Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#1)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 177 (62.8%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
2.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#2)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 185 (58.0%)
Janna Draven Lux Soraka Nami
3.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#3)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 228 (56.0%)
Kai'Sa Graves Lee Sin Ezreal Rakan
4.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#4)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 362 (54.2%)
Udyr Darius Skarner Urgot Ngộ Không
5.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#5)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 111 (61.3%)
Pyke Camille Karma Ashe Senna
6.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#6)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 373 (52.8%)
Lee Sin Twisted Fate Jayce Camille Aatrox
7.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#7)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 267 (54.6%)
Senna Nautilus Gragas Rakan Camille
8.
Thanos#STC
Thanos#STC
OCE (#8)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 378 (53.5%)
Aatrox Hwei Yorick Yasuo Jayce
9.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#9)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 199 (56.5%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Talon Kassadin Jax Renekton Sylas
10.
Khlamydia#balls
Khlamydia#balls
OCE (#10)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 144 (58.8%)
Syndra Evelynn Cassiopeia Miss Fortune Katarina
11.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#11)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 78 (72.2%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Jinx Zeri Varus Ahri Draven
12.
921#upup
921#upup
OCE (#12)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Ezreal Zeri Kai'Sa Varus
13.
Shok#OCE
Shok#OCE
OCE (#13)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 121 (59.9%)
Cassiopeia Jayce Syndra Azir LeBlanc
14.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#14)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 100 (61.7%)
LeBlanc Yone Orianna Akali Ahri
15.
9 God#999
9 God#999
OCE (#15)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 227 (55.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 34 (65.4%)
Lillia Viego Graves Bel'Veth Ekko
16.
Yeasiz#OCE
Yeasiz#OCE
OCE (#16)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 144 (59.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (50.0%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Maokai
17.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#17)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 108 (63.2%)
Nidalee Lee Sin Graves Brand Maokai
18.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#18)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Shaco Sylas Pantheon Nidalee Kayle
19.
陌路呀#00000
陌路呀#00000
OCE (#19)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 204 (55.0%)
Kim Cương III 13 LP
Thắng: 19 (79.2%)
Hwei Smolder Ahri Lulu Janna
20.
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
OCE (#20)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 112 (61.2%)
Kim Cương III 14 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Azir Rek'Sai Jax Hwei Nautilus
21.
leemas#kebab
leemas#kebab
OCE (#21)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 91 (65.5%)
Jinx Zeri Aphelios Draven Senna
22.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#22)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 135 (58.7%)
Taliyah Sylas Graves Viego Ezreal
23.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#23)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 181 (59.9%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jinx Lucian
24.
Viper#JG77
Viper#JG77
OCE (#24)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 186 (56.7%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Kindred Lee Sin Lillia Nidalee Graves
25.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#25)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 104 (61.9%)
Kim Cương IV 32 LP
Thắng: 5 (33.3%)
Fizz Yuumi Sylas Ekko Lucian
26.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#26)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 136 (67.3%)
Riven Viego Kayn Rek'Sai Ezreal
27.
FulltimeSikkunt#Zyzz
FulltimeSikkunt#Zyzz
OCE (#27)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 90 (63.8%)
Camille Rakan Nautilus Gragas Rell
28.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#28)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 126 (59.7%)
Akali Ahri Yone Tristana Jayce
29.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#29)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Jinx Lee Sin Kai'Sa Zeri Lucian
30.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#30)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 261 (54.4%)
Jax K'Sante Briar Lucian Aatrox
31.
Hindered Raven#OCE
Hindered Raven#OCE
OCE (#31)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 98 (63.2%)
Syndra Malphite Renekton Karma Ezreal
32.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#32)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 153 (56.5%)
Jayce Cassiopeia Syndra LeBlanc Ahri
33.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#33)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 147 (57.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Taliyah Riven Kindred Aatrox Karthus
34.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#34)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 233 (53.3%)
Hwei Nautilus Lee Sin Camille Bard
35.
ikr#OCE
ikr#OCE
OCE (#35)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 93 (62.0%)
Irelia Jinx Draven Twitch Talon
36.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#36)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 153 (56.3%)
Nidalee Lee Sin Kindred Kha'Zix Vayne
37.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#37)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 135 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 160 (54.4%)
Taliyah Nidalee Graves Nilah Kalista
38.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#38)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 140 (56.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 92 (68.7%)
Rakan Nautilus Kai'Sa Ezreal Bard
39.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#39)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 141 (60.3%)
Janna Lulu Singed Milio Nautilus
40.
