Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#1)
Thách Đấu 1689 LP
Thắng: 288 (58.7%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
2.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#2)
Thách Đấu 1461 LP
Thắng: 349 (57.0%)
Lucian Kalista Jinx Varus Kai'Sa
3.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#3)
Thách Đấu 1381 LP
Thắng: 364 (56.2%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
4.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#4)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 245 (58.2%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
5.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#5)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 278 (57.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
6.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#6)
Thách Đấu 1344 LP
Thắng: 155 (64.0%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
7.
juny#dork
juny#dork
BR (#7)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 250 (57.5%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
8.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#8)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 335 (54.9%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 9 (56.3%)
Katarina Fiora Diana Kayle Riven
9.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#9)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 209 (60.1%)
Nautilus Senna Rell Alistar Ashe
10.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#10)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 234 (59.7%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
11.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#11)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 301 (55.9%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
12.
sarolu#BR1
sarolu#BR1
BR (#12)
Thách Đấu 1228 LP
Thắng: 182 (60.7%)
Bel'Veth Skarner Lee Sin Kayn Lillia
13.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#13)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 163 (61.7%)
Lee Sin Kindred Jax Tristana Graves
14.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#14)
Thách Đấu 1221 LP
Thắng: 272 (57.1%)
Nautilus Alistar Kalista Kai'Sa Ashe
15.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#15)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 173 (64.6%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
16.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#16)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 126 (64.6%)
Varus Lucian Smolder Senna Draven
17.
Kiin#369
Kiin#369
BR (#17)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 412 (54.1%)
Aatrox Twisted Fate K'Sante Jax Olaf
18.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#18)
Thách Đấu 1188 LP
Thắng: 187 (59.2%)
Lucian Zeri Smolder Varus Ezreal
19.
Manel1#BR1
Manel1#BR1
BR (#19)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 185 (59.3%)
Hwei Rell Ashe Kalista Ezreal
20.
sting#st82
sting#st82
BR (#20)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 285 (56.9%)
Lee Sin Graves Jax Vi Viego
21.
mouxi#lol
mouxi#lol
BR (#21)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 227 (57.5%)
Lee Sin Graves Nidalee Lillia Vi
22.
tyrin#237
tyrin#237
BR (#22)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 294 (55.4%)
Aatrox Jayce Rumble Jax Yone
23.
Collapse#2332
Collapse#2332
BR (#23)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 155 (61.5%)
Lee Sin Viego Brand Jax Bel'Veth
24.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#24)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 119 (62.3%)
Lee Sin Jax Graves Kindred Bel'Veth
25.
sarolu jogadas#BR2
sarolu jogadas#BR2
BR (#25)
Thách Đấu 1165 LP
Thắng: 185 (59.3%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Bel'Veth Skarner Kayn Lillia Poppy
26.
Yoruba#BRA01
Yoruba#BRA01
BR (#26)
Thách Đấu 1164 LP
Thắng: 207 (59.5%)
Kim Cương IV 38 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Twisted Fate Aatrox K'Sante Rek'Sai Illaoi
27.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#27)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 245 (58.9%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Tristana Azir Hwei Orianna Ahri
28.
melectrocutaste#pedri
melectrocutaste#pedri
BR (#28)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 308 (56.1%)
Hwei Ahri Azir Jayce Vi
29.
RED DOOM#CBLol
RED DOOM#CBLol
BR (#29)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 254 (58.8%)
Lee Sin Vi Jax Viego Xin Zhao
30.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#30)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 176 (60.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
31.
Breadwhatwhat#BR1
Breadwhatwhat#BR1
BR (#31)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 179 (60.1%)
Lee Sin Vi Rumble Lillia Viego
32.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#32)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 307 (56.0%)
Azir Orianna Jayce Ahri Taliyah
33.
zzzzzzzzzzzzz#zzzz1
zzzzzzzzzzzzz#zzzz1
BR (#33)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 203 (59.5%)
Jayce Azir Taliyah LeBlanc Hwei
34.
Samkz#KZ04
Samkz#KZ04
BR (#34)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 153 (61.4%)
Lee Sin Bel'Veth Graves Viego Kha'Zix
35.
데자부#KR2
데자부#KR2
BR (#35)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 172 (60.1%)
Zeri Smolder Rakan Lucian Kalista
36.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#36)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 276 (55.5%)
Pyke Ashe Kalista Rell Lucian
37.
SHINI 1407#BR1
SHINI 1407#BR1
BR (#37)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 159 (60.0%)
Lee Sin Diana Nocturne Brand Kha'Zix
38.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#38)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 180 (60.2%)
Kim Cương I 86 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Azir Hwei Tristana Yone Orianna
39.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#39)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 271 (55.5%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Kindred Karthus Kayn Talon Kha'Zix
40.
