Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#1)
Thách Đấu 1598 LP
Thắng: 415 (56.0%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
2.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 1500 LP
Thắng: 346 (56.8%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
3.
May#0411
May#0411
KR (#3)
Thách Đấu 1450 LP
Thắng: 255 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
4.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#4)
Thách Đấu 1414 LP
Thắng: 244 (60.2%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Vayne
5.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
6.
M G#2821
M G#2821
KR (#6)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 218 (60.2%)
Taliyah Hwei Aurelion Sol Twisted Fate Azir
7.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#7)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
8.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#8)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 182 (61.5%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
9.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#9)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
10.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#10)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 297 (58.0%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
11.
웨이러미닛#511
웨이러미닛#511
KR (#11)
Thách Đấu 1292 LP
Thắng: 145 (69.0%)
Taliyah Corki Hwei Jayce Azir
12.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#12)
Thách Đấu 1288 LP
Thắng: 226 (61.1%)
Hwei Karma Orianna Azir Twisted Fate
13.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#13)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 218 (61.9%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
14.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#14)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 205 (60.1%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
15.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#15)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
16.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#16)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 408 (55.1%)
Nautilus Rell Rakan Bard Ashe
17.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#17)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 266 (57.8%)
Lee Sin Vi Nidalee Graves Viego
18.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#18)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 250 (58.4%)
Lee Sin Viego Graves Nidalee Vi
19.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#19)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 820 (52.3%)
Viego Lee Sin Graves Rek'Sai Brand
20.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#20)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 185 (62.3%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
21.
DBQ#1111
DBQ#1111
KR (#21)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 293 (59.8%)
Taliyah Kindred Graves Viego Brand
22.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#22)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 280 (56.6%)
Renekton K'Sante Jayce Rumble Aatrox
23.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#23)
Thách Đấu 1232 LP
Thắng: 382 (54.9%)
Rumble Aatrox Twisted Fate K'Sante Renekton
24.
BRO Ivory#KR1
BRO Ivory#KR1
KR (#24)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 732 (52.6%)
Tristana Taliyah Hwei Jayce Twisted Fate
25.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#25)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 195 (59.6%)
Nautilus Alistar Rell Maokai Ashe
26.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#26)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 186 (65.7%)
Syndra Neeko Vex Tristana Zoe
27.
텐동맨#KR1
텐동맨#KR1
KR (#27)
Thách Đấu 1207 LP
Thắng: 166 (63.1%)
Rumble Jayce Renekton Skarner Aatrox
28.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#28)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 331 (55.6%)
Kai'Sa Kalista Zeri Lucian Senna
29.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#29)
Thách Đấu 1205 LP
Thắng: 327 (56.2%)
Yone Karma Azir K'Sante Taliyah
30.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#30)
Thách Đấu 1197 LP
Thắng: 332 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (77.8%)
Azir Taliyah Orianna Hwei Tristana
31.
Let me sup#KR1
Let me sup#KR1
KR (#31)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 213 (59.3%)
Thresh Rell Bard Braum Alistar
32.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#32)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 587 (53.2%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Bard
33.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#33)
Thách Đấu 1185 LP
Thắng: 211 (59.3%)
Varus Kalista Lucian Senna Ezreal
34.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#34)
Thách Đấu 1180 LP
Thắng: 427 (54.5%)
Aatrox K'Sante Rumble Jayce Renekton
35.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#35)
Thách Đấu 1176 LP
Thắng: 197 (59.9%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
36.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#36)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 213 (61.7%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
37.
HLE Antimage#KR1
HLE Antimage#KR1
KR (#37)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 294 (56.2%)
Nautilus Rell Bard Blitzcrank Rakan
38.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#38)
Thách Đấu 1159 LP
Thắng: 314 (55.8%)
Azir Orianna Taliyah Yone Hwei
39.
