Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1691 LP
Thắng: 154 (68.8%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
2.
李知恩#0121
李知恩#0121
RU (#2)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 137 (62.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 60 (57.1%)
Azir Graves Zoe Lee Sin Twisted Fate
3.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#3)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 132 (63.8%)
Kim Cương I 81 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Draven Kai'Sa Vayne Varus Yasuo
4.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#4)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
Pantheon Gragas Hwei Smolder Sylas
5.
vampire cat#333
vampire cat#333
RU (#5)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 163 (59.5%)
Draven Samira Twitch Varus Orianna
6.
AlisaPauder#Alica
AlisaPauder#Alica
RU (#6)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 126 (56.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 24 (72.7%)
Vladimir Aatrox Fiora Volibear Jayce
7.
Remadix#RU1
Remadix#RU1
RU (#7)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 124 (58.8%)
Yone Hwei Sylas Akali Azir
8.
Akali#RU1
Akali#RU1
RU (#8)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 100 (62.5%)
Rengar Qiyana Lee Sin Yasuo Elise
9.
ahahaunt#u xd
ahahaunt#u xd
RU (#9)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 161 (54.8%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 54 (72.0%)
Lucian Kai'Sa Rengar Twitch Jhin
10.
李知恩#05072
李知恩#05072
RU (#10)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 149 (58.0%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Graves Ezreal Kayn Samira Nidalee
11.
Маэстро#333
Маэстро#333
RU (#11)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Đồng I
Thắng: 13 (100.0%)
Hwei Vel'Koz Aatrox Illaoi Smolder
12.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#12)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 285 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Ekko Volibear Viego Xin Zhao Jarvan IV
13.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#13)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 59 (72.0%)
Bel'Veth Graves Viego Janna Katarina
14.
213213#RU1
213213#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 109 (58.3%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Taliyah Qiyana Ahri Syndra Zoe
15.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#15)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 88 (70.4%)
Urgot
16.
Наполеон#RU1
Наполеон#RU1
RU (#16)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 110 (57.9%)
Pyke Mordekaiser Dr. Mundo Kai'Sa Sylas
17.
Voices In MyHead#Mind
Voices In MyHead#Mind
RU (#17)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 117 (58.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 22 (44.9%)
Azir Irelia Twisted Fate Zoe Blitzcrank
18.
Jerboabal#RU1
Jerboabal#RU1
RU (#18)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 376 (54.3%)
Bạc III
Thắng: 12 (100.0%)
Viego Jax Xin Zhao Diana Volibear
19.
тварьс#RU1
тварьс#RU1
RU (#19)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 98 (59.0%)
Akshan Garen Ngộ Không Nasus Mordekaiser
20.
amgpowered#AMG
amgpowered#AMG
RU (#20)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 175 (55.4%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 39 (51.3%)
Nunu & Willump Yone Volibear Kennen Kha'Zix
21.
Zumachka#RU1
Zumachka#RU1
RU (#21)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Kim Cương III 64 LP
Thắng: 16 (57.1%)
Pyke Karma Caitlyn Ashe Orianna
22.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#22)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 214 (52.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Maokai Pantheon Blitzcrank Rakan Leona
23.
VERGIAN#VERGI
VERGIAN#VERGI
RU (#23)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Vayne Ashe Lucian Smolder Tristana
24.
x ASMODEY x#RU1
x ASMODEY x#RU1
RU (#24)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Vàng II
Thắng: 11 (44.0%)
Aatrox Yasuo Zed Jax Darius
25.
JungleGod#diff
JungleGod#diff
RU (#25)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 64 (68.8%)
Shaco Rengar Lee Sin Volibear Sylas
26.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#26)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 73 (61.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Gragas Draven Graves Talon Aatrox
27.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#27)
Thách Đấu 547 LP
Thắng: 132 (55.9%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zed Yasuo Lee Sin Akali Galio
28.
Можно я с тобой#Стой
Можно я с тобой#Стой
RU (#28)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 105 (55.9%)
Soraka Janna Sona Nami Brand
29.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#29)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 121 (62.4%)
Akshan Qiyana Vayne Evelynn Fizz
30.
на колени ска#RU1
на колени ска#RU1
RU (#30)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Cao Thủ 13 LP
Thắng: 63 (54.8%)
Irelia Rengar Draven Gwen Kha'Zix
31.
lasova#RU1
lasova#RU1
RU (#31)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 69 (65.7%)
Talon Kennen Hecarim Kayn Udyr
32.
Draconis#RU1
Draconis#RU1
RU (#32)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 435 (51.6%)
Tristana Ashe Jinx Varus Nautilus
33.
quitë sølitude#iqw
quitë sølitude#iqw
RU (#33)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 117 (56.0%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Janna Milio Smolder Yuumi Senna
34.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#34)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 95 (56.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Smolder Vayne Ashe Zeri Jhin
35.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#35)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 66 (66.7%)
Kog'Maw Smolder
36.
