Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.03
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.35
S
7
Băng Đảng
3.10
S
4
Trùm Giả Lập
3.45
S
4
Thần Pháp
3.52
S
4
Thần Pháp
3.66
S
5
A.M.P.
3.79
S
6
Tiên Phong
3.92
A
8
Chuyên Viên
3.86
A
1
Lãnh Chúa
3.86
A
2
Trùm Giả Lập
3.91
A
3
Đao Phủ
4.01
A
6
Chuyên Viên
4.08
A
2
Cơ Điện
4.11
B
7
Công Nghệ Cao
4.15
B
1
Diệt Hồn
4.03
B
1
Bá Chủ Mạng
4.03
B
1
Virus
4.06
B
4
Cơ Điện
4.13
B
6
Can Trường
4.18
B
6
Robot Bộc Phá
4.11
B
4
Thần Pháp
4.15
B
5
Băng Đảng
4.29
B
5
Quân Sư
4.22
B
6
Đồ Tể
4.25
B
3
Siêu Thú
4.28
B
3
Quỷ Đường Phố
4.25
B
2
Đao Phủ
4.24
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
2
Liên Kích
4.37
C
4
Thần Pháp
4.28
C
2
Can Trường
4.32
C
2
Xạ Thủ
4.31
C
7
Siêu Thú
4.32
C
3
Cơ Điện
4.38
C
6
Đấu Sĩ
4.34
C
4
Xạ Thủ
4.41
C
2
A.M.P.
4.34
C
2
Đồ Tể
4.38
C
2
Kim Ngưu
4.45
C
7
Quỷ Đường Phố
4.42
C
1
Thần Pháp
4.44
C
3
Thần Pháp
4.40
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
4
Quân Sư
4.44
C
3
Quân Sư
4.43
C
2
Tiên Phong
4.44
C
5
Công Nghệ Cao
4.53
C
2
Robot Bộc Phá
4.48
C
2
Chuyên Viên
4.48
C
6
Kim Ngưu
4.35
C
4
Kim Ngưu
4.48
C
4
Tiên Phong
4.55
C
4
Can Trường
4.52
C
3
Băng Đảng
4.57
C
4
Chiến Đội
4.53
D
5
Đao Phủ
4.59
D
4
Đao Phủ
4.58
D
2
Thần Pháp
4.63
D
3
Công Nghệ Cao
4.62
D
5
Mã Hóa
4.69
D
6
Liên Kích
4.65
D
4
Robot Bộc Phá
4.70
D
2
Quân Sư
4.69
D
4
Đồ Tể
4.75
D
5
Quỷ Đường Phố
4.89
D
3
Chiến Đội
4.89
D
4
Chuyên Viên
4.97
D
3
Mã Hóa
5.09
D
4
Liên Kích
5.20
D
5
Siêu Thú
5.37
D
3
Trùm Giả Lập
5.24
D
3
A.M.P.
5.62
D
4
Mã Hóa
5.77
D
4
A.M.P.
5.94