Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.00
S
4
Thần Pháp
2.50
S
4
Trùm Giả Lập
2.69
S
5
A.M.P.
2.29
S
3
Cơ Điện
2.86
S
5
Băng Đảng
2.71
S
5
Mã Hóa
2.83
S
6
Robot Bộc Phá
2.83
S
8
Chuyên Viên
2.60
S
4
Thần Pháp
3.00
S
4
Xạ Thủ
3.37
S
3
Quỷ Đường Phố
3.21
S
2
A.M.P.
3.32
S
3
Quân Sư
2.92
S
1
Diệt Hồn
3.03
S
1
Lãnh Chúa
3.24
S
1
Virus
3.32
S
4
Quân Sư
3.08
S
7
Băng Đảng
3.25
S
7
Công Nghệ Cao
3.85
S
2
Kim Ngưu
3.52
S
3
A.M.P.
2.67
S
4
Cơ Điện
3.17
S
6
Tiên Phong
3.92
S
2
Cơ Điện
3.40
S
2
Robot Bộc Phá
3.95
S
2
Liên Kích
3.72
S
3
Thần Pháp
3.91
A
6
Can Trường
4.25
A
2
Đấu Sĩ
3.80
A
4
Đồ Tể
4.15
A
3
Siêu Thú
4.04
A
2
Thần Pháp
3.96
A
7
Siêu Thú
3.68
A
4
Can Trường
3.90
A
4
Tiên Phong
4.03
A
4
Thần Pháp
4.40
A
2
Đao Phủ
3.75
A
7
Quỷ Đường Phố
3.52
A
5
Quân Sư
4.20
B
5
Công Nghệ Cao
4.05
B
2
Trùm Giả Lập
3.74
B
2
Tiên Phong
4.14
B
4
Liên Kích
4.89
B
3
Công Nghệ Cao
4.05
B
6
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Can Trường
4.26
C
1
Thần Pháp
4.41
C
2
Xạ Thủ
4.29
C
2
Đồ Tể
4.40
C
1
Bá Chủ Mạng
4.38
C
4
Đao Phủ
6.00
C
3
Mã Hóa
4.50
C
4
Đấu Sĩ
4.69
C
4
Robot Bộc Phá
4.81
D
2
Chuyên Viên
4.64
D
4
Chuyên Viên
4.24
D
4
Chiến Đội
4.59
D
6
Đồ Tể
4.91
D
3
Đao Phủ
5.14
D
2
Quân Sư
4.96
D
6
Chuyên Viên
4.89
D
6
Kim Ngưu
5.00
D
3
Băng Đảng
5.80
D
5
Siêu Thú
6.29
D
5
Quỷ Đường Phố
5.60
D
4
Kim Ngưu
6.25
D
4
A.M.P.
6.40
D
4
Thần Pháp
5.50
D
3
Trùm Giả Lập
5.85
D
6
Liên Kích
5.00
D
4
Mã Hóa
7.00
D
3
Chiến Đội
6.80