MåÐKïñg#Lord
MåÐKïñg#Lord
RU (#36)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Draven Rengar Twitch Qiyana Kalista
37.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#37)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 273 (51.5%)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 145 (54.1%)
Gnar Quinn Volibear Riven Illaoi
38.
Nohrdeld#RU1
Nohrdeld#RU1
RU (#38)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 151 (60.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Hecarim Olaf Cassiopeia Rammus Diana
39.
Власкед#Ру1
Власкед#Ру1
RU (#39)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 88 (57.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (54.3%)
Riven Jhin Senna Akali Lucian
40.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#40)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
Đồng IV
Thắng: 7 (38.9%)
Lillia Bel'Veth Irelia Akali Diana
41.
爱你到海枯石烂#333
爱你到海枯石烂#333
RU (#41)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Jinx Pyke
42.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#42)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (45.0%)
Jhin Aatrox Varus Kog'Maw Ezreal
43.
c10v37 sama#6153
c10v37 sama#6153
RU (#43)
Thách Đấu 468 LP
Thắng: 138 (55.0%)
Aatrox Yone Camille Smolder Jax
44.
Gовноед Еbаный#UWU
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#44)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 217 (55.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 66 (52.0%)
Briar Hecarim Viego Kai'Sa Xin Zhao
45.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#45)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 88 (59.9%)
Kim Cương II 6 LP
Thắng: 31 (75.6%)
Yasuo Aphelios Yone Lucian Varus
46.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#46)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 98 (61.3%)
Jarvan IV Leona Sejuani Vi Viego
47.
uLost#RU2
uLost#RU2
RU (#47)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 108 (57.8%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nocturne Vi Brand Zac Mordekaiser
48.
Mefcheek#RU1
Mefcheek#RU1
RU (#48)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 139 (54.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Twitch Draven Talon Nilah Kassadin
49.
binpuppy#шако
binpuppy#шако
RU (#49)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 145 (54.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 91 (48.7%)
Shaco Aatrox Katarina Kayn Pyke
50.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#50)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 81 (55.1%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Diana Hwei Jinx Miss Fortune Viktor
51.
Forsаken#RU1
Forsаken#RU1
RU (#51)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Aphelios Zeri Draven Sivir Talon
52.
LetMeSоloHer#RU1
LetMeSоloHer#RU1
RU (#52)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 94 (58.0%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 97 (48.0%)
Akshan Nilah Ekko Aurelion Sol Naafiri
53.
Worst Player RU#Chpok
Worst Player RU#Chpok
RU (#53)
Đại Cao Thủ 443 LP
Thắng: 84 (57.1%)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 44 (71.0%)
Smolder Twitch Hwei Vayne Thresh
54.
therealyxu#GOAT
therealyxu#GOAT
RU (#54)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 201 (53.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (66.7%)
Caitlyn Senna Ezreal Twitch Kai'Sa
55.
gggesher333#RU1
gggesher333#RU1
RU (#55)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 303 (52.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (66.7%)
Kassadin Katarina Syndra Smolder Tryndamere
56.
Galacticos Ice#Love
Galacticos Ice#Love
RU (#56)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 158 (54.3%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Lee Sin Graves Viego Brand Taliyah
57.
Eiva#eGirl
Eiva#eGirl
RU (#57)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Evelynn Lillia Hecarim Nocturne Master Yi
58.
awisow55#RU1
awisow55#RU1
RU (#58)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 71 (56.8%)
Kim Cương III 39 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Tahm Kench Sett Lux Pantheon Blitzcrank
59.
Рудэус Болотный#JgDif
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#59)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 185 (51.8%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Kalista Ashe Irelia Azir Tristana
60.
Пивной#666
Пивной#666
RU (#60)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 102 (56.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 37 (56.9%)
Fiora Aatrox Gwen Jax Tryndamere
61.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#61)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Yone Jayce Qiyana Fiora Kassadin
62.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#62)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 65 (73.0%)
Vàng III
Thắng: 19 (63.3%)
Karthus Viego Master Yi Kayn Ekko
63.
PagChump#RU1
PagChump#RU1
RU (#63)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 59 (60.8%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Aurelion Sol Zed Aphelios Kha'Zix Milio
64.
Eincliw#RU1
Eincliw#RU1
RU (#64)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 71 (61.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (75.9%)
Camille Varus Caitlyn Miss Fortune Jhin
65.
Satemi#San
Satemi#San
RU (#65)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 182 (52.1%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Lee Sin Twisted Fate Hwei Rell
66.
stepan#022
stepan#022
RU (#66)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 110 (58.8%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 57 (60.6%)
Lucian Kayn Kai'Sa Aphelios Samira
67.
NEscAFE31#EUW2
NEscAFE31#EUW2
RU (#67)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 106 (55.2%)
Kim Cương IV 74 LP
Thắng: 45 (51.1%)
Aatrox Zed Naafiri Milio Bard
68.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#68)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 104 (57.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Fiora Yone Kai'Sa Ezreal Jax
69.
