Shen

Người chơi Shen xuất sắc nhất TW

Người chơi Shen xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.6% 3.4 /
3.5 /
8.6
28
2.
一邪皇甫極#TW2
一邪皇甫極#TW2
TW (#2)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.1% 3.3 /
2.8 /
9.8
36
3.
Awaken#2996
Awaken#2996
TW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 5.4 /
3.3 /
16.4
25
4.
炮兵雞#3599
炮兵雞#3599
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.1% 3.6 /
3.4 /
10.6
18
5.
WAF傑菲斯#TW2
WAF傑菲斯#TW2
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.9% 2.1 /
4.7 /
10.8
13
6.
qaa#8357
qaa#8357
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo II 70.0% 5.0 /
4.4 /
10.9
20
7.
對手太弱了#TW2
對手太弱了#TW2
TW (#7)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 50.0% 4.2 /
4.6 /
12.2
46
8.
林嘟嘟#Meow
林嘟嘟#Meow
TW (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 3.9 /
3.1 /
11.0
14
9.
是你想太多#1875
是你想太多#1875
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 72.7% 4.5 /
3.1 /
8.4
11
10.
久川颯#TW2
久川颯#TW2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 6.6 /
5.6 /
14.3
10
11.
雞肛雞門乳屁房眼#TW2
雞肛雞門乳屁房眼#TW2
TW (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 75.0% 8.8 /
4.5 /
11.3
12
12.
中山普拉斯#TW2
中山普拉斯#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.8% 3.7 /
3.5 /
13.0
17
13.
千早振#8155
千早振#8155
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 4.5 /
5.1 /
10.9
10
14.
kenchan#1234
kenchan#1234
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 40.0% 3.7 /
5.6 /
9.5
15
15.
偷懶一點吧#4170
偷懶一點吧#4170
TW (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.5% 2.4 /
2.0 /
11.2
13
16.
社會菁英壓力大#TW2
社會菁英壓力大#TW2
TW (#16)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 66.7% 5.3 /
5.0 /
8.6
27
17.
侯友宜得利#9702
侯友宜得利#9702
TW (#17)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 89.5% 5.8 /
2.5 /
12.1
19
18.
CKüHENRY#TW2
CKüHENRY#TW2
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 66.7% 4.5 /
5.1 /
12.1
15
19.
無涯大師#9527
無涯大師#9527
TW (#19)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 46.9% 4.0 /
5.4 /
10.7
49
20.
Ewei#6220
Ewei#6220
TW (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.6% 2.4 /
4.7 /
10.3
18
21.
欺人太慎#7147
欺人太慎#7147
TW (#21)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 62.5% 4.5 /
2.7 /
9.4
24
22.
2iuuu#2663
2iuuu#2663
TW (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.0% 3.0 /
3.5 /
12.8
10
23.
ü人生有如夢一場ü#1217
ü人生有如夢一場ü#1217
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.5% 4.5 /
5.0 /
9.2
13
24.
賴清德的綠衛兵#9477
賴清德的綠衛兵#9477
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 55.6% 4.2 /
5.1 /
9.2
18
25.
BrightCrescent#TW2
BrightCrescent#TW2
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.3% 5.7 /
4.1 /
11.6
12
26.
Xiaojian#0104
Xiaojian#0104
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 33.3% 1.8 /
4.6 /
10.0
12
27.
小老趙#TW2
小老趙#TW2
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 70.0% 4.3 /
4.2 /
13.1
10
28.
小銘是老大#TW2
小銘是老大#TW2
TW (#28)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 40.0% 4.4 /
5.5 /
9.4
15
29.
只要慎有R#TW2
只要慎有R#TW2
TW (#29)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 53.8% 4.8 /
6.6 /
13.8
13
30.
NurdFishTW#ISF
NurdFishTW#ISF
TW (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐường giữa Bạch Kim IV 60.0% 3.8 /
3.1 /
8.6
10
31.
R7üNether冷月寒#TW2
R7üNether冷月寒#TW2
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 61.5% 4.6 /
2.8 /
8.5
13
32.
我是你永遠的光#TW2
我是你永遠的光#TW2
TW (#32)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 81.3% 8.1 /
4.9 /
13.1
16
33.
Elikalanique#TW2
Elikalanique#TW2
TW (#33)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 42.1% 6.9 /
6.9 /
7.5
19
34.
leungleung#TW2
leungleung#TW2
TW (#34)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 5.0 /
4.1 /
11.9
18
35.
專一仔#TW2
專一仔#TW2
TW (#35)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 57.1% 4.1 /
2.9 /
9.6
35
36.
