Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#1)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 146 (64.0%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Camille
2.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#2)
Thách Đấu 1222 LP
Thắng: 184 (56.3%)
Kim Cương III 69 LP
Thắng: 33 (56.9%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
3.
Goodluck Havefun#All
Goodluck Havefun#All
SG (#3)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 110 (62.5%)
Sona Zac Nasus Lulu Yuumi
4.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#4)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 112 (60.5%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Kai'Sa Samira Jinx Xayah Qiyana
5.
DADDYELEPHANT#3514
DADDYELEPHANT#3514
SG (#5)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 155 (60.1%)
Draven Lee Sin Vayne Lucian Aatrox
6.
BornThisWay7#SG2
BornThisWay7#SG2
SG (#6)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 117 (58.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (57.1%)
Lee Sin Gwen Kha'Zix Viego Xin Zhao
7.
eat shyt losers#FF15
eat shyt losers#FF15
SG (#7)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 128 (60.7%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 29 (61.7%)
Gwen Kayn Elise Rengar Yasuo
8.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#8)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 157 (55.9%)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 83 (87.4%)
Rengar Kindred Hecarim Irelia Nocturne
9.
lady Gwen#Gwen
lady Gwen#Gwen
SG (#9)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 95 (62.5%)
Kim Cương II 32 LP
Thắng: 24 (61.5%)
Mordekaiser Maokai Volibear Gwen Rakan
10.
i am your father#FF15
i am your father#FF15
SG (#10)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 124 (59.3%)
Gwen Kayn Elise Hecarim Camille
11.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#11)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 108 (62.4%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 50 (53.8%)
Quinn Ezreal Vayne Kai'Sa Ahri
12.
BornThisWay#777
BornThisWay#777
SG (#12)
Thách Đấu 829 LP
Thắng: 168 (54.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Lucian Kai'Sa Aphelios Jinx Jhin
13.
Blue#SG2
Blue#SG2
SG (#13)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 86 (65.6%)
Kayn Rengar Kai'Sa Hecarim Yuumi
14.
gZXzoVSm#7922
gZXzoVSm#7922
SG (#14)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 86 (73.5%)
Ezreal LeBlanc Hwei Kai'Sa Smolder
15.
Lady Gwen#CN1
Lady Gwen#CN1
SG (#15)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 132 (59.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (69.2%)
Vladimir Kayle Aurelion Sol Taliyah Karma
16.
Shadowshay#6195
Shadowshay#6195
SG (#16)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 280 (52.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 18 (50.0%)
Ngộ Không Aatrox K'Sante Sett Malphite
17.
Destral#6560
Destral#6560
SG (#17)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 120 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Aatrox Gwen K'Sante Akali Yone
18.
undesirable#amen
undesirable#amen
SG (#18)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 325 (52.3%)
Vàng III
Thắng: 4 (66.7%)
Zilean Twitch Jinx Ashe Graves
19.
PastryLord#4153
PastryLord#4153
SG (#19)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 156 (55.3%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 23 (63.9%)
Karma Illaoi Swain Malphite Ezreal
20.
tempjeaqzndifaln#SG2
tempjeaqzndifaln#SG2
SG (#20)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 103 (56.3%)
Master Yi Nasus Rengar Kayle Tryndamere
21.
Kei#424
Kei#424
SG (#21)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 167 (60.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 34 (69.4%)
Katarina Lucian Ezreal Kai'Sa Hwei
22.
物语君#WCM
物语君#WCM
SG (#22)
Thách Đấu 646 LP
Thắng: 196 (53.1%)
Katarina Akali Fiora Talon Alistar
23.
its deja vu#SG2
its deja vu#SG2
SG (#23)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 74 (63.8%)
Sona Seraphine Soraka Lux Nami
24.
Chiyo#Hello
Chiyo#Hello
SG (#24)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 96 (55.5%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Karma Lux Janna Ahri Senna
25.
Arashi#4042
Arashi#4042
SG (#25)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 54 (65.9%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Lee Sin Graves Taliyah Jarvan IV Nidalee
26.
Levitate#zzz
Levitate#zzz
SG (#26)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 81 (59.6%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 29 (51.8%)
Kai'Sa Zed Lucian Yone Zeri
27.
lubu13#HA1
lubu13#HA1
SG (#27)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 98 (54.4%)
Cao Thủ 103 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Kai'Sa Jinx Jhin Caitlyn Aphelios
28.
oh no im a mouse#MOUSE
oh no im a mouse#MOUSE
SG (#28)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 116 (56.6%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Lillia Blitzcrank Senna Poppy Kai'Sa
29.
weakside wally#123
weakside wally#123
SG (#29)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 177 (52.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Jax Aatrox Jayce Zeri Sion
30.
brown#ppl
brown#ppl
SG (#30)
Thách Đấu 590 LP
Thắng: 56 (63.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (33.3%)
Kai'Sa Samira Jinx Gwen Rengar
31.