tomasino#TOP
tomasino#TOP
OCE (#40)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 217 (54.4%)
Kim Cương I 96 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Yone Irelia Camille Fiora Renekton
41.
bobafunder#OCE
bobafunder#OCE
OCE (#41)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 119 (58.3%)
Cassiopeia Aurelion Sol Ngộ Không Syndra Taliyah
42.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#42)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Kim Cương IV 68 LP
Thắng: 4 (50.0%)
Varus Aphelios Jhin Draven Twisted Fate
43.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#43)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 133 (56.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Aatrox Hecarim Yone Renekton Mordekaiser
44.
No talent#zhb
No talent#zhb
OCE (#44)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 84 (60.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (20.0%)
Graves Azir Kindred Kha'Zix Bel'Veth
45.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#45)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 204 (55.3%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Viego Lee Sin Graves Karthus Ekko
46.
hard knock days#OCE
hard knock days#OCE
OCE (#46)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 137 (56.8%)
Kim Cương III 30 LP
Thắng: 42 (52.5%)
Zoe Galio Neeko Hwei Poppy
47.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#47)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 187 (57.4%)
Bạch Kim I
Thắng: 8 (53.3%)
Kai'Sa Ezreal Swain Aphelios Graves
48.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#48)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 128 (58.2%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 4 (40.0%)
Riven Fiora Camille Lee Sin Jayce
49.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#49)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 271 (53.2%)
Smolder Twisted Fate Zeri Aphelios Kalista
50.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#50)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 166 (56.1%)
Kim Cương II 26 LP
Thắng: 12 (54.5%)
Ezreal Zeri Varus Kai'Sa Twitch
51.
chenlun#1023
chenlun#1023
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 664 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Graves Talon Cassiopeia Elise Ashe
52.
亚索少爷#One索
亚索少爷#One索
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 627 LP
Thắng: 122 (60.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Yasuo Yone Aatrox Kayn Smolder
53.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 620 LP
Thắng: 567 (51.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (55.1%)
Katarina Talon Zed Kayn Akali
54.
prey#7145
prey#7145
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 620 LP
Thắng: 204 (53.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Aatrox Fiora Camille Irelia Lee Sin
55.
Paradise Lost#SUP
Paradise Lost#SUP
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 125 (58.1%)
Thresh Zilean Lulu Nautilus Kai'Sa
56.
dlpwRio887288#8888
dlpwRio887288#8888
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 97 (58.4%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Kindred Rumble Nidalee Lee Sin Renekton
57.
Dana Zane#OCE
Dana Zane#OCE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 608 LP
Thắng: 224 (53.0%)
Briar Irelia Udyr Yorick Hwei
58.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 304 (52.5%)
Zed Lux Hwei Viktor Akshan
59.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 173 (54.9%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 33 (62.3%)
Varus Zeri Kai'Sa Lucian Xayah
60.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 598 LP
Thắng: 189 (54.5%)
Shaco Skarner Pantheon Twisted Fate Camille
61.
520hz#Bai
520hz#Bai
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 593 LP
Thắng: 121 (59.9%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 20 (76.9%)
Aurelion Sol Talon Sylas Qiyana Camille
62.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 123 (57.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 0 (0.0%)
Riven Aatrox Renekton Yone Jax
63.
周星星#xkk
周星星#xkk
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 67 (61.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Draven Aatrox Graves Lucian Twitch
64.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 587 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Kennen Smolder Viego Akshan Yone
65.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 580 LP
Thắng: 76 (61.3%)
Kim Cương III 47 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Fizz Sylas Tristana Ahri Jinx
66.
安陵容#鹂贵妃
安陵容#鹂贵妃
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 579 LP
Thắng: 393 (51.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 46 (51.7%)
Ahri Akali Fiddlesticks Ekko Hwei
67.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 579 LP
Thắng: 193 (54.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Jinx Ezreal Smolder Kai'Sa Zeri
68.
k1ngyb#234
k1ngyb#234
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 193 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Varus Smolder Jhin Kalista Lucian
69.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 575 LP
Thắng: 182 (54.0%)
Kai'Sa Lee Sin Ekko Varus Jayce
70.
