Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Kỳ Quái
1.09
S
10
Pháp Sư
1.23
S
10
Thông Đạo
1.44
S
9
Tiên Linh
1.93
S
9
Băng Giá
2.71
S
8
Ma Thuật
2.89
S
9
Liên Hoàn
3.06
S
7
Ong Mật
3.12
S
5
Ẩn Chính
3.38
S
6
Học Giả
3.59
S
6
Chiến Binh
3.69
S
5
Bảo Hộ
3.73
S
6
Tiên Phong
3.80
S
4
Ẩn Chính
3.78
A
1
Thăng Hoa
3.79
A
1
Dơi Chúa
3.83
A
1
Bạn Thân
3.88
A
6
Thợ Săn
3.98
A
4
Bảo Hộ
3.89
A
3
Rồng
3.83
A
6
Thời Không
3.87
A
8
Hóa Hình
3.83
A
2
Ma Thuật
4.01
A
1
Phàm Ăn
4.01
B
7
Kỳ Quái
4.10
B
3
Băng Giá
4.16
B
3
Pháp Sư
4.15
B
2
Học Giả
4.12
B
3
Tiên Linh
4.16
B
6
Pháo Thủ
4.21
B
2
Bánh Ngọt
4.22
B
3
Ong Mật
4.29
B
4
Thợ Săn
4.33
B
2
Can Trường
4.26
B
2
Thời Không
4.26
B
2
Pháo Thủ
4.25
B
8
Thông Đạo
4.34
B
3
Thông Đạo
4.30
C
2
Tiên Phong
4.29
C
3
Hỏa
4.29
C
7
Liên Hoàn
4.33
C
2
Hóa Hình
4.33
C
1
Tự Nhiên
4.43
C
2
Thần Chú
4.38
C
4
Can Trường
4.40
C
7
Pháp Sư
4.39
C
2
Hỏa
4.36
C
6
Bánh Ngọt
4.33
C
3
Bảo Hộ
4.39
C
3
Liên Hoàn
4.42
C
8
Can Trường
4.42
C
7
Băng Giá
4.47
C
5
Hỏa
4.42
C
2
Thợ Săn
4.46
C
2
Bảo Hộ
4.45
C
3
Kỳ Quái
4.53
C
2
Ẩn Chính
4.51
C
2
Chiến Binh
4.51
C
4
Thần Chú
4.56
D
4
Học Giả
4.60
D
7
Tiên Linh
4.65
D
3
Ẩn Chính
4.65
D
5
Ong Mật
4.74
D
4
Pháo Thủ
4.71
D
4
Hỏa
4.72
D
6
Hóa Hình
4.76
D
4
Tiên Phong
4.85
D
4
Chiến Binh
4.88
D
6
Ma Thuật
4.84
D
5
Tiên Linh
4.86
D
4
Bánh Ngọt
4.87
D
4
Hóa Hình
4.89
D
5
Pháp Sư
4.93
D
6
Can Trường
4.96
D
4
Thời Không
5.00
D
4
Ma Thuật
5.08
D
5
Băng Giá
5.08
D
2
Rồng
5.24
D
6
Thông Đạo
5.35
D
5
Liên Hoàn
5.44
D
5
Kỳ Quái
6.08