Nottieboy#1906
Nottieboy#1906
SG (#31)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 75 (59.1%)
Maokai Rakan Nautilus Annie Rell
32.
我是HARU#SG2
我是HARU#SG2
SG (#32)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 206 (51.8%)
Bạch Kim III
Thắng: 15 (71.4%)
Kai'Sa Jinx Caitlyn Pyke Tristana
33.
GG Bond#NiuBi
GG Bond#NiuBi
SG (#33)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 263 (51.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 17 (73.9%)
Elise Jax Blitzcrank Viego Rek'Sai
34.
菜B去对面好嘛#SBSGP
菜B去对面好嘛#SBSGP
SG (#34)
Thách Đấu 569 LP
Thắng: 167 (55.7%)
Aurelion Sol Katarina Sylas Talon Lee Sin
35.
Aryz#Akira
Aryz#Akira
SG (#35)
Thách Đấu 566 LP
Thắng: 135 (55.6%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Diana Ahri Miss Fortune Lux Zyra
36.
Kunou Ryuushin#TFOA
Kunou Ryuushin#TFOA
SG (#36)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 120 (55.6%)
Yasuo Yone Zed Shen Morgana
37.
Blayneaeg#SG2
Blayneaeg#SG2
SG (#37)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 109 (59.6%)
Lillia Rengar Lee Sin Udyr LeBlanc
38.
小魔王阿文#0001
小魔王阿文#0001
SG (#38)
Thách Đấu 555 LP
Thắng: 122 (55.7%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 32 (57.1%)
Lee Sin Graves Kai'Sa Xin Zhao Viego
39.
SEASERVER SP LUL#AMEN
SEASERVER SP LUL#AMEN
SG (#39)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 154 (52.4%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Jinx Jhin
40.
8番目の路地#emaru
8番目の路地#emaru
SG (#40)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 109 (57.7%)
Đồng II
Thắng: 7 (50.0%)
Yone Janna Ezreal Sivir Swain
41.
Chott#Spark
Chott#Spark
SG (#41)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 49 (72.1%)
Jinx Smolder Lucian Zeri Kai'Sa
42.
半生雪#9235
半生雪#9235
SG (#42)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 267 (51.9%)
LeBlanc Syndra Orianna Pantheon Lee Sin
43.
君莫笑#君莫笑SG
君莫笑#君莫笑SG
SG (#43)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 68 (64.2%)
Vàng III
Thắng: 5 (41.7%)
Graves Jax Aatrox Fiora Jayce
44.
허거덩A#999
허거덩A#999
SG (#44)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 75 (59.5%)
Jinx Kai'Sa Tristana Zeri Aphelios
45.
NekoDesu#GAYVN
NekoDesu#GAYVN
SG (#45)
Thách Đấu 527 LP
Thắng: 82 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (36.4%)
Poppy Jarvan IV Elise Taliyah Viego
46.
Parzival#XD40
Parzival#XD40
SG (#46)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 253 (51.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Darius Illaoi Volibear Brand Jax
47.
jaycemain#real
jaycemain#real
SG (#47)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 194 (54.8%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Jax Skarner Sion K'Sante Jayce
48.
Baymin#baymx
Baymin#baymx
SG (#48)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 76 (58.9%)
Cao Thủ 45 LP
Thắng: 43 (69.4%)
Smolder Blitzcrank Kai'Sa Camille Thresh
49.
夕颜妖精#SG2
夕颜妖精#SG2
SG (#49)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 119 (59.8%)
Zac Mordekaiser Leona Pyke Darius
50.
it s so boringg#nson0
it s so boringg#nson0
SG (#50)
Thách Đấu 493 LP
Thắng: 368 (51.3%)
Kim Cương II 26 LP
Thắng: 49 (59.8%)
Poppy Xin Zhao Ekko Graves Gragas
51.
Jiafei#stxl
Jiafei#stxl
SG (#51)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 173 (53.1%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 19 (73.1%)
Taliyah Kai'Sa Aurelion Sol Orianna Azir
52.
beef boss#beef
beef boss#beef
SG (#52)
Đại Cao Thủ 532 LP
Thắng: 115 (53.0%)
Kim Cương I 38 LP
Thắng: 50 (59.5%)
Zac Hecarim Jarvan IV Ezreal Twisted Fate
53.
flat#earth
flat#earth
SG (#53)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 84 (57.1%)
Ivern Udyr Maokai Evelynn Karma
54.
