Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Siêu Thú
1.27
S
10
Quỷ Đường Phố
1.35
S
7
Băng Đảng
2.98
S
4
Trùm Giả Lập
3.44
S
4
Thần Pháp
3.47
S
5
A.M.P.
3.52
S
4
Cơ Điện
3.81
S
2
Trùm Giả Lập
3.81
A
6
Robot Bộc Phá
3.72
A
6
Can Trường
3.87
A
1
Lãnh Chúa
3.90
A
3
Cơ Điện
4.04
A
3
Quỷ Đường Phố
4.04
B
5
Băng Đảng
4.20
B
1
Bá Chủ Mạng
4.04
B
4
Can Trường
4.09
B
3
Đao Phủ
4.18
B
8
Chuyên Viên
4.17
B
5
Quân Sư
4.13
B
3
Thần Pháp
4.21
B
6
Tiên Phong
4.23
B
1
Virus
4.10
B
2
Cơ Điện
4.21
B
4
Thần Pháp
4.24
B
6
Đồ Tể
4.25
B
5
Công Nghệ Cao
4.30
B
6
Chuyên Viên
4.24
B
6
Đấu Sĩ
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.28
C
3
Siêu Thú
4.34
C
6
Liên Kích
4.23
C
4
Thần Pháp
4.28
C
4
Xạ Thủ
4.37
C
4
Quân Sư
4.30
C
1
Diệt Hồn
4.23
C
2
Kim Ngưu
4.37
C
7
Quỷ Đường Phố
4.34
C
2
Thần Pháp
4.36
C
2
Đao Phủ
4.32
C
3
Quân Sư
4.33
C
4
Tiên Phong
4.40
C
7
Siêu Thú
4.37
C
3
Băng Đảng
4.46
C
2
A.M.P.
4.37
C
2
Liên Kích
4.47
C
2
Chuyên Viên
4.41
C
2
Can Trường
4.47
C
1
Thần Pháp
4.47
C
4
Chuyên Viên
4.42
C
3
Công Nghệ Cao
4.44
C
2
Robot Bộc Phá
4.52
D
2
Tiên Phong
4.56
D
4
Đấu Sĩ
4.54
D
4
Chiến Đội
4.53
D
2
Xạ Thủ
4.55
D
5
Siêu Thú
4.68
D
2
Đồ Tể
4.62
D
3
Mã Hóa
4.68
D
4
Robot Bộc Phá
4.68
D
3
Chiến Đội
4.68
D
7
Công Nghệ Cao
4.72
D
2
Quân Sư
4.74
D
4
Đồ Tể
4.78
D
4
Đao Phủ
4.79
D
6
Kim Ngưu
4.68
D
5
Đao Phủ
4.85
D
5
Quỷ Đường Phố
4.89
D
4
Thần Pháp
4.88
D
5
Mã Hóa
5.16
D
4
Liên Kích
5.35
D
3
Trùm Giả Lập
5.35
D
4
Mã Hóa
5.70
D
3
A.M.P.
5.61
D
4
Kim Ngưu
5.74
D
4
A.M.P.
5.86