Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mes#yyds
TW (#1) |
Thách Đấu
1500 LP
Thắng: 191 (61.0%)
|
||||||||
keke#JG1
TW (#2) |
Thách Đấu
1342 LP
Thắng: 216 (58.9%)
|
||||||||
半夢半醒ö#TW2
TW (#3) |
Thách Đấu
1338 LP
Thắng: 411 (55.5%)
|
||||||||
Dc租號qwe66#8497
TW (#4) |
Thách Đấu
1305 LP
Thắng: 152 (65.5%)
|
||||||||
各自安好DD#TW2
TW (#5) |
Thách Đấu
1283 LP
Thắng: 272 (56.2%)
|
||||||||
上芬85搜sm電競#030
TW (#6) |
Thách Đấu
1269 LP
Thắng: 231 (61.1%)
|
||||||||
畫卿顏#8787
TW (#7) |
Thách Đấu
1138 LP
Thắng: 225 (55.1%)
|
||||||||
|
|||||||||
兔淺淺#TW2
TW (#8) |
Thách Đấu
1110 LP
Thắng: 333 (55.3%)
|
||||||||
練角專用號#TW25
TW (#9) |
Thách Đấu
1095 LP
Thắng: 110 (65.5%)
|
||||||||
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#10) |
Thách Đấu
1064 LP
Thắng: 118 (63.1%)
|
||||||||
mint#oxo
TW (#11) |
Thách Đấu
1041 LP
Thắng: 235 (55.6%)
|
||||||||
Baruku1#0203
TW (#12) |
Thách Đấu
1039 LP
Thắng: 105 (64.0%)
|
||||||||
재수없다#1234
TW (#13) |
Thách Đấu
1037 LP
Thắng: 142 (64.3%)
|
||||||||
牛仔牛仔#8949
TW (#14) |
Thách Đấu
1025 LP
Thắng: 140 (61.7%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#15) |
Thách Đấu
1014 LP
Thắng: 110 (63.2%)
|
||||||||
Bijou#1030
TW (#16) |
Thách Đấu
966 LP
Thắng: 199 (55.4%)
|
||||||||
小肉包#222
TW (#17) |
Thách Đấu
965 LP
Thắng: 108 (64.3%)
|
||||||||
ZShen#1997
TW (#18) |
Thách Đấu
950 LP
Thắng: 240 (55.3%)
|
||||||||
yasuu1#6968
TW (#19) |
Thách Đấu
945 LP
Thắng: 109 (58.6%)
|
||||||||
調皮哈瑞#0927
TW (#20) |
Thách Đấu
937 LP
Thắng: 166 (67.5%)
|
||||||||
舍東炫#0247
TW (#21) |
Thách Đấu
905 LP
Thắng: 155 (57.4%)
|
||||||||
要等多久#4696
TW (#22) |
Thách Đấu
905 LP
Thắng: 100 (60.2%)
|
||||||||
Tak#6358
TW (#23) |
Thách Đấu
900 LP
Thắng: 256 (54.8%)
|
||||||||
id diff#1c28
TW (#24) |
Thách Đấu
898 LP
Thắng: 167 (57.0%)
|
||||||||
kuxiro1#0531
TW (#25) |
Thách Đấu
891 LP
Thắng: 95 (66.9%)
|
||||||||
望月日和#0911
TW (#26) |
Thách Đấu
885 LP
Thắng: 125 (55.8%)
|
||||||||
Noma#0602
TW (#27) |
Thách Đấu
879 LP
Thắng: 196 (55.7%)
|
||||||||
Kawask1#umm
TW (#28) |
Thách Đấu
865 LP
Thắng: 212 (54.9%)
|
||||||||
FenniQAQ#QvQ
TW (#29) |
Thách Đấu
864 LP
Thắng: 59 (72.8%)
|
||||||||
我已經酷到#TW2
TW (#30) |
Thách Đấu
845 LP
Thắng: 203 (53.8%)
|
||||||||
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#31) |
Thách Đấu
842 LP
Thắng: 172 (57.0%)
|
||||||||
Lixiang#Lij
TW (#32) |
Thách Đấu
841 LP
Thắng: 139 (58.4%)
|
||||||||
llllllllllllIll#TW2
TW (#33) |
Thách Đấu
840 LP
Thắng: 139 (65.3%)
|
||||||||
代號430#TW2
TW (#34) |
Thách Đấu
