Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,635,426 -
2. 8,157,080 -
3. 7,199,985 -
4. 6,003,287 Bạc I
5. 5,415,431 -
6. 5,088,494 Đồng III
7. 5,004,156 -
8. 5,002,129 -
9. 4,946,092 -
10. 4,589,555 Bạc I
11. 4,480,191 -
12. 4,302,733 -
13. 4,132,873 Đồng II
14. 4,115,540 Đồng II
15. 3,966,960 -
16. 3,909,792 Bạc IV
17. 3,896,991 Vàng II
18. 3,879,935 -
19. 3,842,470 -
20. 3,687,198 Bạc II
21. 3,626,243 -
22. 3,497,660 -
23. 3,479,100 -
24. 3,462,046 -
25. 3,371,243 Bạch Kim III
26. 3,326,595 Đồng II
27. 3,314,102 -
28. 3,222,077 Sắt I
29. 3,112,235 Bạc III
30. 3,105,779 Vàng IV
31. 3,082,486 Bạch Kim IV
32. 3,067,498 -
33. 3,053,251 -
34. 3,038,636 -
35. 3,019,042 -
36. 3,007,322 Bạc I
37. 2,962,278 Đồng III
38. 2,959,414 Bạch Kim I
39. 2,944,760 -
40. 2,881,179 Đồng IV
41. 2,865,695 -
42. 2,848,191 -
43. 2,838,071 -
44. 2,832,697 Sắt III
45. 2,798,251 Vàng I
46. 2,783,353 -
47. 2,781,169 Bạc III
48. 2,769,127 -
49. 2,759,018 Sắt II
50. 2,757,755 Sắt I
51. 2,740,509 -
52. 2,738,106 -
53. 2,725,183 Bạc IV
54. 2,719,284 -
55. 2,692,541 ngọc lục bảo IV
56. 2,670,247 Bạch Kim III
57. 2,629,342 -
58. 2,621,738 Đồng IV
59. 2,617,184 Đồng IV
60. 2,608,626 -
61. 2,573,922 -
62. 2,558,968 -
63. 2,550,634 -
64. 2,537,351 -
65. 2,531,958 Đồng IV
66. 2,525,236 Đồng IV
67. 2,518,038 -
68. 2,503,673 Vàng I
69. 2,491,578 -
70. 2,467,357 -
71. 2,456,414 -
72. 2,454,311 -
73. 2,452,809 -
74. 2,441,953 ngọc lục bảo II
75. 2,427,675 -
76. 2,410,335 -
77. 2,403,354 -
78. 2,401,537 Đồng IV
79. 2,392,370 -
80. 2,384,470 -
81. 2,368,764 -
82. 2,362,784 Bạch Kim III
83. 2,357,852 -
84. 2,354,837 Đồng IV
85. 2,353,690 -
86. 2,349,184 Đồng IV
87. 2,317,627 -
88. 2,314,082 -
89. 2,310,148 -
90. 2,291,193 -
91. 2,284,565 -
92. 2,264,802 Sắt II
93. 2,261,117 Bạc II
94. 2,256,964 Vàng IV
95. 2,256,865 -
96. 2,241,358 -
97. 2,214,348 -
98. 2,202,313 -
99. 2,201,223 -
100. 2,197,890 Bạc II