Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.16
S
10
Siêu Thú
1.32
S
7
Băng Đảng
2.41
S
4
Trùm Giả Lập
3.53
S
3
Cơ Điện
3.70
S
4
Thần Pháp
3.65
S
6
Tiên Phong
3.81
S
4
Thần Pháp
3.75
S
6
Robot Bộc Phá
3.75
S
6
Đồ Tể
3.85
A
3
Thần Pháp
3.84
A
1
Lãnh Chúa
3.86
A
5
A.M.P.
3.92
A
1
Bá Chủ Mạng
3.90
A
4
Cơ Điện
3.96
A
2
Cơ Điện
4.03
A
8
Chuyên Viên
3.97
A
3
Siêu Thú
4.00
A
1
Diệt Hồn
3.96
A
5
Đao Phủ
4.02
A
1
Virus
4.02
A
5
Băng Đảng
4.17
B
4
Tiên Phong
4.10
B
5
Công Nghệ Cao
4.12
B
3
Đao Phủ
4.15
B
2
Đấu Sĩ
4.16
B
7
Quỷ Đường Phố
4.16
B
7
Công Nghệ Cao
4.21
B
4
Đồ Tể
4.20
B
4
Quân Sư
4.14
B
2
Đao Phủ
4.20
B
4
Thần Pháp
4.19
B
4
Can Trường
4.23
B
2
Kim Ngưu
4.28
B
2
Liên Kích
4.30
B
6
Liên Kích
4.32
C
2
Thần Pháp
4.30
C
3
Quân Sư
4.30
C
5
Quân Sư
4.30
C
6
Can Trường
4.32
C
6
Chuyên Viên
4.35
C
2
Chuyên Viên
4.35
C
4
Chuyên Viên
4.38
C
2
Can Trường
4.42
C
3
Quỷ Đường Phố
4.38
C
4
Xạ Thủ
4.46
C
4
Thần Pháp
4.40
C
2
Xạ Thủ
4.41
C
2
Trùm Giả Lập
4.48
C
3
Băng Đảng
4.50
C
2
Quân Sư
4.48
C
5
Quỷ Đường Phố
4.49
C
1
Thần Pháp
4.53
C
2
A.M.P.
4.47
C
4
Liên Kích
4.55
C
2
Robot Bộc Phá
4.59
D
5
Siêu Thú
4.61
D
2
Tiên Phong
4.60
D
3
Mã Hóa
4.60
D
4
Robot Bộc Phá
4.61
D
4
Chiến Đội
4.60
D
3
Công Nghệ Cao
4.62
D
6
Kim Ngưu
4.50
D
7
Siêu Thú
4.66
D
3
A.M.P.
4.68
D
6
Đấu Sĩ
4.75
D
3
Chiến Đội
4.80
D
2
Đồ Tể
4.81
D
4
Đấu Sĩ
4.85
D
4
Đao Phủ
4.99
D
4
A.M.P.
5.17
D
5
Mã Hóa
5.58
D
3
Trùm Giả Lập
5.43
D
4
Mã Hóa
5.96
D
4
Kim Ngưu
6.05