саппорт на час#4urka
саппорт на час#4urka
RU (#69)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 114 (61.6%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Janna Milio Nami Lulu Zyra
70.
esports ready#0000
esports ready#0000
RU (#70)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 103 (66.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Hecarim Graves Rengar Katarina Twitch
71.
Речь Посполитãя#PLJ
Речь Посполитãя#PLJ
RU (#71)
Đại Cao Thủ 399 LP
Thắng: 94 (54.0%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Aatrox Skarner K'Sante Vladimir Sett
72.
uwu kitten#RU1
uwu kitten#RU1
RU (#72)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 79 (55.2%)
Diana Lee Sin Vayne Kha'Zix Yone
73.
Pinokew#RU1
Pinokew#RU1
RU (#73)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 92 (56.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Taliyah Lux Zoe Kayle
74.
HonorLv0#CN1
HonorLv0#CN1
RU (#74)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
Lucian Ahri Kai'Sa Ezreal Lux
75.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#75)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 87 (54.7%)
Kim Cương I 99 LP
Thắng: 40 (51.3%)
Ngộ Không Poppy Malphite Trundle K'Sante
76.
Adonis#RU1
Adonis#RU1
RU (#76)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 148 (53.4%)
Kim Cương IV 14 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zac Lissandra Sylas Katarina Vladimir
77.
Không hứa hẹn#PUUPA
Không hứa hẹn#PUUPA
RU (#77)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 125 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (59.1%)
Ekko Rengar Darius Dr. Mundo Mordekaiser
78.
Mental Terrørist#ZXC
Mental Terrørist#ZXC
RU (#78)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 232 (51.3%)
Bard Hwei Milio Brand Maokai
79.
СоСk Maо#GAY
СоСk Maо#GAY
RU (#79)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 134 (53.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (60.0%)
Milio Samira Senna Janna Nautilus
80.
Cherada#aya
Cherada#aya
RU (#80)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 98 (60.1%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 21 (52.5%)
Karma Diana Kassadin Akali Pantheon
81.
Hayaro#RU1
Hayaro#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 118 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 42 (59.2%)
Smolder Lux Aphelios Hwei Senna
82.
XXLRagon#RU1
XXLRagon#RU1
RU (#82)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 87 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
K'Sante Darius Mordekaiser Sion Sett
83.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#83)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 139 (54.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (57.1%)
Darius Olaf Renekton Zed Volibear
84.
BØNES#SESH
BØNES#SESH
RU (#84)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 97 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (45.5%)
Gragas Elise Graves Rek'Sai Kayn
85.
李知恩#0919
李知恩#0919
RU (#85)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 118 (54.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 76 (64.4%)
Udyr Warwick Mordekaiser Samira Jax
86.
Вася Стиль#Хъючь
Вася Стиль#Хъючь
RU (#86)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 213 (52.5%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 43 (59.7%)
Karma Nami Maokai Thresh Hwei
87.
Qwi#RU1
Qwi#RU1
RU (#87)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 101 (54.9%)
Camille Senna Caitlyn Ashe Riven
88.
commited suicidе#9999
commited suicidе#9999
RU (#88)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 96 (51.3%)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 48 (78.7%)
Pyke Hwei Rell Nautilus Thresh
89.
Copoka#RU1
Copoka#RU1
RU (#89)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 180 (52.5%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 19 (54.3%)
Bard Braum Thresh Blitzcrank Leona
90.
Heartbeat#ayono
Heartbeat#ayono
RU (#90)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 81 (56.3%)
Kim Cương II 84 LP
Thắng: 45 (47.4%)
Sett Sylas Syndra Ekko Ezreal
91.
опия пустоты#RU1
опия пустоты#RU1
RU (#91)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 94 (60.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (59.1%)
Annie Talon Diana Jinx Twisted Fate
92.
Kardelux#Mlue
Kardelux#Mlue
RU (#92)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 222 (54.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (46.7%)
Jhin Zed Aphelios Yasuo Varus
93.
MyLittle Midlane#RU1
MyLittle Midlane#RU1
RU (#93)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 69 (57.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Twisted Fate Hwei Vladimir Azir Sylas
94.
ngt wr addicted#1437
ngt wr addicted#1437
RU (#94)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Kim Cương IV 36 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Akali Gragas Tristana Janna Orianna
95.
Dake#CH1
Dake#CH1
RU (#95)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 43 (64.2%)
Thresh Ashe Lucian Rell Nautilus
96.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#96)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Gragas Gangplank Sion Darius Jax
97.
TR Serseri1v9#2005
TR Serseri1v9#2005
RU (#97)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Zeri Tristana Draven Jinx Kalista
98.
Klenoff#00000
Klenoff#00000
RU (#98)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 39 (68.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 0 (0.0%)
Nami Janna Draven Maokai Jhin
99.
GANIBAL lektor#RU1
GANIBAL lektor#RU1
RU (#99)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
Blitzcrank Anivia Nautilus Lux Alistar
100.
Mileratoo#KekW
Mileratoo#KekW
RU (#100)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 68 (64.8%)
Lulu Janna Caitlyn Xerath Sivir