Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.38
S
7
Băng Đảng
3.06
S
4
Trùm Giả Lập
3.45
S
4
Thần Pháp
3.45
S
6
Tiên Phong
3.86
S
5
A.M.P.
3.78
A
1
Lãnh Chúa
3.87
A
8
Chuyên Viên
3.89
A
2
Trùm Giả Lập
3.94
A
6
Robot Bộc Phá
3.89
A
4
Thần Pháp
3.94
A
1
Bá Chủ Mạng
3.95
A
1
Diệt Hồn
3.95
A
7
Công Nghệ Cao
4.07
A
6
Can Trường
4.08
A
6
Chuyên Viên
4.03
A
4
Cơ Điện
4.02
A
2
Cơ Điện
4.13
B
3
Đao Phủ
4.08
B
1
Virus
4.04
B
3
Siêu Thú
4.18
B
4
Thần Pháp
4.11
B
5
Băng Đảng
4.23
B
6
Đồ Tể
4.21
B
3
Quỷ Đường Phố
4.17
B
2
Đao Phủ
4.21
B
4
Thần Pháp
4.22
B
2
Kim Ngưu
4.29
B
2
Liên Kích
4.33
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
2
Xạ Thủ
4.31
C
7
Siêu Thú
4.35
C
2
Can Trường
4.35
C
4
Xạ Thủ
4.41
C
6
Đấu Sĩ
4.33
C
5
Quân Sư
4.38
C
3
Thần Pháp
4.36
C
6
Kim Ngưu
4.28
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
3
Cơ Điện
4.48
C
1
Thần Pháp
4.47
C
7
Quỷ Đường Phố
4.43
C
2
Đồ Tể
4.43
C
2
Chuyên Viên
4.44
C
2
Tiên Phong
4.46
C
3
Băng Đảng
4.52
C
2
Robot Bộc Phá
4.50
C
3
Quân Sư
4.47
C
2
A.M.P.
4.48
C
2
Thần Pháp
4.50
C
4
Quân Sư
4.49
C
6
Liên Kích
4.51
C
3
Công Nghệ Cao
4.54
C
4
Can Trường
4.55
D
5
Đao Phủ
4.55
D
4
Tiên Phong
4.58
D
4
Kim Ngưu
4.56
D
5
Công Nghệ Cao
4.67
D
4
Chiến Đội
4.57
D
4
Robot Bộc Phá
4.60
D
4
Đồ Tể
4.64
D
2
Quân Sư
4.69
D
4
Đao Phủ
4.66
D
5
Mã Hóa
4.93
D
5
Quỷ Đường Phố
4.96
D
4
Liên Kích
5.07
D
3
Chiến Đội
5.05
D
3
Mã Hóa
5.06
D
4
Chuyên Viên
4.99
D
5
Siêu Thú
5.34
D
3
Trùm Giả Lập
5.31
D
4
Mã Hóa
5.81
D
3
A.M.P.
5.82
D
4
A.M.P.
6.12