Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.12
S
10
Sử Gia
1.05
S
10
Thần Thoại
1.52
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.43
S
5
Thiên Cung
2.91
S
9
Hắc Ám
2.99
S
8
Song Đấu
3.23
S
6
Thần Rừng
3.06
S
7
Thần Tài
2.74
S
8
U Linh
3.34
S
8
Pháp Sư
3.32
S
7
Mặc Ảnh
3.48
S
5
Long Vương
3.45
S
4
Quý Nhân
3.49
S
8
Đấu Sĩ
3.68
S
7
Định Mệnh
3.76
S
3
Quý Nhân
3.75
A
1
Tình Nhân
3.80
A
1
Đại Thánh
3.80
A
3
Thiên Cung
3.86
A
3
Cao Cường
3.84
A
5
Hiền Giả
3.90
A
4
Long Vương
3.87
A
1
Lữ Khách
3.92
A
6
Bắn Tỉa
4.01
A
4
Xạ Thuật Sư
3.98
A
6
Thuật Sĩ
3.98
A
6
U Linh
4.13
A
5
Thiên Cung
4.06
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.04
B
7
Thần Thoại
4.07
B
3
Mặc Ảnh
4.12
B
6
Hắc Ám
4.15
B
2
Thiên Cung
4.11
B
2
Hiền Giả
4.08
B
3
Hiền Giả
4.10
B
2
Thần Rừng
4.13
B
4
Tử Thần
4.17
B
2
Thuật Sĩ
4.16
B
6
Khổng Lồ
4.25
B
2
Khổng Lồ
4.19
B
1
Họa Sư
4.13
B
2
Pháp Sư
4.22
B
2
Hắc Ám
4.22
B
7
Sử Gia
4.24
B
2
Bắn Tỉa
4.29
B
4
Cảnh Vệ
4.27
B
4
Hiền Giả
4.28
C
2
Song Đấu
4.26
C
2
Quý Nhân
4.27
C
4
Đấu Sĩ
4.32
C
6
Pháp Sư
4.28
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
3
Sử Gia
4.35
C
3
Định Mệnh
4.34
C
4
U Linh
4.36
C
6
Cảnh Vệ
4.37
C
4
Bắn Tỉa
4.46
C
2
U Linh
4.47
C
5
Thần Thoại
4.50
C
4
Khổng Lồ
4.52
C
2
Tử Thần
4.51
C
5
Cao Cường
4.47
C
2
Đấu Sĩ
4.51
C
3
Long Vương
4.48
C
5
Mặc Ảnh
4.54
D
6
Song Đấu
4.58
D
4
Thuật Sĩ
4.53
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.58
D
6
Đấu Sĩ
4.61
D
2
Long Vương
4.64
D
2
Xạ Thuật Sư
4.66
D
4
Pháp Sư
4.75
D
4
Thần Rừng
4.80
D
3
Thần Thoại
4.80
D
4
Hắc Ám
4.87
D
5
Định Mệnh
4.99
D
4
Thiên Cung
5.12
D
5
Thiên Cung
5.18
D
5
Sử Gia
5.45
D
4
Song Đấu
5.52
D
5
Thần Tài
5.92
D
3
Thần Tài
6.04