9.7%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
16.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 55.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.2%
Giày
Phổ biến: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser
Photon
3 /
10 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rascal
5 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Roach
3 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
4 /
5 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dajor
4 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 84.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#1) |
72.0% | ||||
DaPointGuard#SIGMA
NA (#2) |
78.0% | ||||
Kreator#8424
NA (#3) |
71.4% | ||||
DicKi#6193
VN (#4) |
69.1% | ||||
空勾竊賊#TW2
TW (#5) |
70.0% | ||||
Domain Expansion#MORD
BR (#6) |
69.8% | ||||
mèo đi top#VN2
VN (#7) |
72.2% | ||||
yo juego morde#IHTG
NA (#8) |
68.9% | ||||
칼 텍#KR1
KR (#9) |
67.6% | ||||
onelastrun#space
EUW (#10) |
66.7% | ||||