Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.03
S
10
Định Mệnh
1.07
S
10
Thần Thoại
1.70
S
9
Hắc Ám
2.92
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.56
S
5
Thiên Cung
2.82
S
6
Thần Rừng
3.08
S
7
Thần Tài
2.83
S
8
U Linh
3.43
S
8
Song Đấu
3.43
S
4
Quý Nhân
3.54
S
8
Pháp Sư
3.54
S
5
Long Vương
3.56
S
7
Mặc Ảnh
3.61
S
3
Quý Nhân
3.82
A
3
Thiên Cung
3.91
A
1
Đại Thánh
3.85
A
3
Cao Cường
3.87
A
8
Đấu Sĩ
3.81
A
4
Long Vương
3.88
A
1
Tình Nhân
3.89
A
7
Định Mệnh
3.93
A
1
Lữ Khách
3.95
A
6
U Linh
4.10
A
3
Mặc Ảnh
4.02
A
5
Thiên Cung
4.01
A
5
Hiền Giả
4.05
A
6
Bắn Tỉa
4.09
A
4
Xạ Thuật Sư
4.06
B
3
Hiền Giả
4.16
B
6
Thuật Sĩ
4.11
B
4
Tử Thần
4.16
B
2
Hiền Giả
4.14
B
7
Thần Thoại
4.19
B
2
Thiên Cung
4.19
B
2
Khổng Lồ
4.19
B
2
Thần Rừng
4.18
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.19
B
1
Họa Sư
4.18
B
2
Hắc Ám
4.23
B
6
Khổng Lồ
4.31
B
4
Hiền Giả
4.25
B
2
Thuật Sĩ
4.25
B
6
Hắc Ám
4.34
B
2
Pháp Sư
4.29
C
2
Bắn Tỉa
4.33
C
4
U Linh
4.28
C
4
Cảnh Vệ
4.29
C
4
Đấu Sĩ
4.33
C
2
Quý Nhân
4.30
C
6
Cảnh Vệ
4.29
C
2
Song Đấu
4.33
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
4
Bắn Tỉa
4.39
C
3
Sử Gia
4.37
C
6
Pháp Sư
4.37
C
2
Tử Thần
4.40
C
2
U Linh
4.43
C
5
Cao Cường
4.40
C
3
Định Mệnh
4.41
C
7
Sử Gia
4.45
C
5
Mặc Ảnh
4.53
C
3
Long Vương
4.49
C
5
Thần Thoại
4.59
C
2
Đấu Sĩ
4.53
D
4
Thuật Sĩ
4.48
D
4
Khổng Lồ
4.62
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.55
D
2
Long Vương
4.58
D
4
Pháp Sư
4.60
D
6
Đấu Sĩ
4.63
D
4
Thần Rừng
4.76
D
6
Song Đấu
4.75
D
2
Xạ Thuật Sư
4.74
D
3
Thần Thoại
4.70
D
4
Hắc Ám
4.86
D
5
Thiên Cung
5.06
D
5
Định Mệnh
5.07
D
4
Thiên Cung
5.15
D
5
Sử Gia
5.43
D
4
Song Đấu
5.54
D
5
Thần Tài
6.32
D
3
Thần Tài
6.35