Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Siêu Thú
1.15
S
10
Quỷ Đường Phố
1.24
S
7
Băng Đảng
2.83
S
4
Thần Pháp
3.33
S
4
Trùm Giả Lập
3.37
S
6
Robot Bộc Phá
3.53
S
8
Chuyên Viên
3.66
S
5
A.M.P.
3.66
S
1
Lãnh Chúa
3.79
A
6
Tiên Phong
3.95
A
4
Cơ Điện
3.90
A
7
Công Nghệ Cao
4.00
A
5
Băng Đảng
4.06
A
1
Bá Chủ Mạng
3.92
A
2
Trùm Giả Lập
3.95
A
6
Đồ Tể
4.07
A
3
Siêu Thú
4.07
A
2
Cơ Điện
4.05
A
1
Diệt Hồn
3.99
A
1
Virus
4.02
B
6
Can Trường
4.11
B
6
Đấu Sĩ
4.07
B
5
Quân Sư
4.13
B
4
Thần Pháp
4.12
B
4
Thần Pháp
4.12
B
6
Chuyên Viên
4.14
B
2
Liên Kích
4.25
B
2
Xạ Thủ
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
3
Quỷ Đường Phố
4.19
B
2
Đao Phủ
4.17
B
7
Siêu Thú
4.26
B
2
Can Trường
4.29
C
7
Quỷ Đường Phố
4.29
C
4
Thần Pháp
4.25
C
3
Đao Phủ
4.26
C
2
Kim Ngưu
4.34
C
4
Xạ Thủ
4.35
C
2
A.M.P.
4.32
C
3
Thần Pháp
4.31
C
1
Thần Pháp
4.41
C
3
Quân Sư
4.40
C
2
Chuyên Viên
4.39
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
6
Kim Ngưu
4.35
C
4
Quân Sư
4.45
C
2
Robot Bộc Phá
4.52
C
2
Đồ Tể
4.46
C
4
Chiến Đội
4.45
C
2
Tiên Phong
4.52
C
3
Băng Đảng
4.57
C
2
Thần Pháp
4.53
D
5
Đao Phủ
4.51
D
4
Tiên Phong
4.58
D
3
Cơ Điện
4.60
D
3
Công Nghệ Cao
4.60
D
4
Robot Bộc Phá
4.58
D
4
Liên Kích
4.73
D
4
Can Trường
4.65
D
4
Đồ Tể
4.68
D
2
Quân Sư
4.68
D
6
Liên Kích
4.64
D
5
Mã Hóa
4.86
D
5
Công Nghệ Cao
4.88
D
4
Kim Ngưu
4.81
D
4
Đao Phủ
4.90
D
4
Chuyên Viên
4.90
D
5
Quỷ Đường Phố
5.10
D
3
Chiến Đội
5.22
D
3
Trùm Giả Lập
5.24
D
3
Mã Hóa
5.42
D
3
A.M.P.
5.38
D
5
Siêu Thú
5.46
D
4
A.M.P.
5.62
D
4
Mã Hóa
6.43