Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
劍出鞘恩怨了#0820
劍出鞘恩怨了#0820
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 8.0 /
4.4 /
5.0
56
2.
大V是大V剩飯剩菜#123
大V是大V剩飯剩菜#123
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 74.1% 11.5 /
4.6 /
4.9
27
3.
11月的蕭邦#CTP
11月的蕭邦#CTP
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.4% 7.4 /
5.9 /
5.1
57
4.
grimüReaper#JUNGL
grimüReaper#JUNGL
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.2% 9.1 /
6.3 /
8.4
29
5.
檸檬要吃餅#Wiv
檸檬要吃餅#Wiv
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.1% 7.3 /
6.7 /
3.4
27
6.
易來易去#TW2
易來易去#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 8.1 /
5.4 /
6.0
24
7.
Ÿï新ÖüÖ#9999
Ÿï新ÖüÖ#9999
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.3% 8.2 /
7.9 /
5.7
12
8.
燈火不見闌珊zzz#TW2
燈火不見闌珊zzz#TW2
TW (#8)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 71.4% 8.0 /
8.2 /
7.5
35
9.
元宵三五不如初六#8347
元宵三五不如初六#8347
TW (#9)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 66.7% 10.5 /
4.9 /
6.1
15
10.
Zoebaby#1234
Zoebaby#1234
TW (#10)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 80.0% 11.2 /
4.9 /
5.2
10
11.
REAL GAP#TW2
REAL GAP#TW2
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 61.1% 10.8 /
7.2 /
5.4
18
12.
千辛萬苦#TW2
千辛萬苦#TW2
TW (#12)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 62.2% 6.4 /
5.7 /
6.1
37
13.
別打團我社恐#0805
別打團我社恐#0805
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.0% 9.3 /
5.8 /
5.5
10
14.
九億失學少女的夢#9999
九億失學少女的夢#9999
TW (#14)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.3% 6.9 /
6.3 /
4.9
15
15.
忠義仁孝#TW2
忠義仁孝#TW2
TW (#15)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 82.4% 12.6 /
6.9 /
6.6
17
16.
愛吃芒果的華小霞#TW2
愛吃芒果的華小霞#TW2
TW (#16)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 9.8 /
6.2 /
6.3
12
17.
xiaolingze#3356
xiaolingze#3356
TW (#17)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 81.8% 9.1 /
5.1 /
5.1
11
18.
heroicpoet#TW2
heroicpoet#TW2
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.5% 7.7 /
8.6 /
7.2
11
19.
暢飲月光#TW2
暢飲月光#TW2
TW (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.3% 8.6 /
6.6 /
5.3
16
20.
白吃易大師#0802
白吃易大師#0802
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 7.4 /
3.4 /
4.9
10
21.
ƒ小粉糖芯º#TW2
ƒ小粉糖芯º#TW2
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 38.5% 5.9 /
5.1 /
4.1
13
22.
用易大師上宗師#TW3
用易大師上宗師#TW3
TW (#22)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 6.9 /
6.1 /
7.0
10
23.
短腿易大師阿毛#0985
短腿易大師阿毛#0985
TW (#23)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 62.5% 8.1 /
5.2 /
5.4
16
24.
孫先生眼睛不乾#4690
孫先生眼睛不乾#4690
TW (#24)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 60.0% 8.6 /
7.7 /
6.0
25
25.
SweetAmelia#8964
SweetAmelia#8964
TW (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 9.0 /
7.6 /
5.1
18
26.
身勝手o極意Hit#TW2
身勝手o極意Hit#TW2
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.8% 5.1 /
6.5 /
6.3
13
27.
BaoyanLightning#TW2
BaoyanLightning#TW2
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 8.2 /
5.7 /
6.2
11
28.
ForTunatE冰戀x#327
ForTunatE冰戀x#327
TW (#28)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 70.0% 6.0 /
6.0 /
6.9
10
29.
E大MO#運氣遊戲
E大MO#運氣遊戲
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 38.5% 8.0 /
6.5 /
4.6
13
30.
Yukino#QwQ
Yukino#QwQ
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.0% 7.1 /
5.0 /
5.1
15
31.
丶拔劍術#4917
丶拔劍術#4917
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.5% 8.6 /
9.2 /
8.4
11
32.
ginlgi#H2M0T
ginlgi#H2M0T
TW (#32)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 6.8 /
6.2 /
3.2
12
33.
ExActMK#2218
ExActMK#2218
TW (#33)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 69.2% 10.1 /
7.6 /
6.2
13
34.
到底有沒有要玩#8899
到底有沒有要玩#8899
TW (#34)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 70.0% 6.3 /
5.5 /
6.8
10
35.