십사검희#wywq
십사검희#wywq
KR (#39)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 262 (59.1%)
Fiora Renekton Alistar Jax Riven
40.
8114149#247
8114149#247
KR (#40)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 354 (55.1%)
Hwei Tristana Orianna Azir Taliyah
41.
Banye Kami#1106
Banye Kami#1106
KR (#41)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 393 (56.3%)
Senna Lucian Zeri Katarina Smolder
42.
의 주#의 주
의 주#의 주
KR (#42)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 330 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Zeri Smolder Varus Ezreal Kalista
43.
Morgan#5358
Morgan#5358
KR (#43)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 258 (56.7%)
K'Sante Aatrox Jax Renekton Udyr
44.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#44)
Thách Đấu 1137 LP
Thắng: 360 (54.9%)
Xin Zhao Lee Sin Vi Graves Nidalee
45.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#45)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 353 (55.4%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Ahri
46.
mvlJ#123
mvlJ#123
KR (#46)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 187 (58.3%)
Hwei Taliyah Tristana Orianna Yone
47.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#47)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 599 (52.8%)
K'Sante Skarner Aatrox Rumble Jayce
48.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#48)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 312 (56.4%)
Jayce Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax
49.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#49)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 361 (55.7%)
Aatrox Rumble K'Sante Vayne Jayce
50.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#50)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 483 (54.2%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 9 (64.3%)
K'Sante Rumble Udyr Renekton Skarner
51.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#51)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 335 (55.9%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Smolder Jinx
52.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#52)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 195 (58.2%)
Viego Lee Sin Graves Jax Brand
53.
DK Saint#0101
DK Saint#0101
KR (#53)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 325 (55.6%)
Tristana Jayce Ahri Orianna Azir
54.
uishig#fan
uishig#fan
KR (#54)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 270 (56.5%)
Renekton Qiyana Rell Nautilus Yone
55.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#55)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 250 (58.0%)
Udyr Aatrox K'Sante Rumble Renekton
56.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#56)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 244 (57.7%)
Lee Sin Graves Viego Vi Taliyah
57.
DRX 러버덕#파 덕
DRX 러버덕#파 덕
KR (#57)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 274 (56.5%)
Zeri Kai'Sa Kalista Lucian Varus
58.
xiaocan#TnT
xiaocan#TnT
KR (#58)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 253 (57.2%)
Nautilus Rakan Thresh Pyke Yone
59.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#59)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 569 (53.0%)
Zeri Jinx Kalista Xayah Ashe
60.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#60)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 382 (54.0%)
Nautilus Rell Rakan Alistar Bard
61.
말 좀 걸지마#KR2
말 좀 걸지마#KR2
KR (#61)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 178 (61.8%)
Zeri Jinx Lucian Kalista Kai'Sa
62.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 370 (54.2%)
Zac Ivern Hecarim Fiddlesticks Rell
63.
Duro#KSY
Duro#KSY
KR (#63)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 192 (59.8%)
Nautilus Rell Rakan Pyke Blitzcrank
64.
H H#0127
H H#0127
KR (#64)
Thách Đấu 1088 LP
Thắng: 300 (56.0%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Nautilus Rell Ashe Rakan Milio
65.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#65)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 252 (57.7%)
Taliyah Jayce Orianna Tristana Hwei
66.
Xiang Jian Ni#KR1
Xiang Jian Ni#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 1082 LP
Thắng: 479 (53.0%)
Rakan Ashe Nautilus Zeri Camille
67.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#67)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 281 (55.6%)
K'Sante Renekton Aatrox Jayce Yone
68.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#68)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 253 (56.3%)
Hecarim Sejuani Malphite Gragas Volibear
69.
무조건3#KR1
무조건3#KR1
KR (#69)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 261 (56.5%)
Kalista Smolder Twitch Senna Zeri
70.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#70)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 380 (54.5%)
Lee Sin Viego Graves Vi Xin Zhao
71.
