Alistar

Người chơi Alistar xuất sắc nhất TW

Người chơi Alistar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
徐TaiBa0#2001
徐TaiBa0#2001
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.5 /
3.8 /
17.6
12
2.
妙蛙花#9819
妙蛙花#9819
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 100.0% 1.5 /
4.8 /
15.9
10
3.
HuangBaijia#0202
HuangBaijia#0202
TW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 71.4% 1.3 /
4.3 /
12.3
14
4.
陳子希#TW2
陳子希#TW2
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.7% 2.0 /
6.4 /
14.6
17
5.
有多自卑才會在遊戲裡攀比人生#7530
有多自卑才會在遊戲裡攀比人生#7530
TW (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 57.1% 2.6 /
5.0 /
14.9
28
6.
氣氛先生#2321
氣氛先生#2321
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.0% 1.1 /
5.7 /
16.0
10
7.
小狗汪汪汪#9999
小狗汪汪汪#9999
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.8% 1.1 /
3.9 /
12.1
13
8.
Lee Hyein#8941
Lee Hyein#8941
TW (#8)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 68.8% 0.9 /
5.4 /
16.3
16
9.
要你命五千#TW2
要你命五千#TW2
TW (#9)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 52.0% 2.2 /
5.9 /
11.3
50
10.
淡水牛德華#TW2
淡水牛德華#TW2
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 52.9% 1.9 /
4.2 /
14.3
17
11.
원영 내꺼야#8514
원영 내꺼야#8514
TW (#11)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 69.2% 1.9 /
5.8 /
20.9
13
12.
殺神之無雙#8469
殺神之無雙#8469
TW (#12)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.3% 4.4 /
6.2 /
9.9
16
13.
PlatinumZero#TW2
PlatinumZero#TW2
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.3% 1.8 /
6.3 /
15.2
12
14.
夜半吟聲到客床#TW2
夜半吟聲到客床#TW2
TW (#14)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 70.4% 2.1 /
5.8 /
17.7
27
15.
伊蕾娜#456
伊蕾娜#456
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 40.0% 1.1 /
3.7 /
12.2
10
16.
清心寡諭#TW2
清心寡諭#TW2
TW (#16)
Vàng III Vàng III
Đường trênHỗ Trợ Vàng III 54.2% 4.1 /
5.6 /
10.6
24
17.
至尊萌新#TW2
至尊萌新#TW2
TW (#17)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 61.1% 1.5 /
4.7 /
12.9
18
18.
哞哞拉#TW2
哞哞拉#TW2
TW (#18)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 78.6% 2.3 /
4.1 /
19.9
14
19.
Kökyü wagyü#5678
Kökyü wagyü#5678
TW (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 50.0% 1.4 /
4.2 /
18.3
10
20.
晚秋微雨問海棠#TW2
晚秋微雨問海棠#TW2
TW (#20)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 76.9% 2.2 /
3.7 /
14.5
13
21.
中路爬分偶爾也用安妮#1455
中路爬分偶爾也用安妮#1455
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 45.5% 0.8 /
4.9 /
14.9
11
22.
orange#4827
orange#4827
TW (#22)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 69.2% 1.5 /
3.5 /
17.2
13
23.
藍色松鼠#Yoru
藍色松鼠#Yoru
TW (#23)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 72.7% 2.0 /
4.9 /
19.5
11
24.
打丁才下雨#TW2
打丁才下雨#TW2
TW (#24)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 53.8% 0.9 /
1.9 /
11.2
13
25.
agginho#TW2
agginho#TW2
TW (#25)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 41.9% 4.1 /
5.5 /
11.5
31
26.
Audrey Hepburn#TW2
Audrey Hepburn#TW2
TW (#26)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 50.0% 1.3 /
5.8 /
17.8
10
27.
85018589#0928
85018589#0928
TW (#27)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 68.8% 1.6 /
5.2 /
16.5
16
28.
敵方隊伍達成投降協議 有四票同意#GGGGG
敵方隊伍達成投降協議 有四票同意#GGGGG
TW (#28)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 62.5% 3.1 /
7.4 /
10.9
16
29.
Gelato6Monster#TW2
Gelato6Monster#TW2
TW (#29)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 54.5% 2.0 /
3.5 /
12.2
11
30.
請求哥哥支援#123
請求哥哥支援#123
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 45.5% 1.0 /
5.5 /
12.0
11
31.
輔大小妖精#1111
輔大小妖精#1111
TW (#31)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 70.0% 1.4 /
6.1 /
16.4
10
32.
傑哥不藥#TW2
傑哥不藥#TW2
TW (#32)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 42.9% 1.4 /
5.7 /
13.6
14
33.
小鎮村市長#8771
小鎮村市長#8771
TW (#33)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 41.7% 1.4 /
7.5 /
15.8
12
34.
Dirasa#TW2
Dirasa#TW2
TW (#34)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 52.2% 6.6 /
4.5 /
7.7
23
35.
老婆大人威武#TW2
老婆大人威武#TW2
TW (#35)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 52.4% 3.8 /
2.8 /
9.2
21
36.
鬥雞眼小怪胎#TW2
鬥雞眼小怪胎#TW2
TW (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đường trênHỗ Trợ Bạc IV 41.2% 4.4 /
6.7 /
10.4
17
37.
deadream4#8547
deadream4#8547
TW (#37)
Đồng II Đồng II
Hỗ TrợĐường giữa Đồng II 47.1% 4.6 /
5.8 /
9.2
17
38.
哈魯不用剪指甲#TW2
哈魯不用剪指甲#TW2
TW (#38)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 43.8% 2.9 /
3.6 /
11.1
16
39.
AR帶虛弱都死媽#TW2
AR帶虛弱都死媽#TW2
TW (#39)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 57.1% 2.9 /
4.6 /
12.5
14
40.
羅羅亞乂鄭捷#0316
羅羅亞乂鄭捷#0316
TW (#40)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 50.0% 1.4 /
7.2 /
15.0
10
41.
Xiang zhi#9577
Xiang zhi#9577
TW (#41)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 63.6% 7.3 /
5.5 /
8.4
11
42.
UJW#UJW
UJW#UJW
TW (#42)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 38.9% 3.6 /
5.5 /
12.4
18
43.
我TM最喜歡牛牛了#TW2
我TM最喜歡牛牛了#TW2
TW (#43)
Sắt I Sắt I
Hỗ Trợ Sắt I 50.0% 3.3 /
6.3 /
14.5
12
44.
妖獸三B八#TW2
妖獸三B八#TW2
TW (#44)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 46.2% 5.5 /
5.8 /
13.5
13
45.
LamainBallz#TW2
LamainBallz#TW2
TW (#45)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 41.7% 6.3 /
8.0 /
12.3
12
46.
純情豪放女#TW2
純情豪放女#TW2
TW (#46)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 38.5% 2.8 /
9.2 /
13.5
13
47.
我只會送#TW2
我只會送#TW2
TW (#47)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 38.1% 1.9 /
5.9 /
10.8
21
48.
HaoRain#壹貳參
HaoRain#壹貳參
TW (#48)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 36.4% 4.2 /
5.2 /
12.3
11
49.
高群群#TW2
高群群#TW2
TW (#49)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 30.0% 8.5 /
7.0 /
11.3
10
50.
FakeItOver#TW2
FakeItOver#TW2
TW (#50)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 27.3% 0.8 /
5.7 /
12.3
11