劍的藝術家#0504
劍的藝術家#0504
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 42.9% 7.6 /
5.9 /
6.4
14
36.
易大師本人#8787
易大師本人#8787
TW (#36)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 62.5% 9.5 /
8.2 /
6.9
24
37.
一空無一#7227
一空無一#7227
TW (#37)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 58.3% 6.9 /
4.9 /
5.0
24
38.
從此已是過路人ü#12345
從此已是過路人ü#12345
TW (#38)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 11.9 /
8.8 /
6.9
10
39.
o4o5555555555555#30678
o4o5555555555555#30678
TW (#39)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 45.0% 9.3 /
4.3 /
4.5
20
40.
17DEATH#666
17DEATH#666
TW (#40)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.5% 8.0 /
8.1 /
6.4
13
41.
帥哥叫小賀#TW2
帥哥叫小賀#TW2
TW (#41)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 38.9% 5.8 /
6.8 /
5.5
54
42.
SP4#4210
SP4#4210
TW (#42)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.9% 6.6 /
6.2 /
5.1
17
43.
我是幻覺說都下去#4831
我是幻覺說都下去#4831
TW (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 8.1 /
4.9 /
4.6
15
44.
小富豪大想頭#TW2
小富豪大想頭#TW2
TW (#44)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 66.7% 10.6 /
7.3 /
6.3
12
45.
Danny339#TW2
Danny339#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 30.0% 8.6 /
6.4 /
4.6
10
46.
我幫你上香#3405
我幫你上香#3405
TW (#46)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 63.6% 9.2 /
5.2 /
5.3
22
47.
QQ小寶寶QQ#TW2
QQ小寶寶QQ#TW2
TW (#47)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 61.5% 7.5 /
6.6 /
5.7
13
48.
老鷹卯起來飛#TW2
老鷹卯起來飛#TW2
TW (#48)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 63.6% 6.1 /
5.1 /
4.3
11
49.
Eternal Student#mstyi
Eternal Student#mstyi
TW (#49)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.8% 6.8 /
5.4 /
6.5
13
50.
Vinselley#TW2
Vinselley#TW2
TW (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 45.5% 7.4 /
8.5 /
5.8
11
51.
wvgqxme#TW2
wvgqxme#TW2
TW (#51)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 60.0% 4.9 /
4.3 /
4.4
15
52.
省服檢察專員#88888
省服檢察專員#88888
TW (#52)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 56.3% 7.0 /
6.8 /
7.0
16
53.
QlpTPDRM#7078
QlpTPDRM#7078
TW (#53)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 45.5% 7.4 /
4.7 /
5.7
22
54.
咿芊芊#CLQ
咿芊芊#CLQ
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 11.5 /
6.4 /
4.9
12
55.
胭脂多多55塊#TW2
胭脂多多55塊#TW2
TW (#55)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.0% 10.8 /
8.8 /
6.1
10
56.
Xx小龍人xX#6238
Xx小龍人xX#6238
TW (#56)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 72.7% 9.5 /
7.3 /
5.4
11
57.
udkddwxz#TW2
udkddwxz#TW2
TW (#57)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.0% 8.5 /
5.5 /
4.1
10
58.
醉劍仙#TW2
醉劍仙#TW2
TW (#58)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 36.6% 5.4 /
6.1 /
6.2
41
59.
Alen Jack#TW2
Alen Jack#TW2
TW (#59)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 70.0% 5.4 /
5.4 /
5.1
10
60.
韜光之劍#0001
韜光之劍#0001
TW (#60)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 39.1% 7.1 /
6.1 /
4.7
23
61.
金絲熊#TW2
金絲熊#TW2
TW (#61)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 52.9% 8.6 /
6.3 /
6.4
17
62.
大喬出水餃#TW2
大喬出水餃#TW2
TW (#62)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 53.3% 5.4 /
5.8 /
4.8
15
63.
Bruce一GodYi#7695
Bruce一GodYi#7695
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.8% 4.8 /
5.6 /
3.2
24
64.
Bearbearcat#TW2
Bearbearcat#TW2
TW (#64)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.0% 6.2 /
9.5 /
5.9
10
65.
歐賣哇哞辛爹咿嚕#TW2
歐賣哇哞辛爹咿嚕#TW2
TW (#65)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 58.3% 5.3 /
5.0 /
5.3
12
66.
生物老師說掰掰#TW2
生物老師說掰掰#TW2
TW (#66)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 57.9% 6.2 /
7.3 /
7.0
19
67.
Dropphysics#TW2
Dropphysics#TW2
TW (#67)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 8.5 /
7.3 /
6.3
11
68.
御劍飛燕#1024
御劍飛燕#1024
TW (#68)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 44.4% 8.7 /
8.7 /
5.6
18
69.
