Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Siêu Thú
1.21
S
10
Quỷ Đường Phố
1.34
S
7
Băng Đảng
2.93
S
4
Trùm Giả Lập
3.47
S
4
Thần Pháp
3.45
S
6
Tiên Phong
3.88
A
5
A.M.P.
3.79
A
8
Chuyên Viên
3.83
A
1
Lãnh Chúa
3.89
A
1
Bá Chủ Mạng
3.86
A
2
Trùm Giả Lập
3.93
A
6
Robot Bộc Phá
3.87
A
7
Công Nghệ Cao
4.04
A
6
Chuyên Viên
3.99
A
1
Diệt Hồn
3.95
A
4
Thần Pháp
3.96
A
2
Cơ Điện
4.07
A
3
Siêu Thú
4.10
A
4
Cơ Điện
4.04
A
5
Băng Đảng
4.16
B
1
Virus
4.03
B
4
Thần Pháp
4.09
B
6
Đồ Tể
4.16
B
6
Can Trường
4.14
B
3
Đao Phủ
4.14
B
4
Thần Pháp
4.15
B
2
Liên Kích
4.26
B
2
Kim Ngưu
4.24
B
3
Quỷ Đường Phố
4.18
B
2
Đao Phủ
4.19
B
2
Xạ Thủ
4.27
B
2
Đấu Sĩ
4.27
B
5
Quân Sư
4.26
C
4
Xạ Thủ
4.35
C
6
Đấu Sĩ
4.26
C
2
Can Trường
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
3
Cơ Điện
4.43
C
6
Kim Ngưu
4.29
C
2
Đồ Tể
4.40
C
2
Robot Bộc Phá
4.46
C
1
Thần Pháp
4.45
C
3
Thần Pháp
4.42
C
2
Thần Pháp
4.47
C
7
Siêu Thú
4.43
C
2
Tiên Phong
4.47
C
7
Quỷ Đường Phố
4.47
C
2
A.M.P.
4.47
C
4
Quân Sư
4.48
C
2
Chuyên Viên
4.48
C
3
Băng Đảng
4.58
C
4
Robot Bộc Phá
4.52
D
3
Quân Sư
4.52
D
4
Can Trường
4.56
D
5
Đao Phủ
4.60
D
4
Kim Ngưu
4.58
D
4
Đồ Tể
4.63
D
4
Tiên Phong
4.69
D
5
Mã Hóa
4.71
D
3
Công Nghệ Cao
4.68
D
4
Chiến Đội
4.68
D
6
Liên Kích
4.67
D
4
Đao Phủ
4.72
D
2
Quân Sư
4.76
D
5
Công Nghệ Cao
4.84
D
4
Liên Kích
4.91
D
5
Quỷ Đường Phố
5.00
D
4
Chuyên Viên
5.01
D
3
Chiến Đội
5.14
D
5
Siêu Thú
5.22
D
3
Mã Hóa
5.21
D
3
Trùm Giả Lập
5.35
D
3
A.M.P.
5.73
D
4
Mã Hóa
5.88
D
4
A.M.P.
6.15