Angelslotus#SG2
Angelslotus#SG2
SG (#54)
Đại Cao Thủ 527 LP
Thắng: 96 (59.3%)
Kim Cương III 26 LP
Thắng: 9 (42.9%)
Smolder Kai'Sa Viktor Lucian Yone
55.
BeckTheHam#SG2
BeckTheHam#SG2
SG (#55)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 90 (54.5%)
Bạc I
Thắng: 5 (100.0%)
Heimerdinger Gnar Anivia Sion Smolder
56.
KENNETHMAJOR#SG1
KENNETHMAJOR#SG1
SG (#56)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 145 (54.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 27 (60.0%)
Warwick Hwei Vi Brand Evelynn
57.
Snowzy#poot
Snowzy#poot
SG (#57)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 137 (52.9%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 29 (46.8%)
Kai'Sa Thresh Bard Lucian Caitlyn
58.
Sanemi#12345
Sanemi#12345
SG (#58)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 126 (51.6%)
Kim Cương II 98 LP
Thắng: 37 (71.2%)
Lux Janna Seraphine Sona Hwei
59.
Felixx#520
Felixx#520
SG (#59)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 120 (55.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 30 (78.9%)
Lee Sin Kai'Sa Jax Poppy Nidalee
60.
Super#1112
Super#1112
SG (#60)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 95 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Taliyah Sylas Karma Viktor Camille
61.
NekoDesu#8678
NekoDesu#8678
SG (#61)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 103 (58.5%)
Swain Mordekaiser Malphite Cho'Gath Zac
62.
Fright Rider#SG2
Fright Rider#SG2
SG (#62)
Đại Cao Thủ 483 LP
Thắng: 150 (52.3%)
Kindred Tristana Graves Nautilus Sion
63.
The Bird Dog#8905
The Bird Dog#8905
SG (#63)
Đại Cao Thủ 483 LP
Thắng: 141 (52.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 50 (57.5%)
Azir Yone Lucian Varus Jhin
64.
Quakee#SG2
Quakee#SG2
SG (#64)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 87 (54.4%)
Ezreal Tristana Lucian Trundle Gnar
65.
ZlostOne#5974
ZlostOne#5974
SG (#65)
Đại Cao Thủ 478 LP
Thắng: 76 (57.6%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Camille Gnar Kai'Sa Shyvana Graves
66.
whole new world#88888
whole new world#88888
SG (#66)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 145 (57.1%)
Bạch Kim III
Thắng: 11 (68.8%)
Varus Fiora Jinx Aatrox Renata Glasc
67.
Heñrik#SG2
Heñrik#SG2
SG (#67)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 74 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (47.6%)
Graves Rengar Viego Varus Lee Sin
68.
Felia#1206
Felia#1206
SG (#68)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 63 (63.0%)
Kim Cương II 45 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Rakan Nautilus Azir Annie Senna
69.
sheeep#anb
sheeep#anb
SG (#69)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 82 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Aatrox Varus Lucian Aphelios Twisted Fate
70.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#70)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 69 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Qiyana Azir Sylas Akali Zed
71.
Percher#SG2
Percher#SG2
SG (#71)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 125 (58.1%)
Nidalee Smolder Kai'Sa Ashe Lucian
72.
Johnny#KR2
Johnny#KR2
SG (#72)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 113 (55.4%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 26 (59.1%)
Jinx Kai'Sa Caitlyn Lucian Ezreal
73.
ItIsYeBear#T15
ItIsYeBear#T15
SG (#73)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 62 (61.4%)
Yone Aatrox Jhin Yasuo Jayce
74.
Lisan al Gaib#futoi
Lisan al Gaib#futoi
SG (#74)
Đại Cao Thủ 452 LP
Thắng: 69 (59.0%)
Vàng II
Thắng: 27 (77.1%)
Sylas Azir Qiyana Xerath Rell
75.
happygoluckyleh#3290
happygoluckyleh#3290
SG (#75)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 133 (52.6%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 36 (63.2%)
Fiora Ekko Aatrox Yone Gangplank
76.
Odeil#Odeil
Odeil#Odeil
SG (#76)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 90 (56.6%)
Bard Janna Seraphine Senna Ziggs
77.
Ijw22#SG2
Ijw22#SG2
SG (#77)
Đại Cao Thủ 441 LP
Thắng: 143 (56.7%)
Ezreal Ashe Amumu Vayne Master Yi
78.