아이러니#KR1
아이러니#KR1
KR (#71)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 144 (62.3%)
Zeri Kai'Sa Jinx Ashe Ezreal
72.
zuimengtaotao#8008
zuimengtaotao#8008
KR (#72)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 141 (62.1%)
Nunu & Willump Lillia Skarner Neeko Viego
73.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#73)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 178 (60.5%)
Nautilus Pyke Ashe Rakan Hwei
74.
oPhELiaA#0920
oPhELiaA#0920
KR (#74)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 216 (57.9%)
Aurelion Sol Twisted Fate Fizz Hwei Shaco
75.
허리피고겜하쟈#0706
허리피고겜하쟈#0706
KR (#75)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 258 (57.1%)
Orianna Karma Taliyah Smolder Corki
76.
Loopy#1813
Loopy#1813
KR (#76)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 418 (53.7%)
Nautilus Rakan Rell Bard Alistar
77.
해 린#NS1
해 린#NS1
KR (#77)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 393 (54.6%)
Azir Tristana Hwei Orianna Yone
78.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#78)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 203 (59.4%)
Rumble K'Sante Jayce Jax Aatrox
79.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#79)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 264 (55.9%)
Twitch Kalista Lulu Draven Ezreal
80.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#80)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 313 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Pantheon Rakan Rell Blitzcrank Varus
81.
Oamvl#KR2
Oamvl#KR2
KR (#81)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 244 (56.5%)
Azir Tristana Hwei Taliyah Orianna
82.
우승을차지하다#2024
우승을차지하다#2024
KR (#82)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 279 (56.9%)
Renata Glasc Rakan Bard Nautilus Alistar
83.
냐하하#2698
냐하하#2698
KR (#83)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 291 (55.3%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
84.
광동귀환#KR1
광동귀환#KR1
KR (#84)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 162 (62.5%)
Nautilus Rell Senna Rakan Ashe
85.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#85)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 451 (53.6%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Vi Akali
86.
nj lol#소중한제자
nj lol#소중한제자
KR (#86)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 227 (58.4%)
Karma Tristana Taliyah Gragas Ahri
87.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#87)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 384 (54.5%)
Lee Sin Kindred Graves Viego Taliyah
88.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#88)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 286 (56.2%)
Azir Tristana Taliyah Orianna Yone
89.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#89)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 258 (56.5%)
Lee Sin Vi Viego Graves Xin Zhao
90.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#90)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 438 (53.9%)
Lee Sin Xin Zhao Hecarim Lillia Viego
91.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 268 (56.2%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Riven Aatrox Akali Vayne Fiora
92.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#92)
Thách Đấu 1044 LP
Thắng: 302 (54.5%)
Azir Tristana Karma Hwei Taliyah
93.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#93)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 533 (53.0%)
Nautilus Rakan Hwei Pyke Thresh
94.
Cloud#KR07
Cloud#KR07
KR (#94)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 535 (53.1%)
Nautilus Senna Rakan Rell Pyke
95.
DRX#6698
DRX#6698
KR (#95)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 379 (54.5%)
Nautilus Rakan Thresh Rell Pyke
96.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#96)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 344 (56.0%)
Lee Sin Graves Rengar Vi Gragas
97.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 237 (56.3%)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Cassiopeia Aphelios Syndra Hwei Smolder
98.
lql9t#KR1
lql9t#KR1
KR (#98)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 127 (65.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (100.0%)
Nidalee Blitzcrank Xin Zhao Sejuani Rell
99.
뚜기뚜기오뚜기#밥먹자
뚜기뚜기오뚜기#밥먹자
KR (#99)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 101 (66.4%)
Aatrox Jayce Twisted Fate Skarner Vayne
100.
돈 비 어프레이드#KR1
돈 비 어프레이드#KR1
KR (#100)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 412 (54.1%)
Lee Sin Viego Nidalee Graves Vi