Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1709 LP
Thắng: 156 (69.0%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
2.
李知恩#0121
李知恩#0121
RU (#2)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 137 (61.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 60 (57.1%)
Azir Graves Zoe Lee Sin Twisted Fate
3.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#3)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 132 (63.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Draven Kai'Sa Vayne Varus Yasuo
4.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#4)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
Pantheon Gragas Hwei Smolder Sylas
5.
AlisaPauder#Alica
AlisaPauder#Alica
RU (#5)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 126 (56.0%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 24 (72.7%)
Vladimir Aatrox Fiora Volibear Jayce
6.
ahahaunt#u xd
ahahaunt#u xd
RU (#6)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 162 (54.9%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 54 (72.0%)
Lucian Kai'Sa Rengar Twitch Jhin
7.
Akali#RU1
Akali#RU1
RU (#7)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 101 (62.0%)
Rengar Qiyana Lee Sin Elise Yasuo
8.
vampire cat#333
vampire cat#333
RU (#8)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 163 (59.5%)
Draven Samira Twitch Varus Orianna
9.
Remadix#RU1
Remadix#RU1
RU (#9)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 126 (58.1%)
Yone Hwei Sylas Akali Azir
10.
李知恩#05072
李知恩#05072
RU (#10)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 151 (57.9%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Graves Ezreal Kayn Samira Nidalee
11.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#11)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 61 (72.6%)
Bel'Veth Graves Viego Janna Katarina
12.
Маэстро#333
Маэстро#333
RU (#12)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Đồng I
Thắng: 13 (100.0%)
Hwei Vel'Koz Aatrox Illaoi Smolder
13.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#13)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 285 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Ekko Volibear Viego Xin Zhao Jarvan IV
14.
Jerboabal#RU1
Jerboabal#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 379 (54.5%)
Bạc III
Thắng: 12 (100.0%)
Viego Jax Xin Zhao Diana Volibear
15.
213213#RU1
213213#RU1
RU (#15)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 110 (58.2%)
Cao Thủ 41 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Taliyah Qiyana Syndra Ahri Zoe
16.
Наполеон#RU1
Наполеон#RU1
RU (#16)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 111 (58.1%)
Pyke Mordekaiser Dr. Mundo Kai'Sa Sylas
17.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#17)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 73 (67.6%)
Kog'Maw Smolder
18.
Draconis#RU1
Draconis#RU1
RU (#18)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 442 (51.9%)
Tristana Ashe Jinx Varus Nautilus
19.
Voices In MyHead#Mind
Voices In MyHead#Mind
RU (#19)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 119 (58.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 22 (44.9%)
Azir Irelia Zoe Twisted Fate Blitzcrank
20.
тварьс#RU1
тварьс#RU1
RU (#20)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 98 (59.0%)
Akshan Garen Ngộ Không Nasus Mordekaiser
21.
Zumachka#RU1
Zumachka#RU1
RU (#21)
Thách Đấu 575 LP
Thắng: 139 (58.2%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Pyke Karma Caitlyn Ashe Orianna
22.
на колени ска#RU1
на колени ска#RU1
RU (#22)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 77 (59.7%)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Irelia Rengar Draven Gwen Kha'Zix
23.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#23)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 214 (52.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Maokai Pantheon Blitzcrank Rakan Leona
24.
VERGIAN#VERGI
VERGIAN#VERGI
RU (#24)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Vayne Ashe Lucian Smolder Tristana
25.
Власкед#Ру1
Власкед#Ру1
RU (#25)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 91 (58.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (54.3%)
Riven Jhin Senna Akali Vex
26.
x ASMODEY x#RU1
x ASMODEY x#RU1
RU (#26)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Vàng II
Thắng: 11 (44.0%)
Aatrox Yasuo Zed Jax Darius
27.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#27)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 90 (60.4%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 31 (73.8%)
Yasuo Aphelios Yone Lucian Varus
28.
Gовноед Еbаный#UWU
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#28)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 219 (55.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 66 (52.0%)
Briar Hecarim Viego Kai'Sa Yone
29.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#29)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 88 (69.3%)
Urgot
30.
amgpowered#AMG
amgpowered#AMG
RU (#30)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 177 (55.3%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 41 (50.0%)
Nunu & Willump Yone Volibear Kennen Kha'Zix
31.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#31)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 98 (56.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Smolder Vayne Ashe Zeri Jhin
32.
lasova#RU1
lasova#RU1
RU (#32)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 69 (65.7%)
Talon Kennen Hecarim Kayn Udyr
33.
JungleGod#diff
JungleGod#diff
RU (#33)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 64 (68.1%)
Shaco Rengar Lee Sin Volibear Sylas
34.
quitë sølitude#iqw
quitë sølitude#iqw
RU (#34)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 120 (56.1%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Janna Milio Smolder Yuumi Senna
35.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#35)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 123 (62.1%)
Akshan Qiyana Vayne Evelynn Fizz
36.