838 LP
Thắng: 128 (60.1%)
|
||||||||
kebukeyi#oxo
TW (#35) |
Thách Đấu
837 LP
Thắng: 186 (55.0%)
|
||||||||
Nami一夢羅#TW2
TW (#36) |
Thách Đấu
836 LP
Thắng: 212 (55.1%)
|
||||||||
ひがんばな#0322
TW (#37) |
Thách Đấu
833 LP
Thắng: 92 (61.3%)
|
||||||||
ToBeUnique#TW2
TW (#38) |
Thách Đấu
831 LP
Thắng: 103 (59.5%)
|
||||||||
pacemakerS#1234
TW (#39) |
Thách Đấu
826 LP
Thắng: 153 (59.1%)
|
||||||||
kingpo54#1407
TW (#40) |
Thách Đấu
824 LP
Thắng: 206 (55.8%)
|
||||||||
Alor#1788
TW (#41) |
Thách Đấu
818 LP
Thắng: 113 (60.4%)
|
||||||||
香港理工大學#TW2
TW (#42) |
Thách Đấu
816 LP
Thắng: 85 (65.9%)
|
||||||||
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#43) |
Thách Đấu
816 LP
Thắng: 74 (69.8%)
|
||||||||
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#44) |
Thách Đấu
807 LP
Thắng: 73 (70.9%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#45) |
Thách Đấu
805 LP
Thắng: 183 (54.6%)
|
||||||||
1uNaya#TW2
TW (#46) |
Thách Đấu
805 LP
Thắng: 70 (66.0%)
|
||||||||
1Gypsophila1#3152
TW (#47) |
Thách Đấu
803 LP
Thắng: 165 (55.2%)
|
||||||||
Reality or ideal#QuOb
TW (#48) |
Thách Đấu
801 LP
Thắng: 224 (53.6%)
|
||||||||
Haihuai#TW2
TW (#49) |
Thách Đấu
800 LP
Thắng: 133 (58.8%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#50) |
Thách Đấu
798 LP
Thắng: 273 (53.5%)
|
||||||||
Ghost7#血海無涯
TW (#51) |
Thách Đấu
794 LP
Thắng: 135 (58.2%)
|
||||||||
陽交大比賽缺下路#0830
TW (#52) |
Thách Đấu
792 LP
Thắng: 150 (57.0%)
|
||||||||
雨晴同學#0318
TW (#53) |
Thách Đấu
790 LP
Thắng: 112 (58.0%)
|
||||||||
sdklyudr#TW2
TW (#54) |
Thách Đấu
787 LP
Thắng: 127 (56.2%)
|
||||||||
MoonDimension#2033
TW (#55) |
Thách Đấu
784 LP
Thắng: 213 (54.3%)
|
||||||||
dodo#3017
TW (#56) |
Thách Đấu
783 LP
Thắng: 99 (58.2%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#57) |
Thách Đấu
782 LP
Thắng: 186 (54.9%)
|
||||||||
Ange1ababyõ#48487
TW (#58) |
Thách Đấu
776 LP
Thắng: 77 (60.6%)
|
||||||||
MofuMofuPuiPui#5729
TW (#59) |
Thách Đấu
775 LP
Thắng: 116 (55.8%)
|
||||||||
想加入台服洗分群#8591
TW (#60) |
Thách Đấu
774 LP
Thắng: 127 (58.0%)
|
||||||||
戀如雨止#3836
TW (#61) |
Thách Đấu
769 LP
Thắng: 88 (57.9%)
|
||||||||
Sorrymbggff#7777
TW (#62) |
Thách Đấu
769 LP
Thắng: 87 (60.4%)
|
||||||||
Achingz#2810
TW (#63) |
Thách Đấu
763 LP
Thắng: 390 (52.1%)
|
||||||||
比奇堡居民#派大星
TW (#64) |
Thách Đấu
762 LP
Thắng: 139 (58.9%)
|
||||||||
teddy12345#0922
TW (#65) |
Thách Đấu
758 LP
Thắng: 256 (52.6%)
|
||||||||
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#66) |
Thách Đấu
754 LP
