Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.25
S
10
Siêu Thú
1.33
S
7
Băng Đảng
2.59
S
5
A.M.P.
3.47
S
4
Trùm Giả Lập
3.54
S
4
Thần Pháp
3.73
S
3
Cơ Điện
3.86
A
6
Robot Bộc Phá
3.75
A
6
Đồ Tể
3.96
A
2
Trùm Giả Lập
3.94
A
4
Thần Pháp
3.96
A
1
Lãnh Chúa
3.97
A
7
Quỷ Đường Phố
3.96
A
5
Băng Đảng
4.11
A
6
Tiên Phong
4.07
A
1
Bá Chủ Mạng
3.98
A
2
Cơ Điện
4.08
A
3
Thần Pháp
4.07
B
1
Diệt Hồn
4.05
B
4
Quân Sư
4.08
B
6
Liên Kích
4.12
B
1
Virus
4.10
B
5
Quân Sư
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
3
Đao Phủ
4.18
B
4
Cơ Điện
4.18
B
5
Đao Phủ
4.17
B
3
Siêu Thú
4.19
B
4
Thần Pháp
4.19
B
8
Chuyên Viên
4.19
B
3
Quân Sư
4.20
B
4
Tiên Phong
4.24
B
7
Công Nghệ Cao
4.28
B
2
Chuyên Viên
4.22
B
5
Công Nghệ Cao
4.32
B
3
Quỷ Đường Phố
4.26
C
4
Đồ Tể
4.29
C
2
Liên Kích
4.34
C
6
Chuyên Viên
4.28
C
4
Thần Pháp
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.35
C
2
Đao Phủ
4.33
C
4
Can Trường
4.35
C
2
Thần Pháp
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.35
C
4
Xạ Thủ
4.43
C
6
Can Trường
4.36
C
2
Can Trường
4.46
C
2
A.M.P.
4.43
C
2
Quân Sư
4.51
C
4
Liên Kích
4.57
D
1
Thần Pháp
4.58
D
6
Đấu Sĩ
4.54
D
2
Xạ Thủ
4.53
D
3
Băng Đảng
4.61
D
5
Siêu Thú
4.63
D
2
Tiên Phong
4.58
D
5
Quỷ Đường Phố
4.62
D
4
Robot Bộc Phá
4.59
D
3
Công Nghệ Cao
4.62
D
2
Robot Bộc Phá
4.67
D
4
Đấu Sĩ
4.69
D
7
Siêu Thú
4.67
D
3
Mã Hóa
4.71
D
6
Kim Ngưu
4.60
D
2
Đồ Tể
4.80
D
4
Đao Phủ
4.76
D
4
Chiến Đội
4.78
D
3
Chiến Đội
4.86
D
3
A.M.P.
4.84
D
5
Mã Hóa
5.59
D
3
Trùm Giả Lập
5.37
D
4
A.M.P.
5.53
D
4
Mã Hóa
5.88
D
4
Kim Ngưu
5.88