火雞爺代儲#2437
火雞爺代儲#2437
TW (#69)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 58.8% 9.6 /
4.4 /
5.3
17
70.
爆肝竹科工程師#7723
爆肝竹科工程師#7723
TW (#70)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 46.7% 10.1 /
5.5 /
4.2
15
71.
驚心動魄#4591
驚心動魄#4591
TW (#71)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 72.7% 4.5 /
2.8 /
2.8
11
72.
峽谷導演#64tam
峽谷導演#64tam
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 45.5% 7.1 /
7.5 /
4.4
11
73.
你怕的是劍聖還是空招的自己#9231
你怕的是劍聖還是空招的自己#9231
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 25.0% 5.1 /
7.0 /
4.1
12
74.
達蘭尼安#TW2
達蘭尼安#TW2
TW (#74)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 40.0% 7.6 /
6.2 /
3.6
25
75.
爱你在心口难开#TW2
爱你在心口难开#TW2
TW (#75)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 41.7% 7.8 /
8.2 /
5.5
12
76.
0一0#4932
0一0#4932
TW (#76)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 61.5% 9.4 /
7.7 /
7.1
13
77.
櫻花凋零的雨季ü#TW2
櫻花凋零的雨季ü#TW2
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 20.0% 6.1 /
7.5 /
3.4
10
78.
涼小君#TW2
涼小君#TW2
TW (#78)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 64.3% 7.6 /
4.4 /
4.6
14
79.
從未失去和離開#8667
從未失去和離開#8667
TW (#79)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 43.8% 8.7 /
6.2 /
5.6
16
80.
輸掉這場刪賬號#TW2
輸掉這場刪賬號#TW2
TW (#80)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 60.0% 7.7 /
5.8 /
5.3
10
81.
銀河人#TW2
銀河人#TW2
TW (#81)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 47.4% 16.3 /
9.9 /
5.1
19
82.
上班玩遊戲ing#TW2
上班玩遊戲ing#TW2
TW (#82)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 10.7 /
5.1 /
4.3
14
83.
人生之艱難#TW2
人生之艱難#TW2
TW (#83)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 61.5% 6.8 /
7.2 /
5.4
13
84.
吃飽了我就去睡#TW2
吃飽了我就去睡#TW2
TW (#84)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 8.2 /
9.1 /
6.1
10
85.
拿實力說話#TW2
拿實力說話#TW2
TW (#85)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 36.8% 6.5 /
5.1 /
3.3
19
86.
Everyday戳妳#7876
Everyday戳妳#7876
TW (#86)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 11.3 /
7.0 /
7.8
10
87.
唔似貓唔似狗#TW2
唔似貓唔似狗#TW2
TW (#87)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 40.0% 8.1 /
5.5 /
4.5
15
88.
散る桜には寂しさが伴う#1115
散る桜には寂しさが伴う#1115
TW (#88)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 36.4% 7.9 /
5.5 /
6.7
11
89.
萌萌的四系乃#TW2
萌萌的四系乃#TW2
TW (#89)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 60.0% 9.5 /
7.0 /
4.9
10
90.
vincecarter15#vince
vincecarter15#vince
TW (#90)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 58.3% 8.5 /
10.8 /
6.8
12
91.
NINJA小騎士#TW2
NINJA小騎士#TW2
TW (#91)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 37.0% 7.4 /
6.6 /
4.0
27
92.
五條霖#TW2
五條霖#TW2
TW (#92)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 47.6% 6.2 /
5.0 /
4.4
21
93.
莫名其妙#9402
莫名其妙#9402
TW (#93)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 11.8 /
6.2 /
5.3
12
94.
生死與奪#四飛閃
生死與奪#四飛閃
TW (#94)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 40.0% 9.8 /
5.1 /
4.8
10
95.
65歲大娘玩劍聖#TW2
65歲大娘玩劍聖#TW2
TW (#95)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 6.8 /
5.8 /
3.3
12
96.
OneShootGG#6311
OneShootGG#6311
TW (#96)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 58.3% 6.8 /
6.4 /
6.0
12
97.
Shangrila#英式紅茶
Shangrila#英式紅茶
TW (#97)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 42.9% 7.3 /
6.6 /
5.5
14
98.
我有侯痘與艾茲#6992
我有侯痘與艾茲#6992
TW (#98)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 52.9% 7.2 /
3.9 /
3.5
17
99.
GP蛋白大俠#TW2
GP蛋白大俠#TW2
TW (#99)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 38.9% 10.0 /
5.6 /
4.7
18
100.
zhangmyway#TW2
zhangmyway#TW2
TW (#100)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 8.3 /
5.2 /
4.8
10