MåÐKïñg#Lord
MåÐKïñg#Lord
RU (#36)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 17 (73.9%)
Draven Rengar Twitch Qiyana Kalista
37.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#37)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 273 (51.5%)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 145 (54.1%)
Gnar Quinn Volibear Riven Illaoi
38.
awisow55#RU1
awisow55#RU1
RU (#38)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 78 (58.6%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 11 (45.8%)
Tahm Kench Sett Lux Pantheon Blitzcrank
39.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#39)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 70 (74.5%)
Vàng III
Thắng: 20 (64.5%)
Karthus Viego Master Yi Kayn Ekko
40.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#40)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 133 (55.6%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zed Yasuo Lee Sin Akali Galio
41.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#41)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
Đồng IV
Thắng: 7 (38.9%)
Lillia Bel'Veth Irelia Akali Diana
42.
爱你到海枯石烂#333
爱你到海枯石烂#333
RU (#42)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Jinx Pyke
43.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#43)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (47.8%)
Jhin Aatrox Varus Kog'Maw Ezreal
44.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#44)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 81 (60.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Gragas Draven Graves Talon Zeri
45.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#45)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 100 (61.3%)
Jarvan IV Leona Sejuani Vi Viego
46.
Nohrdeld#RU1
Nohrdeld#RU1
RU (#46)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 151 (60.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Hecarim Olaf Cassiopeia Rammus Diana
47.
Mefcheek#RU1
Mefcheek#RU1
RU (#47)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 139 (54.9%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Twitch Draven Talon Nilah Kassadin
48.
Forsаken#RU1
Forsаken#RU1
RU (#48)
Đại Cao Thủ 461 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Aphelios Zeri Draven Sivir Talon
49.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#49)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 82 (55.0%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Diana Hwei Jinx Miss Fortune Viktor
50.
binpuppy#шако
binpuppy#шако
RU (#50)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 146 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 92 (48.9%)
Shaco Aatrox Katarina Kayn Pyke
51.
uwu kitten#RU1
uwu kitten#RU1
RU (#51)
Đại Cao Thủ 440 LP
Thắng: 86 (55.8%)
Diana Lee Sin Vayne Kha'Zix Yone
52.
therealyxu#GOAT
therealyxu#GOAT
RU (#52)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 201 (53.7%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (66.7%)
Caitlyn Senna Ezreal Twitch Kai'Sa
53.
Mileratoo#KekW
Mileratoo#KekW
RU (#53)
Đại Cao Thủ 435 LP
Thắng: 74 (66.1%)
Lulu Janna Caitlyn Xerath Sivir
54.
gggesher333#RU1
gggesher333#RU1
RU (#54)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 303 (52.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (66.7%)
Kassadin Katarina Syndra Smolder Tryndamere
55.
LetMeSоloHer#RU1
LetMeSоloHer#RU1
RU (#55)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 94 (57.7%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 97 (48.0%)
Akshan Nilah Ekko Aurelion Sol Naafiri
56.
MyChickBad#RU1
MyChickBad#RU1
RU (#56)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 224 (52.5%)
Blitzcrank Nunu & Willump Thresh Lee Sin Bard
57.
Eiva#eGirl
Eiva#eGirl
RU (#57)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Evelynn Lillia Hecarim Nocturne Master Yi
58.
c10v37 sama#6153
c10v37 sama#6153
RU (#58)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 138 (54.5%)
Aatrox Yone Camille Smolder Jax
59.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#59)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Yone Jayce Qiyana Fiora Kassadin
60.
PagChump#RU1
PagChump#RU1
RU (#60)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 59 (60.8%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Aurelion Sol Zed Aphelios Kha'Zix Milio
61.
Mental Terrørist#ZXC
Mental Terrørist#ZXC
RU (#61)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 235 (51.5%)
Bard Hwei Milio Brand Maokai
62.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#62)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 156 (55.3%)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Darius Olaf Renekton Zed Volibear
63.
eternal drama#666
eternal drama#666
RU (#63)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 152 (53.0%)
Janna Zyra Ahri Lux Miss Fortune
64.
Eincliw#RU1
Eincliw#RU1
RU (#64)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 72 (61.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (75.9%)
Camille Varus Caitlyn Miss Fortune Jhin
65.
Рудэус Болотный#JgDif
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#65)
Đại Cao Thủ 404 LP
Thắng: 189 (51.8%)
Kim Cương II 11 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Kalista Ashe Irelia Azir Tristana
66.
Galacticos Ice#Love
Galacticos Ice#Love
RU (#66)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 159 (54.1%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Lee Sin Graves Viego Brand Taliyah
67.
uLost#RU2
uLost#RU2
RU (#67)
Đại Cao Thủ 399 LP
Thắng: 109 (56.8%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nocturne Vi Brand Zac Mordekaiser
68.
Worst Player RU#Chpok
Worst Player RU#Chpok
RU (#68)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 84 (56.4%)
Đại Cao Thủ 410 LP
Thắng: 49 (73.1%)
Smolder Twitch Hwei Vayne Thresh
69.
HonorLv0#CN1
HonorLv0#CN1
RU (#69)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
Lucian Ahri Kai'Sa Ezreal Lux
70.
СоСk Maо#GAY
СоСk Maо#GAY
RU (#70)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 141 (53.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (60.0%)
Milio Samira Senna Janna Yuumi
71.