TWINnoVation#TW2
TWINnoVation#TW2
TW (#36)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 66.7% 4.7 /
4.9 /
13.5
15
37.
量子忍者薛丁格#0613
量子忍者薛丁格#0613
TW (#37)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 52.6% 5.8 /
5.7 /
13.5
19
38.
慎buy難免#2622
慎buy難免#2622
TW (#38)
Bạc IV Bạc IV
Đường trênHỗ Trợ Bạc IV 62.5% 5.3 /
3.3 /
12.3
16
39.
奧義 卻邪#Shen
奧義 卻邪#Shen
TW (#39)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 58.8% 3.4 /
5.5 /
14.0
17
40.
南投粥湯好#5417
南投粥湯好#5417
TW (#40)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 66.7% 6.5 /
6.1 /
12.3
18
41.
慎光美德#6466
慎光美德#6466
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 46.7% 2.9 /
4.3 /
12.7
15
42.
靜波包莖天#7097
靜波包莖天#7097
TW (#42)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 63.0% 3.5 /
4.1 /
13.0
27
43.
超級好運的#TW2
超級好運的#TW2
TW (#43)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 72.7% 4.2 /
4.2 /
13.5
11
44.
冰魂love#TW2
冰魂love#TW2
TW (#44)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 38.5% 3.8 /
6.8 /
10.3
13
45.
生亦何歡死亦何懼#TW2
生亦何歡死亦何懼#TW2
TW (#45)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 72.7% 4.5 /
3.4 /
11.5
11
46.
杉時奈米#TW2
杉時奈米#TW2
TW (#46)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 66.7% 3.1 /
2.9 /
11.2
12
47.
超級大大SHIN#1031
超級大大SHIN#1031
TW (#47)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 61.5% 3.6 /
2.7 /
12.8
13
48.
當你需要時出現#TW2
當你需要時出現#TW2
TW (#48)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 46.7% 6.5 /
6.5 /
14.7
15
49.
門一關一天又白忙了#5478
門一關一天又白忙了#5478
TW (#49)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 40.0% 5.3 /
5.2 /
6.3
10
50.
來人 餵九位公子吃餅#HKDD
來人 餵九位公子吃餅#HKDD
TW (#50)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 44.4% 4.3 /
4.5 /
7.8
18
51.
慎小佑#3320
慎小佑#3320
TW (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 35.7% 3.9 /
4.5 /
7.9
14
52.
mirect#TW2
mirect#TW2
TW (#52)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 44.4% 4.3 /
4.2 /
9.9
18
53.
KCMübanana#TW2
KCMübanana#TW2
TW (#53)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 57.1% 5.1 /
3.4 /
7.7
14
54.
AusterityüMyth酒#9106
AusterityüMyth酒#9106
TW (#54)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 64.3% 3.7 /
5.3 /
13.2
14
55.
台人跟豬一樣66666#66668
台人跟豬一樣66666#66668
TW (#55)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 47.1% 4.0 /
5.6 /
12.9
17
56.
kevina901234#kevin
kevina901234#kevin
TW (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 58.3% 4.3 /
7.3 /
9.2
12
57.
北宋賣腎#TW2
北宋賣腎#TW2
TW (#57)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 60.0% 4.3 /
3.8 /
9.2
10
58.
邁向神手之路#TW2
邁向神手之路#TW2
TW (#58)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 36.4% 5.8 /
4.9 /
10.6
11
59.
LickMyLollipop#TW2
LickMyLollipop#TW2
TW (#59)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 35.7% 3.6 /
6.4 /
12.2
14
60.
蜂蜜括約肌#SUI
蜂蜜括約肌#SUI
TW (#60)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 36.4% 5.9 /
4.1 /
9.8
11
61.
peter2102002#2002
peter2102002#2002
TW (#61)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 50.0% 5.5 /
7.3 /
11.6
12
62.
JUICY MAMA#TW2
JUICY MAMA#TW2
TW (#62)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 50.0% 5.1 /
6.9 /
13.8
10
63.
靈夜靈#TW2
靈夜靈#TW2
TW (#63)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 40.0% 3.5 /
3.2 /
11.3
10
64.
Player曄#4728
Player曄#4728
TW (#64)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 30.4% 3.0 /
6.4 /
11.2
23
65.
超級足球選手#1345
超級足球選手#1345
TW (#65)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 41.2% 1.5 /
5.8 /
7.7
17
66.
itsmyanser#TW2
itsmyanser#TW2
TW (#66)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênHỗ Trợ Đồng IV 50.0% 1.8 /
3.9 /
10.8
10