Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.14
S
10
Thần Thoại
1.55
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.53
S
5
Thiên Cung
2.86
S
9
Hắc Ám
2.94
S
6
Thần Rừng
3.03
S
7
Thần Tài
2.67
S
8
Song Đấu
3.35
S
8
U Linh
3.36
S
7
Mặc Ảnh
3.54
S
5
Long Vương
3.51
S
8
Pháp Sư
3.54
S
4
Quý Nhân
3.62
S
8
Đấu Sĩ
3.74
A
3
Quý Nhân
3.84
A
1
Đại Thánh
3.83
A
1
Tình Nhân
3.85
A
7
Định Mệnh
3.88
A
3
Cao Cường
3.87
A
1
Lữ Khách
3.91
A
4
Long Vương
3.89
A
3
Thiên Cung
3.99
A
5
Thiên Cung
4.04
A
3
Mặc Ảnh
4.06
A
6
Bắn Tỉa
4.11
A
5
Hiền Giả
4.04
A
4
Xạ Thuật Sư
4.07
B
6
U Linh
4.18
B
6
Thuật Sĩ
4.10
B
2
Hiền Giả
4.12
B
3
Hiền Giả
4.13
B
7
Thần Thoại
4.18
B
2
Thiên Cung
4.20
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.16
B
2
Khổng Lồ
4.20
B
2
Thần Rừng
4.17
B
2
Hắc Ám
4.21
B
6
Hắc Ám
4.27
B
4
Tử Thần
4.22
B
2
Thuật Sĩ
4.21
B
1
Họa Sư
4.18
B
6
Khổng Lồ
4.31
B
2
Pháp Sư
4.27
C
4
U Linh
4.26
C
4
Đấu Sĩ
4.32
C
4
Cảnh Vệ
4.28
C
2
Bắn Tỉa
4.35
C
2
Quý Nhân
4.30
C
2
Song Đấu
4.32
C
4
Hiền Giả
4.32
C
3
Sử Gia
4.36
C
6
Cảnh Vệ
4.30
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
7
Sử Gia
4.40
C
3
Định Mệnh
4.38
C
6
Pháp Sư
4.37
C
2
Tử Thần
4.41
C
4
Bắn Tỉa
4.47
C
2
U Linh
4.48
C
3
Long Vương
4.47
C
2
Đấu Sĩ
4.51
C
5
Cao Cường
4.47
C
5
Mặc Ảnh
4.54
D
4
Khổng Lồ
4.59
D
2
Long Vương
4.57
D
5
Thần Thoại
4.60
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.56
D
4
Thuật Sĩ
4.55
D
6
Đấu Sĩ
4.62
D
6
Song Đấu
4.65
D
2
Xạ Thuật Sư
4.69
D
4
Pháp Sư
4.64
D
4
Thần Rừng
4.73
D
3
Thần Thoại
4.76
D
4
Hắc Ám
4.83
D
5
Thiên Cung
5.10
D
5
Định Mệnh
5.09
D
4
Thiên Cung
5.16
D
5
Sử Gia
5.39
D
4
Song Đấu
5.57
D
3
Thần Tài
6.09
D
5
Thần Tài
6.12