Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.07
S
10
Quỷ Đường Phố
1.34
S
10
Siêu Thú
1.33
S
7
Băng Đảng
2.77
S
5
A.M.P.
3.42
S
4
Trùm Giả Lập
3.48
S
3
Cơ Điện
3.65
S
2
Trùm Giả Lập
3.57
S
4
Thần Pháp
3.75
A
6
Robot Bộc Phá
3.78
A
3
Thần Pháp
3.99
A
5
Băng Đảng
4.04
A
7
Quỷ Đường Phố
3.92
A
4
Cơ Điện
4.03
A
4
Thần Pháp
4.07
A
5
Công Nghệ Cao
4.08
A
5
Quân Sư
4.02
A
2
Cơ Điện
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
6
Chuyên Viên
4.13
B
3
Quân Sư
4.09
B
3
Quỷ Đường Phố
4.12
B
3
Đao Phủ
4.16
B
4
Quân Sư
4.13
B
1
Lãnh Chúa
4.16
B
8
Chuyên Viên
4.16
B
6
Tiên Phong
4.24
B
4
Xạ Thủ
4.24
B
6
Đồ Tể
4.26
B
2
Đao Phủ
4.22
B
1
Bá Chủ Mạng
4.16
B
2
Kim Ngưu
4.27
B
6
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Chuyên Viên
4.24
C
4
Tiên Phong
4.33
C
2
Thần Pháp
4.35
C
3
Siêu Thú
4.34
C
1
Virus
4.26
C
5
Siêu Thú
4.46
C
2
A.M.P.
4.33
C
6
Liên Kích
4.35
C
6
Can Trường
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
1
Diệt Hồn
4.33
C
2
Liên Kích
4.49
C
4
Thần Pháp
4.40
C
2
Can Trường
4.55
D
4
Can Trường
4.53
D
2
Tiên Phong
4.62
D
4
Chuyên Viên
4.54
D
1
Thần Pháp
4.66
D
2
Robot Bộc Phá
4.66
D
4
Robot Bộc Phá
4.67
D
5
Đao Phủ
4.71
D
7
Siêu Thú
4.69
D
4
Thần Pháp
4.71
D
4
Đồ Tể
4.78
D
3
Băng Đảng
4.80
D
3
Công Nghệ Cao
4.80
D
2
Đồ Tể
4.83
D
2
Quân Sư
4.81
D
2
Xạ Thủ
4.84
D
7
Công Nghệ Cao
4.90
D
3
Mã Hóa
4.98
D
4
Đao Phủ
4.98
D
4
Chiến Đội
4.97
D
5
Quỷ Đường Phố
5.06
D
6
Kim Ngưu
4.89
D
4
Liên Kích
5.28
D
3
A.M.P.
5.27
D
3
Chiến Đội
5.38
D
3
Trùm Giả Lập
5.45
D
5
Mã Hóa
5.78
D
4
Mã Hóa
6.20
D
4
A.M.P.
5.88
D
4
Kim Ngưu
6.03