Logitech G#LogiG
Logitech G#LogiG
SG (#78)
Đại Cao Thủ 440 LP
Thắng: 100 (55.6%)
Kim Cương II 51 LP
Thắng: 30 (54.5%)
Aatrox Darius Skarner Volibear Sett
79.
polop#SG2
polop#SG2
SG (#79)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 91 (52.9%)
Draven Smolder Olaf Irelia Lee Sin
80.
ViGT Ai#INDO
ViGT Ai#INDO
SG (#80)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 146 (54.1%)
Bạch Kim III
Thắng: 11 (55.0%)
Thresh Rakan Pyke Blitzcrank Alistar
81.
Bedog#000
Bedog#000
SG (#81)
Đại Cao Thủ 432 LP
Thắng: 99 (61.1%)
Orianna Azir Tristana Ezreal Ahri
82.
Jackey#5688
Jackey#5688
SG (#82)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 84 (70.6%)
Kai'Sa Miss Fortune Blitzcrank Karma Thresh
83.
Kïńg#SG2
Kïńg#SG2
SG (#83)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Rengar Graves Viego Gwen Varus
84.
campy#meow
campy#meow
SG (#84)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 126 (55.0%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 189 (54.5%)
Gwen Jinx Ezreal Veigar Miss Fortune
85.
Kusuo#1725
Kusuo#1725
SG (#85)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 94 (56.0%)
Bạch Kim II
Thắng: 6 (85.7%)
Shaco Skarner Yuumi Camille Twitch
86.
Duskmine#3731
Duskmine#3731
SG (#86)
Đại Cao Thủ 404 LP
Thắng: 116 (55.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (80.0%)
Ezreal Graves Irelia Twisted Fate Aurelion Sol
87.
Riki#SG2
Riki#SG2
SG (#87)
Đại Cao Thủ 402 LP
Thắng: 101 (63.1%)
Diana Rengar Ekko Fizz Elise
88.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#88)
Đại Cao Thủ 397 LP
Thắng: 136 (52.7%)
Bạch Kim III
Thắng: 6 (75.0%)
Poppy Nidalee Qiyana Kindred Ekko
89.
oh no im a lion#LION
oh no im a lion#LION
SG (#89)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 187 (51.2%)
Kim Cương II 30 LP
Thắng: 57 (72.2%)
Syndra Lee Sin LeBlanc Orianna Pantheon
90.
Ken1#5678
Ken1#5678
SG (#90)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 56 (65.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (42.9%)
Yasuo Cho'Gath Akali Singed Ashe
91.
shinigami#607
shinigami#607
SG (#91)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 58 (61.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (82.4%)
Janna Senna Zyra Ezreal Draven
92.
RANK 1 JELI#kyun
RANK 1 JELI#kyun
SG (#92)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 113 (78.5%)
Viego Gwen Diana Lee Sin Akshan
93.
nkzgypkd#2999
nkzgypkd#2999
SG (#93)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 112 (52.6%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Nidalee Kha'Zix Pyke Lee Sin LeBlanc
94.
Blazened#BLZND
Blazened#BLZND
SG (#94)
Đại Cao Thủ 377 LP
Thắng: 199 (51.3%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 28 (56.0%)
Nidalee Lee Sin Nocturne Viego Ivern
95.
AlphinyWood#SG2
AlphinyWood#SG2
SG (#95)
Đại Cao Thủ 375 LP
Thắng: 72 (54.1%)
Katarina Camille Karma Akali Veigar
96.
欣 怡#XingY
欣 怡#XingY
SG (#96)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 115 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (33.3%)
Kai'Sa Jinx Lucian Aphelios Yone
97.
K21#qrsu
K21#qrsu
SG (#97)
Đại Cao Thủ 371 LP
Thắng: 70 (57.4%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 20 (80.0%)
Kai'Sa Lucian Ezreal Samira Smolder
98.
ackee#SG2
ackee#SG2
SG (#98)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 69 (62.7%)
Hwei Kai'Sa Ahri Caitlyn LeBlanc
99.
Isaac#CTB
Isaac#CTB
SG (#99)
Đại Cao Thủ 365 LP
Thắng: 83 (57.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 57 (50.4%)
K'Sante Akali Smolder Aatrox Sylas
100.
Hantu Tetek#8888
Hantu Tetek#8888
SG (#100)
Đại Cao Thủ 365 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Bạc II
Thắng: 12 (30.0%)
Smolder Samira Ashe Aatrox Jinx