Thắng: 108 (63.2%)
|
||||||||
miserybb#0106
TW (#67) |
Thách Đấu
753 LP
Thắng: 534 (51.5%)
|
||||||||
ccalor#TW2
TW (#68) |
Thách Đấu
753 LP
Thắng: 295 (51.8%)
|
||||||||
ilovehk#TW2
TW (#69) |
Thách Đấu
751 LP
Thắng: 152 (55.3%)
|
||||||||
自己好好想想吧#9421
TW (#70) |
Thách Đấu
749 LP
Thắng: 217 (55.1%)
|
||||||||
徐TaiBa0#2001
TW (#71) |
Thách Đấu
745 LP
Thắng: 223 (55.8%)
|
||||||||
我在獨自升級#TW2
TW (#72) |
Thách Đấu
742 LP
Thắng: 123 (58.0%)
|
||||||||
WhoisGone#12I4
TW (#73) |
Thách Đấu
741 LP
Thắng: 88 (61.5%)
|
||||||||
W1nniethePooh#8964
TW (#74) |
Thách Đấu
740 LP
Thắng: 46 (80.7%)
|
||||||||
我賊能混6#4631
TW (#75) |
Thách Đấu
739 LP
Thắng: 184 (55.3%)
|
||||||||
Pochacco#帕洽狗
TW (#76) |
Thách Đấu
737 LP
Thắng: 230 (54.8%)
|
||||||||
郭少俠#00104
TW (#77) |
Thách Đấu
737 LP
Thắng: 94 (57.3%)
|
||||||||
47inº#1207
TW (#78) |
Thách Đấu
737 LP
Thắng: 67 (65.0%)
|
||||||||
xRayz#0728
TW (#79) |
Thách Đấu
736 LP
Thắng: 193 (51.3%)
|
||||||||
心態魔術師#1127
TW (#80) |
Thách Đấu
735 LP
Thắng: 140 (52.6%)
|
||||||||
Evansecent1#ccw
TW (#81) |
Thách Đấu
734 LP
Thắng: 144 (54.3%)
|
||||||||
Jusaka0#qvq
TW (#82) |
Thách Đấu
733 LP
Thắng: 48 (77.4%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#83) |
Thách Đấu
732 LP
Thắng: 119 (57.2%)
|
||||||||
停權後的我#TW2
TW (#84) |
Thách Đấu
728 LP
Thắng: 176 (53.2%)
|
||||||||
復健專用#8524
TW (#85) |
Thách Đấu
728 LP
Thắng: 134 (56.3%)
|
||||||||
Jimmy#1220
TW (#86) |
Thách Đấu
723 LP
Thắng: 281 (53.0%)
|
||||||||
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#87) |
Thách Đấu
722 LP
Thắng: 94 (58.4%)
|
||||||||
波霸紅茶微糖微冰#TW2
TW (#88) |
Thách Đấu
720 LP
Thắng: 117 (55.2%)
|
||||||||
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#89) |
Thách Đấu
719 LP
Thắng: 69 (60.0%)
|
||||||||
I522U#1280
TW (#90) |
Thách Đấu
718 LP
Thắng: 106 (59.9%)
|
||||||||
鄭柏翹#karte
TW (#91) |
Thách Đấu
717 LP
Thắng: 219 (53.7%)
|
||||||||
G0DCarry#1779
TW (#92) |
Thách Đấu
715 LP
Thắng: 163 (58.6%)
|
||||||||
我會等#0411
TW (#93) |
Thách Đấu
713 LP
Thắng: 129 (55.4%)
|
||||||||
凜冬將至#4844
TW (#94) |
Thách Đấu
713 LP
Thắng: 89 (67.4%)
|
||||||||
Pochacco#0619
TW (#95) |
Thách Đấu
712 LP
Thắng: 183 (54.8%)
|
||||||||
chesterbbb#2500
TW (#96) |
Thách Đấu
712 LP
Thắng: 166 (53.7%)
|
||||||||
欣梅爾#好橘寶
TW (#97) |
Thách Đấu
712 LP
Thắng: 101 (59.8%)
|
||||||||
感情で狙うなよ#1537
TW (#98) |
Thách Đấu
710 LP
Thắng: 127 (55.5%)
|
||||||||
秋楓臨起#Pok
TW (#99) |
Thách Đấu
708 LP
Thắng: 97 (59.1%)
|
||||||||
不再等待雨#TW2
TW (#100) |
Thách Đấu
708 LP
Thắng: 73 (62.9%)
|