Quero Café#0000
Quero Café#0000
BR (#40)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 113 (68.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Azir Hwei Gragas LeBlanc Karma
41.
guigs#Luri
guigs#Luri
BR (#41)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 236 (56.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (69.6%)
Senna Ashe Nami Lulu Rakan
42.
Drakehero#BR7
Drakehero#BR7
BR (#42)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 241 (56.0%)
Lee Sin Brand Graves Jax Nidalee
43.
riih7#777
riih7#777
BR (#43)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 180 (58.6%)
Pyke Hwei Blitzcrank Rakan Lulu
44.
Maddog of Estudo#sirfj
Maddog of Estudo#sirfj
BR (#44)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 240 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (14.3%)
Dr. Mundo Kled Urgot Fiddlesticks Sion
45.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#45)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 358 (54.2%)
Lee Sin Brand Jax Maokai Xin Zhao
46.
AYELGODLIKEMODE#0001
AYELGODLIKEMODE#0001
BR (#46)
Thách Đấu 1083 LP
Thắng: 485 (53.3%)
Pantheon Olaf Aatrox K'Sante Illaoi
47.
Dual#011
Dual#011
BR (#47)
Thách Đấu 1074 LP
Thắng: 207 (57.2%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 65 (52.8%)
Riven Aatrox Fiora Irelia Gwen
48.
BLGON#ssj
BLGON#ssj
BR (#48)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 242 (56.1%)
Nautilus Blitzcrank Rakan Pyke Ashe
49.
Ancrath#BR2
Ancrath#BR2
BR (#49)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 159 (59.8%)
Lee Sin Taliyah Brand Talon Graves
50.
VKS Ryuko#EASY
VKS Ryuko#EASY
BR (#50)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 140 (60.9%)
Ashe Karma Milio Senna Ezreal
51.
Go Easy#133
Go Easy#133
BR (#51)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 140 (68.3%)
Jax Irelia Tryndamere Vladimir Garen
52.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#52)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 309 (53.2%)
Thách Đấu 1467 LP
Thắng: 110 (84.0%)
Twitch Varus Brand Alistar Malphite
53.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#53)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 185 (58.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Viego Nocturne Kha'Zix Vi Rek'Sai
54.
tinowns#BR2
tinowns#BR2
BR (#54)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 170 (59.2%)
Hwei LeBlanc Azir Orianna Taliyah
55.
sant#LOUD
sant#LOUD
BR (#55)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 300 (55.0%)
Varus Lucian Zeri Kai'Sa Kalista
56.
Ceos#9035
Ceos#9035
BR (#56)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 137 (62.6%)
Varus Ashe Maokai Rell Nautilus
57.
잇포 마쿠노우치#006
잇포 마쿠노우치#006
BR (#57)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 249 (56.2%)
Rumble Aatrox Renekton Kennen Twisted Fate
58.
Rei Do Retorno#Garen
Rei Do Retorno#Garen
BR (#58)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 168 (58.9%)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 59 (67.0%)
Garen Jax Gwen Mordekaiser Xin Zhao
59.
amala2250662k#000
amala2250662k#000
BR (#59)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 254 (56.2%)
Janna Karma Nami Lux Seraphine
60.
KBM Ceos#CBLol
KBM Ceos#CBLol
BR (#60)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 123 (66.8%)
Ashe Rumble Zac Varus Nautilus
61.
bugi#061
bugi#061
BR (#61)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 245 (55.9%)
Camille Viego Nocturne Jax Warwick
62.
VKS Morttheus#CBLol
VKS Morttheus#CBLol
BR (#62)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 112 (67.9%)
Zeri Varus Lucian Jinx Kai'Sa
63.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#63)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 366 (54.7%)
Hwei Neeko Zoe Jayce Aatrox
64.
hika2#BR1
hika2#BR1
BR (#64)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 340 (54.2%)
Varus Zeri Smolder Senna Kai'Sa
65.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#65)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 198 (57.4%)
Nautilus Rell Maokai Alistar Ashe
66.
thru death#BR1
thru death#BR1
BR (#66)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 214 (57.1%)
Zed Twitch Kog'Maw Yone Ashe
67.
random#gap
random#gap
BR (#67)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 152 (59.1%)
Smolder Hwei Ahri Karma Akshan
68.
anato#hxh
anato#hxh
BR (#68)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 304 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (88.9%)
Lee Sin Kindred Nidalee Olaf Ivern
69.
Lukex#240
Lukex#240
BR (#69)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 239 (55.1%)
Kassadin LeBlanc Azir Tristana Orianna
70.
Zeus#EWDQQ
Zeus#EWDQQ
BR (#70)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 106 (67.1%)
K'Sante Udyr Twisted Fate Jax Aatrox
71.
Yupps#777
Yupps#777
BR (#71)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 211 (57.2%)
Aatrox Jax Rumble Renekton Jayce
72.
