Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.08
S
10
Định Mệnh
1.19
S
10
Thần Thoại
1.66
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.91
S
9
Hắc Ám
2.95
S
6
Thần Rừng
3.10
S
5
Thiên Cung
3.28
S
7
Thần Tài
2.92
S
8
U Linh
3.59
S
8
Song Đấu
3.65
S
4
Quý Nhân
3.63
S
5
Long Vương
3.64
S
8
Đấu Sĩ
3.77
A
8
Pháp Sư
3.82
A
3
Quý Nhân
3.90
A
7
Mặc Ảnh
3.90
A
1
Tình Nhân
3.90
A
3
Cao Cường
3.89
A
1
Đại Thánh
3.95
A
4
Long Vương
3.95
A
5
Hiền Giả
4.00
A
6
Thuật Sĩ
3.96
A
3
Hiền Giả
4.03
A
1
Lữ Khách
4.02
A
7
Định Mệnh
4.05
A
4
Xạ Thuật Sư
4.04
A
3
Mặc Ảnh
4.08
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.03
B
4
U Linh
4.09
B
4
Thuật Sĩ
4.06
B
2
Quý Nhân
4.12
B
2
Hiền Giả
4.14
B
3
Thiên Cung
4.17
B
6
Bắn Tỉa
4.22
B
4
Hiền Giả
4.21
B
5
Thiên Cung
4.22
B
2
Thần Rừng
4.20
B
1
Họa Sư
4.17
B
2
Thiên Cung
4.24
B
2
Pháp Sư
4.23
B
6
Cảnh Vệ
4.21
B
2
Khổng Lồ
4.25
B
2
Hắc Ám
4.26
B
6
U Linh
4.34
B
6
Khổng Lồ
4.35
C
2
Tử Thần
4.30
C
2
Song Đấu
4.31
C
4
Đấu Sĩ
4.31
C
5
Cao Cường
4.26
C
4
Cảnh Vệ
4.28
C
4
Pháp Sư
4.28
C
6
Hắc Ám
4.39
C
3
Sử Gia
4.37
C
2
Bắn Tỉa
4.36
C
7
Sử Gia
4.39
C
3
Thần Thoại
4.35
C
3
Định Mệnh
4.35
C
4
Tử Thần
4.41
C
2
Cảnh Vệ
4.38
C
7
Thần Thoại
4.41
C
2
Thuật Sĩ
4.42
C
2
Long Vương
4.44
C
2
U Linh
4.50
C
2
Đấu Sĩ
4.50
C
3
Long Vương
4.48
C
4
Bắn Tỉa
4.52
D
4
Khổng Lồ
4.64
D
6
Pháp Sư
4.59
D
6
Đấu Sĩ
4.67
D
5
Thần Thoại
4.69
D
4
Thần Rừng
4.76
D
2
Xạ Thuật Sư
4.79
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.76
D
5
Mặc Ảnh
4.86
D
4
Hắc Ám
4.88
D
6
Song Đấu
4.91
D
4
Thiên Cung
5.11
D
5
Định Mệnh
5.05
D
5
Thiên Cung
5.14
D
4
Song Đấu
5.25
D
5
Sử Gia
5.31
D
3
Thần Tài
6.31
D
5
Thần Tài
6.49
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
6.00