WeebExterminator#ARAB
WeebExterminator#ARAB
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 573 LP
Thắng: 201 (54.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Diana Sona Hwei LeBlanc Ahri
71.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 113 (58.5%)
Kim Cương I 24 LP
Thắng: 19 (57.6%)
Varus Kalista Lucian Jinx Senna
72.
CheekyViet#0510
CheekyViet#0510
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 101 (57.4%)
Nidalee Kha'Zix Lulu Kai'Sa Jax
73.
Nepotism#SUB
Nepotism#SUB
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 142 (58.0%)
Twisted Fate Rumble Aatrox Darius Garen
74.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 106 (55.5%)
Syndra Cassiopeia Azir Jayce Smolder
75.
Bad Man ya#OCE
Bad Man ya#OCE
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 290 (55.8%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Rek'Sai Taliyah Lee Sin Diana Talon
76.
IceBubbleTea#OCE
IceBubbleTea#OCE
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 97 (58.1%)
Rakan Senna Braum Janna Maokai
77.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 115 (57.8%)
Ivern Skarner Smolder Udyr Bel'Veth
78.
Minju#OCE
Minju#OCE
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 63 (69.2%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 34 (56.7%)
Seraphine Lux Sona Zoe Ahri
79.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Gwen Irelia K'Sante Rek'Sai Aatrox
80.
Phrazel#OCE
Phrazel#OCE
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 532 LP
Thắng: 100 (58.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Hecarim Ngộ Không Lillia Ezreal Lee Sin
81.
遗失的心跳#Eric
遗失的心跳#Eric
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 531 LP
Thắng: 257 (52.6%)
Fiora Aatrox Jax Graves Twisted Fate
82.
canm#hnr
canm#hnr
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 131 (55.0%)
Kim Cương I 22 LP
Thắng: 20 (55.6%)
Kindred Taliyah Graves Lee Sin Vi
83.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 110 (55.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Senna Nautilus Rakan Rumble Zeri
84.
Elysium#Isles
Elysium#Isles
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 527 LP
Thắng: 78 (61.4%)
Nilah Blitzcrank Annie Viego Samira
85.
Doctor Nogan#OCE
Doctor Nogan#OCE
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 75 (62.0%)
Rengar Lee Sin Janna Master Yi Shaco
86.
yokatta#00000
yokatta#00000
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 98 (62.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (73.7%)
Jayce Akali Yone Hwei Kalista
87.
softmilk#YUM
softmilk#YUM
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 516 LP
Thắng: 195 (54.3%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Thresh Nautilus Rell Pyke Leona
88.
Essi Daven#OCE
Essi Daven#OCE
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 513 LP
Thắng: 90 (64.7%)
Caitlyn Nautilus Ashe Kai'Sa Miss Fortune
89.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 511 LP
Thắng: 112 (55.7%)
Rek'Sai Xin Zhao Trundle Yone Twisted Fate
90.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 238 (52.4%)
Rakan Renata Glasc Rell Hwei Milio
91.
爱吃鸡腿的雨落#Yuluo
爱吃鸡腿的雨落#Yuluo
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Karma Yuumi LeBlanc Kindred Camille
92.
Moskri#2504
Moskri#2504
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 219 (53.9%)
Bel'Veth Master Yi Kindred Karthus Hecarim
93.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 123 (55.7%)
Xin Zhao Nidalee Lillia Kindred Lee Sin
94.
KruI#OCE
KruI#OCE
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 113 (56.5%)
Kog'Maw Twitch Smolder Tristana Vayne
95.
iSolkatt#OCE
iSolkatt#OCE
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 114 (56.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (41.9%)
Taliyah Viego Kha'Zix Kayn Kindred
96.
SlightlyTrolling#OCE
SlightlyTrolling#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 486 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Shaco Nami Sona Karma Bard
97.
Caine#OCE
Caine#OCE
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 108 (55.1%)
Kim Cương II 73 LP
Thắng: 51 (54.8%)
Rell Alistar Nautilus Maokai Janna
98.
Emipoo#OCE
Emipoo#OCE
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 73 (59.8%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Nami Alistar Lux Karma Gragas
99.
Quizzaciously#ARAB
Quizzaciously#ARAB
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 68 (61.8%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Taric Rell Blitzcrank Nautilus Rakan
100.
Cane#OCE1
Cane#OCE1
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 135 (63.4%)
Maokai Alistar Rell Senna Leona