Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất TW

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
fmuza#TW2
fmuza#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.3 /
5.8 /
6.9
28
2.
LoLove#3482
LoLove#3482
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 11.0 /
4.8 /
10.6
10
3.
野區爸爸#TW2
野區爸爸#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
5.5 /
11.2
26
4.
Rain#Sco
Rain#Sco
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.3% 8.8 /
4.1 /
7.6
12
5.
Rossana#1014
Rossana#1014
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 7.2 /
4.0 /
6.8
26
6.
NOPEST#TW2
NOPEST#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.4% 8.3 /
6.4 /
8.6
19
7.
樂苻苻#0214
樂苻苻#0214
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.0% 7.1 /
5.6 /
10.7
10
8.
在下精氣神胡力威#TW2
在下精氣神胡力威#TW2
TW (#8)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 83.3% 11.4 /
2.8 /
8.7
12
9.
2shakpac#HKG
2shakpac#HKG
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 38.7% 4.8 /
4.7 /
8.1
31
10.
Aatrox   nan#出師表
Aatrox nan#出師表
TW (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 6.8 /
3.1 /
6.0
13
11.
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.4 /
5.5 /
6.4
14
12.
睡你媽逼起來嗨ü#8915
睡你媽逼起來嗨ü#8915
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 65.2% 7.1 /
4.7 /
7.9
23
13.
joking#0606
joking#0606
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 11.4 /
4.4 /
9.5
10
14.
碧落黃泉#0323
碧落黃泉#0323
TW (#14)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 48.6% 5.5 /
5.5 /
8.0
35
15.
Smile乂月魂曲#Letgo
Smile乂月魂曲#Letgo
TW (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 6.0 /
5.3 /
10.7
12
16.
蚊蚊針死你#TW2
蚊蚊針死你#TW2
TW (#16)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 72.7% 7.5 /
4.9 /
9.1
11
17.
笨蛋中單OwO#TW2
笨蛋中單OwO#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.8% 7.6 /
4.8 /
6.2
13
18.
銅牌人馬#5978
銅牌人馬#5978
TW (#18)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.7% 7.9 /
5.6 /
8.3
28
19.
浪漫依舊#TW2
浪漫依舊#TW2
TW (#19)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 100.0% 9.6 /
4.1 /
9.5
10
20.
陳暄右的信愛玩具#0813
陳暄右的信愛玩具#0813
TW (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 42.9% 6.8 /
5.4 /
10.5
21
21.
人生孰與棋局多劫#TW2
人生孰與棋局多劫#TW2
TW (#21)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.6% 7.6 /
5.2 /
8.8
18
22.
早餐吃到食包#TW2
早餐吃到食包#TW2
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 7.2 /
4.3 /
7.3
10
23.
是露娜嘛OuO#Luna
是露娜嘛OuO#Luna
TW (#23)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 72.7% 10.9 /
5.7 /
7.6
11
24.
冷靜的哥#2092
冷靜的哥#2092
TW (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 37.5% 6.8 /
5.7 /
7.1
16
25.
野雞觀察員#臭臭的
野雞觀察員#臭臭的
TW (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 7.2 /
4.2 /
8.0
10
26.
小jason#TW2
小jason#TW2
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 6.1 /
5.0 /
8.0
10
27.
3 YSL#TW2
3 YSL#TW2
TW (#27)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 63.6% 8.2 /
4.5 /
8.5
11
28.
CircleDog#1011
CircleDog#1011
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 30.0% 8.6 /
6.0 /
6.4
10
29.
最印就是我#TWT
最印就是我#TWT
TW (#29)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 7.7 /
5.5 /
11.2
10
30.
Pion教主#TW2
Pion教主#TW2
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 54.5% 7.3 /
6.9 /
7.5
22
31.
Toyz賣橙芝汗87元#TW2
Toyz賣橙芝汗87元#TW2
TW (#31)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 6.1 /
5.9 /
7.0
21
32.
你淺淺的微笑就像#TW2
你淺淺的微笑就像#TW2
TW (#32)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 6.2 /
4.8 /
7.0
20
33.
Crazy dog#4155
Crazy dog#4155
TW (#33)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 53.3% 4.2 /
5.5 /
7.7
30
34.
瑞穗蘋果牛奶#TW2
瑞穗蘋果牛奶#TW2
TW (#34)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 52.6% 8.5 /
6.7 /
10.1
19
35.
我看看怎麼個事#TW2
我看看怎麼個事#TW2
TW (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 30.0% 4.5 /
7.2 /
6.6
10
36.
光能淨#TW2
光能淨#TW2
TW (#36)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 4.3 /
5.8 /
8.3
12
37.
金采源我真的好愛你#Unnie
金采源我真的好愛你#Unnie
TW (#37)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 46.2% 5.7 /
3.3 /
7.4
13
38.
asdqwe1101321#TW2
asdqwe1101321#TW2
TW (#38)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 47.4% 9.5 /
7.1 /
9.9
19
39.
木子哥是冠軍#TW2
木子哥是冠軍#TW2
TW (#39)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 50.0% 3.3 /
5.1 /
8.1
16
40.
LTCT#TW2
LTCT#TW2
TW (#40)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 3.6 /
5.1 /
6.4
10