
B
2
Thần Rừng
4.18
B
2
Hiền Giả
4.20
B
2
Hắc Ám
4.22
B
2
Bắn Tỉa
4.30
B
3
Hiền Giả
4.28
C
4
Sứ Thanh Hoa
4.26
C
4
Đấu Sĩ
4.32
C
1
Họa Sư
4.23
C
2
Quý Nhân
4.29
C
7
Thần Thoại
4.34
C
4
U Linh
4.35
C
2
Pháp Sư
4.34
C
4
Hiền Giả
4.36
C
3
Định Mệnh
4.33
C
2
Thuật Sĩ
4.34
C
2
Song Đấu
4.35
C
4
Bắn Tỉa
4.41
C
3
Sử Gia
4.39
C
6
Cảnh Vệ
4.35
C
2
Cảnh Vệ
4.41
C
4
Pháp Sư
4.36
C
5
Mặc Ảnh
4.48
C
4
Cảnh Vệ
4.41
C
2
U Linh
4.48
C
2
Tử Thần
4.51
C
5
Cao Cường
4.51
D
7
Sử Gia
4.53
D
6
Pháp Sư
4.51
D
2
Đấu Sĩ
4.57
D
4
Thuật Sĩ
4.55
D
4
Khổng Lồ
4.66
D
5
Thần Thoại
4.64
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.61
D
6
Song Đấu
4.67
D
3
Thần Thoại
4.63
D
2
Long Vương
4.68
D
4
Thần Rừng
4.72
D
3
Long Vương
4.70
D
4
Hắc Ám
4.78
D
6
Đấu Sĩ
4.77
D
2
Xạ Thuật Sư
4.82
D
5
Thiên Cung
5.06
D
4
Thiên Cung
5.19
D
5
Định Mệnh
5.21
D
4
Song Đấu
5.60
D
5
Sử Gia
5.68
D
3
Thần Tài
6.31
D
5
Thần Tài
6.29
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
7.00