Adonis#RU1
Adonis#RU1
RU (#71)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 148 (53.4%)
Kim Cương IV 14 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zac Lissandra Sylas Katarina Vladimir
72.
Можно я с тобой#Стой
Можно я с тобой#Стой
RU (#72)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 106 (54.6%)
Soraka Janna Sona Nami Brand
73.
Không hứa hẹn#PUUPA
Không hứa hẹn#PUUPA
RU (#73)
Đại Cao Thủ 382 LP
Thắng: 126 (53.2%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Ekko Rengar Darius Dr. Mundo Mordekaiser
74.
XXLRagon#RU1
XXLRagon#RU1
RU (#74)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 87 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
K'Sante Darius Mordekaiser Sion Sett
75.
Pinokew#RU1
Pinokew#RU1
RU (#75)
Đại Cao Thủ 371 LP
Thắng: 92 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Taliyah Lux Zoe Kayle
76.
LESNOY TURBOGAP#PIVO
LESNOY TURBOGAP#PIVO
RU (#76)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 72 (58.5%)
Thách Đấu 845 LP
Thắng: 98 (77.8%)
Rek'Sai Gragas Lee Sin Xin Zhao Volibear
77.
саппорт на час#4urka
саппорт на час#4urka
RU (#77)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Janna Milio Nami Lulu Zyra
78.
Hayaro#RU1
Hayaro#RU1
RU (#78)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 118 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 43 (58.1%)
Smolder Lux Hwei Aphelios Senna
79.
Вася Стиль#Хъючь
Вася Стиль#Хъючь
RU (#79)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 215 (52.4%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 43 (59.7%)
Karma Nami Maokai Thresh Hwei
80.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#80)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 106 (56.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Fiora Yone Kai'Sa Ezreal Jax
81.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 93 (54.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 43 (50.6%)
Ngộ Không Poppy Malphite Trundle Gwen
82.
ngt wr addicted#1437
ngt wr addicted#1437
RU (#82)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 65 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Akali Tristana Gragas Janna Orianna
83.
Vi Men9 Zaebali#666
Vi Men9 Zaebali#666
RU (#83)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 161 (54.8%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 26 (47.3%)
Twisted Fate Kog'Maw Kai'Sa Xerath Yone
84.
Dake#CH1
Dake#CH1
RU (#84)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 97 (57.1%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 43 (64.2%)
Thresh Ashe Lucian Rell Nautilus
85.
Heartbeat#ayono
Heartbeat#ayono
RU (#85)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 82 (56.2%)
Kim Cương II 84 LP
Thắng: 45 (47.4%)
Sett Sylas Syndra Ekko Ezreal
86.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#86)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Gragas Gangplank Sion Darius Jax
87.
MyLittle Midlane#RU1
MyLittle Midlane#RU1
RU (#87)
Đại Cao Thủ 350 LP
Thắng: 70 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Twisted Fate Hwei Vladimir Azir Sylas
88.
過去を断ち切る#ekko
過去を断ち切る#ekko
RU (#88)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 134 (51.5%)
Ekko Alistar Sion Gangplank Karma
89.
TR Serseri1v9#2005
TR Serseri1v9#2005
RU (#89)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Zeri Tristana Draven Jinx Kalista
90.
Copoka#RU1
Copoka#RU1
RU (#90)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 184 (52.4%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 19 (54.3%)
Bard Braum Thresh Blitzcrank Leona
91.
GANIBAL lektor#RU1
GANIBAL lektor#RU1
RU (#91)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
Blitzcrank Anivia Nautilus Lux Alistar
92.
Qwi#RU1
Qwi#RU1
RU (#92)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 101 (54.6%)
Camille Senna Caitlyn Ashe Riven
93.
Cherada#aya
Cherada#aya
RU (#93)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 100 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (52.5%)
Karma Diana Kassadin Akali Pantheon
94.
Satemi#San
Satemi#San
RU (#94)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 182 (51.7%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Lee Sin Vayne Twisted Fate Hwei
95.
Hysteriа#RU1
Hysteriа#RU1
RU (#95)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 71 (56.8%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 14 (51.9%)
Milio Renata Glasc Lulu Taliyah Janna
96.
LMFAOHAHAXD#见鬼去吧
LMFAOHAHAXD#见鬼去吧
RU (#96)
Đại Cao Thủ 338 LP
Thắng: 165 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (63.3%)
Aurelion Sol Twitch Azir Ezreal Draven
97.
ddosu#RU1
ddosu#RU1
RU (#97)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 119 (55.1%)
Twitch Jhin Lissandra Jinx Smolder
98.
stepan#022
stepan#022
RU (#98)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 58 (61.1%)
Lucian Kayn Kai'Sa Aphelios Samira
99.
Ванюша owo#RU1
Ванюша owo#RU1
RU (#99)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 65 (63.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Hwei Kai'Sa Senna Akali Smolder
100.
ууууу#ууууу
ууууу#ууууу
RU (#100)
Đại Cao Thủ 334 LP
Thắng: 201 (53.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 19 (82.6%)
Briar Lucian Karma Kai'Sa Camille