TXV Improve#TXV
TXV Improve#TXV
BR (#72)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 149 (61.1%)
Kalista Ezreal Smolder Varus Draven
73.
adrian#xsm
adrian#xsm
BR (#73)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 218 (61.1%)
Lee Sin Kindred Taliyah Graves Jax
74.
ceos chan#BR1
ceos chan#BR1
BR (#74)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 153 (57.7%)
Lee Sin Kindred Brand Varus Orianna
75.
Toxic Egirl#VIPER
Toxic Egirl#VIPER
BR (#75)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 239 (56.1%)
Kim Cương III 94 LP
Thắng: 19 (70.4%)
Sona Senna Jhin Seraphine Nami
76.
Lellis#Cego
Lellis#Cego
BR (#76)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 143 (60.9%)
K'Sante Aatrox Illaoi Camille Mordekaiser
77.
RED Peco#CBLol
RED Peco#CBLol
BR (#77)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 308 (55.2%)
Azir Taliyah Yone Yasuo Ahri
78.
Tessin#lol
Tessin#lol
BR (#78)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 284 (55.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Lucian Zeri Smolder Kalista Varus
79.
Liritus#BR1
Liritus#BR1
BR (#79)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 153 (59.8%)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 86 (68.3%)
Ahri Soraka Nami Karma Lux
80.
zay#ZIKA
zay#ZIKA
BR (#80)
Thách Đấu 991 LP
Thắng: 269 (55.8%)
Nautilus Pyke Rell Camille Rakan
81.
Psy#TwTV
Psy#TwTV
BR (#81)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 222 (54.7%)
Fiora Kled Dr. Mundo Malphite Jax
82.
peidos vginais#arlon
peidos vginais#arlon
BR (#82)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 145 (72.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 11 (91.7%)
Rengar Olaf Jax Ngộ Không Riven
83.
winter#nanda
winter#nanda
BR (#83)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 227 (57.2%)
LeBlanc Akali Kai'Sa Ahri Orianna
84.
pepe gaming#BR1
pepe gaming#BR1
BR (#84)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 153 (63.2%)
Đồng I
Thắng: 4 (80.0%)
Kha'Zix Xin Zhao Kayn Volibear Master Yi
85.
Katara#sza
Katara#sza
BR (#85)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 301 (56.1%)
Syndra Ahri LeBlanc Karma Janna
86.
bellingham22#0000
bellingham22#0000
BR (#86)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 196 (57.3%)
Lee Sin Jax Vi Viego Xin Zhao
87.
FUR aikawa#furia
FUR aikawa#furia
BR (#87)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 250 (56.7%)
Kalista Kai'Sa Zeri Senna Ezreal
88.
Joga De Yuumi#BR1
Joga De Yuumi#BR1
BR (#88)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 269 (55.2%)
Thách Đấu 1678 LP
Thắng: 209 (73.6%)
Irelia Ezreal Akali Yone Xayah
89.
bbeNj#010
bbeNj#010
BR (#89)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 192 (57.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (100.0%)
Aphelios Xayah Jinx Varus Lucian
90.
IIIIIj#BR1
IIIIIj#BR1
BR (#90)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 95 (65.1%)
Qiyana Riven Akali Vladimir Akshan
91.
broken#lens
broken#lens
BR (#91)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 209 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (88.9%)
Caitlyn Jinx Ezreal Kai'Sa Zeri
92.
KBM Malrang#CBLol
KBM Malrang#CBLol
BR (#92)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 169 (61.2%)
Jax Lee Sin Graves Jarvan IV Viego
93.
PontoDoiss#BR1
PontoDoiss#BR1
BR (#93)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 108 (64.3%)
Gnar Sylas Ezreal Gragas Ahri
94.
winzi#lwl
winzi#lwl
BR (#94)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 240 (56.3%)
Senna Bard Lulu Rakan Hwei
95.
Twitch Lord Semi#BR1
Twitch Lord Semi#BR1
BR (#95)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 164 (56.2%)
Rammus Graves Nocturne Jarvan IV Zac
96.
Mengui#FA f
Mengui#FA f
BR (#96)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 124 (60.5%)
Kayle Tryndamere Dr. Mundo Gnar Nasus
97.
subwaymoney#LUCRO
subwaymoney#LUCRO
BR (#97)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 134 (61.8%)
Azir Akali Taliyah LeBlanc Yone
98.
Wamu#BR1
Wamu#BR1
BR (#98)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 133 (61.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Udyr Smolder
99.
ZIKINHA O SABAO#Piani
ZIKINHA O SABAO#Piani
BR (#99)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 188 (59.1%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Lee Sin Nidalee Morgana Diana Xin Zhao
100.
ceu#ceceu
ceu#ceceu
BR (#100)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 126 (62.7%)
Bel'Veth Viego Briar Naafiri Diana