Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.18
S
10
Quỷ Đường Phố
1.32
S
7
Băng Đảng
2.94
S
4
Trùm Giả Lập
3.47
S
4
Thần Pháp
3.46
S
5
A.M.P.
3.48
S
4
Cơ Điện
3.77
S
6
Robot Bộc Phá
3.62
S
2
Trùm Giả Lập
3.81
A
6
Can Trường
3.85
A
1
Lãnh Chúa
3.87
A
3
Quỷ Đường Phố
4.02
A
1
Bá Chủ Mạng
4.00
A
1
Virus
4.00
B
3
Cơ Điện
4.13
B
5
Băng Đảng
4.19
B
6
Liên Kích
4.04
B
6
Đồ Tể
4.18
B
1
Diệt Hồn
4.09
B
6
Tiên Phong
4.23
B
2
Cơ Điện
4.23
B
4
Thần Pháp
4.24
B
8
Chuyên Viên
4.14
B
5
Quân Sư
4.19
B
6
Đấu Sĩ
4.19
B
3
Thần Pháp
4.27
B
3
Siêu Thú
4.26
B
2
Đấu Sĩ
4.25
B
4
Thần Pháp
4.25
B
4
Quân Sư
4.26
B
6
Chuyên Viên
4.29
C
3
Đao Phủ
4.31
C
4
Xạ Thủ
4.34
C
5
Công Nghệ Cao
4.37
C
7
Quỷ Đường Phố
4.32
C
3
Băng Đảng
4.39
C
4
Can Trường
4.29
C
2
Kim Ngưu
4.36
C
2
Thần Pháp
4.36
C
4
Tiên Phong
4.38
C
7
Siêu Thú
4.34
C
2
A.M.P.
4.34
C
2
Đao Phủ
4.33
C
2
Chuyên Viên
4.35
C
3
Quân Sư
4.38
C
2
Liên Kích
4.51
C
1
Thần Pháp
4.46
C
2
Can Trường
4.48
C
3
Công Nghệ Cao
4.46
C
2
Tiên Phong
4.49
D
4
Đấu Sĩ
4.57
D
2
Robot Bộc Phá
4.54
D
4
Chuyên Viên
4.54
D
4
Chiến Đội
4.53
D
2
Xạ Thủ
4.54
D
4
Robot Bộc Phá
4.61
D
5
Siêu Thú
4.78
D
4
Thần Pháp
4.69
D
2
Đồ Tể
4.71
D
4
Đồ Tể
4.68
D
5
Đao Phủ
4.66
D
6
Kim Ngưu
4.62
D
7
Công Nghệ Cao
4.76
D
2
Quân Sư
4.79
D
3
Mã Hóa
4.83
D
3
Chiến Đội
4.92
D
4
Đao Phủ
4.99
D
5
Quỷ Đường Phố
5.03
D
4
Liên Kích
5.19
D
5
Mã Hóa
5.44
D
3
Trùm Giả Lập
5.35
D
3
A.M.P.
5.55
D
4
Kim Ngưu
5.56
D
4
Mã Hóa
5.91
D
4
A.M.P.
5.74